ăn vụng
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔan˧˧ vʊwŋ͡m˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔaŋ˧˧ vʊwŋ͡m˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔaŋ˧˧ vʊwŋ͡m˨˩˨] ~ [ʔaŋ˧˧ jʊwŋ͡m˨˩˨]
Verb
[edit]- to eat on the sly
- Nam ơi, mày ăn vụng bánh của anh đúng không?
- Hey Nam, you ate my cake on the sly, am I right?