Category:Vietnamese verbs
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms that indicate actions, occurrences or states.
- Category:Vietnamese auxiliary verbs: Vietnamese verbs that provide additional conjugations for other verbs.
- Category:Vietnamese intransitive verbs: Vietnamese verbs that don't require any grammatical objects.
- Category:Vietnamese reflexive verbs: Vietnamese verbs that indicate actions, occurrences or states directed from the grammatical subjects to themselves.
- Category:Vietnamese transitive verbs: Vietnamese verbs that indicate actions, occurrences or states directed to one or more grammatical objects.
Subcategories
This category has the following 5 subcategories, out of 5 total.
(previous page) (next page)A
- Vietnamese auxiliary verbs (0 c, 1 e)
H
- Vietnamese verbs in Han script (0 c, 680 e)
I
- Vietnamese intransitive verbs (0 c, 72 e)
R
- Vietnamese reflexive verbs (0 c, 1 e)
T
- Vietnamese transitive verbs (0 c, 102 e)
Pages in category "Vietnamese verbs"
The following 200 pages are in this category, out of 7,350 total.
(previous page) (next page)A
- am hiểu
- ảm
- ám
- ám ảnh
- ám chỉ
- ám sát
- ám thị
- an bài
- an dưỡng
- an hưởng
- an phận
- an phận thủ thường
- an táng
- an tâm
- an toạ
- an trí
- an trú
- an ủi
- án
- án ngữ
- ang áng
- ảnh hưởng
- ánh
- ao
- ao ước
- ào
- ảo tưởng sức mạnh
- áp
- áp bức
- áp chế
- áp dụng
- áp đảo
- áp đặt
- áp giải
- áp phe
- áp tải
- át
- áy náy
- ẳm
- ẵm
- ẵm bồng
- ăn
- ăn bám
- ăn bận
- ăn bớt
- ăn cắp
- ăn cháo đá bát
- ăn chẹt
- ăn chia
- ăn chiều
- ăn chơi
- ăn cỏ
- ăn cơm
- ăn cơm trước kẻng
- ăn cướp
- ăn dầm nằm dề
- ăn diện
- ăn dỗ
- ăn đêm
- ăn đòn
- ăn đong
- ăn đứt
- ăn gian
- ăn hại
- ăn hàng
- ăn hiếp
- ăn học
- ăn hỏi
- ăn kem trước cổng
- ăn khao
- ăn khớp
- ăn kiêng
- ăn lậm
- ăn lông ở lỗ
- ăn lương
- ăn mày
- ăn mặc
- ăn mặn
- ăn mừng
- ăn nằm
- ăn năn
- ăn nên làm ra
- ăn nhậu
- ăn nói
- ăn ong
- ăn ở
- ăn phở
- ăn quả nhớ kẻ trồng cây
- ăn quịt
- ăn quỵt
- ăn sáng
- ăn tạp
- ăn Tết
- ăn thịt
- ăn thua
- ăn tiền
- ăn tối
- ăn trộm
- ăn trưa
- ăn uống
- ăn vã
- ăn vạ
- ăn vặt
- ăn vụng
- ăn xin
- ăn ý
- ắng
- Ăng-lê hoá
- âm mưu
- âm vang
- ậm ừ
- ân ái
- ân hận
- ân xá
- ẩn
- ẩn dật
- ẩn náu
- ẩn nấp
- ấn
- ấn chuột
- ấn định
- ấn hành
- ấn loát
- ấp
- ấp ủ
- ấp úng
- ập
- âu
- âu yếm
- ẩu đả
- ẩu tả
B
- ba hoa
- bá
- bá cáo
- bá chiếm
- bá láp
- bạ
- bác
- bác bẻ
- bác bỏ
- bạc đãi
- bách bộ
- bạch thoại
- bài
- bài ngoại
- bài tiết
- bài trí
- bài trừ
- bài xích
- bải
- bãi binh
- bãi bỏ
- bãi chợ
- bãi công
- bãi nhiệm
- bái
- bái phục
- bái tạ
- bại
- bại lộ
- bại trận
- bám
- bám sát
- bám víu
- ban
- ban bố
- ban hành
- ban khen
- ban phát
- ban tặng
- ban thưởng
- bàn
- bàn bạc
- bàn cãi
- bàn giao
- bàn luận
- bàn tán
- bàn thảo
- bán
- bán buôn
- bán chác
- bán chạy
- bán chạy như tôm tươi
- bán dâm
- bán đấu giá
- bán độ
- bán hàng
- bán lẻ
- bán mình
- bạn
- bạn bè
- bang
- bang giao
- bàng thính
- banh
- bành trướng
- bảnh mắt
- bao
- bao biếm
- bao bọc