Category:Vietnamese verbs
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms that indicate actions, occurrences or states.
- Category:Vietnamese auxiliary verbs: Vietnamese verbs that provide additional conjugations for other verbs.
- Category:Vietnamese intransitive verbs: Vietnamese verbs that don't require any grammatical objects.
- Category:Vietnamese reflexive verbs: Vietnamese verbs that indicate actions, occurrences or states directed from the grammatical subjects to themselves.
- Category:Vietnamese transitive verbs: Vietnamese verbs that indicate actions, occurrences or states directed to one or more grammatical objects.
Pages in category "Vietnamese verbs"
The following 200 pages are in this category, out of 7,350 total.
(previous page) (next page)X
- xa cách
- xa lánh
- xả
- xả láng
- xã giao
- xá tội
- xác định
- xác lập
- xác minh
- xác nhận
- xách
- xài
- xài phí
- xao lãng
- xào
- xáo
- xáo trộn
- xạo
- xáp
- xáp lá cà
- xát
- xát muối vào vết thương
- xay
- xảy
- xáy
- xăm
- xắn
- xắt
- xâm chiếm
- xâm hại
- xâm lăng
- xâm lấn
- xâm lược
- xâm nhập
- xâm phạm
- xâm thực
- xầm xì
- xập xí xập ngầu
- xâu
- xấu hổ
- xây
- xây cất
- xây dựng
- xẻ
- xé
- xé xác
- xem
- xem bói
- xem mặt
- xem thường
- xem xét
- xen
- xen kẽ
- xen lẫn
- xén
- xeo giấy
- xèo
- xẻo
- xéo
- xéo xắt
- xẹp
- xét
- xét đoán
- xét nét
- xét nghiệm
- xét xử
- xê
- xê dịch
- xế
- xệch
- xếp
- xếp đặt
- xếp hàng
- xếp hạng
- xếp hình
- xì
- xì xào
- xì xụp
- xí
- xì-trét
- xìa
- xỉa
- xía
- xích
- xích mích
- xiên
- xiềng
- xiết
- xiêu
- xiêu lòng
- xin
- xin chào
- xin lỗi
- xin việc
- xịt
- xỉu
- xỏ
- xoa
- xoa bóp
- xoa dịu
- xoã
- xõa
- xoá
- xóa
- xoá bỏ
- xóa bỏ
- xoá sổ
- xóa sổ
- xoạc
- xoàng xĩnh
- xoay
- xoay quanh
- xoay xở
- xoáy
- xoắn xuýt
- xóc
- xoè
- xòe
- xoi
- xoi mói
- xói
- xói mòn
- xong
- xót thương
- xô
- xô đẩy
- xô xát
- xổ
- xộ khám
- xốc
- xôi
- xối
- xôn xao
- xông
- xông đất
- xông nhà
- xông pha
- xông xáo
- xơ múi
- xơi
- xới
- xù
- xù lông nhím
- xua
- xua đuổi
- xua tan
- xuất
- xuất bản
- xuất cảng
- xuất cảnh
- xuất chinh
- xuất gia
- xuất giá
- xuất hiện
- xuất huyết
- xuất khẩu
- xuất nhập cảnh
- xuất nhập khẩu
- xuất phát
- xuất sĩ
- xuất thân
- xuất tinh
- xuất trận
- xuất viện
- xúc
- xúc động
- xúc phạm
- xúc tác
- xúc tiến
- xui
- xúi
- xúi giục
- xúm
- xúm xít
- xung
- xung đột
- xung kích
- xung phong
- xuôi
- xuôi chiều
- xuống
- xuống cân
- xuống số
- xuống tóc
- xuỳ
- xuyên
- xuyên qua
- xuyên tạc
- xuýt xoa
- xử
- xử lí
- xử lý
- xử phạt
- xử tử
- xức
- xực
- xưng
- xưng bá
- xưng hô
- xưng hùng