Category:Vietnamese verbs
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms that indicate actions, occurrences or states.
- Category:Vietnamese auxiliary verbs: Vietnamese verbs that provide additional conjugations for other verbs.
- Category:Vietnamese intransitive verbs: Vietnamese verbs that don't require any grammatical objects.
- Category:Vietnamese reflexive verbs: Vietnamese verbs that indicate actions, occurrences or states directed from the grammatical subjects to themselves.
- Category:Vietnamese transitive verbs: Vietnamese verbs that indicate actions, occurrences or states directed to one or more grammatical objects.
Subcategories
This category has the following 2 subcategories, out of 5 total.
(previous page) (next page)R
- Vietnamese reflexive verbs (0 c, 1 e)
T
- Vietnamese transitive verbs (0 c, 102 e)
Pages in category "Vietnamese verbs"
The following 200 pages are in this category, out of 7,350 total.
(previous page) (next page)M
- mè nheo
- méc
- men
- mèo
- mê
- mê đắm
- mê hoặc
- mê mải
- mê mẩn
- mê tín
- mềm lòng
- mến
- mến mộ
- mến yêu
- mệnh chung
- mệnh danh
- mệnh một
- mếu
- mếu máo
- mi
- Mĩ hoá
- mỉa
- mỉa mai
- miễn
- miễn bàn
- miễn chấp
- miễn trừ
- miết
- miệt thị
- miêu tả
- mỉm
- mỉm cười
- mím
- minh chứng
- minh hoạ
- minh họa
- minh oan
- minh tâm
- minh xác
- mò
- mò kim đáy bể
- mó
- móc
- móc nghéo
- móc túi
- mọc
- mọc rễ
- moi
- mọi rợ
- mòn
- mong
- mong chờ
- mong đợi
- mong mỏi
- mong muốn
- mong ngóng
- mong ước
- mót
- mô phỏng
- mô tả
- mổ
- mổ cò
- mộ
- mộ đạo
- môi giới
- mối
- mộng tưởng
- mơ
- mơ màng
- mơ tưởng
- mơ ước
- mở
- mở cửa
- mở đầu
- mở hàng
- mở màn
- mở mang
- mở rộng
- mở toang
- mớ
- mời
- mời chào
- mời gọi
- mớm
- mơn trớn
- mua
- mua bán
- mua chuộc
- mua dâm
- mua sắm
- múa
- múa rìu qua mắt thợ
- múa võ
- múc
- mủi lòng
- mún
- muối
- muôn tâu
- muôn thú
- muốn
- mút
- mưa
- mửa
- mưng mủ
- mừng
- mừng húm
- mừng rỡ
- mừng tuổi
- mướn
- mượn
- mượn cớ
- mường tượng
- mướt
- mưu cầu
- mưu đồ
- mưu sát
- mưu sinh
- mưu toan
N
- na
- nã
- ná thở
- nai
- nai nịt
- nài
- nái
- nam mô
- nạm
- nản chí
- nản lòng
- nán
- nạng
- nạnh
- nao lòng
- nao núng
- náo loạn
- nạo
- nạo vét
- nạp
- nạp điện
- nát
- nạt
- náu
- nảy
- nảy nở
- nảy sinh
- nạy
- nằm
- nằm mơ
- nằm vùng
- nằm xuống
- nắm
- nắm bắt
- nắm giữ
- năn
- năn nỉ
- nắn
- nặn
- nặng
- nặng lời
- nấc
- nấn ná
- nâng
- nâng cao
- nâng cấp
- nâng đỡ
- nâng niu
- nấp
- nấu
- nấu ăn
- nấu bếp
- nấu chảy
- nấu nướng
- nẩy
- nẻ
- né
- né tránh
- ném
- ném bom
- nén
- nép
- nề
- nề hà
- nể
- nêm
- nêm nếm
- nếm
- nếm trải
- nên
- nện
- nêu
- nêu bật
- nêu gương
- nêu ra
- ngả
- ngả về
- ngã
- ngã ngửa
- ngã ngựa
- ngã xuống
- ngạc nhiên