Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
519.94 | 523.77 | 517.55 | +2.29 | +0.44% | ||
1,287.82 | 1,289.78 | 1,279.24 | +2.09 | +0.16% | ||
1,282.20 | 1,285.49 | 1,273.46 | -1.92 | -0.15% | ||
40,599.80 | 40,780.42 | 40,541.71 | +59.87 | +0.15% | ||
5,419.53 | 5,491.57 | 5,417.03 | -44.01 | -0.81% | ||
17,102.01 | 17,468.56 | 17,099.57 | -268.20 | -1.54% | ||
2,231.00 | 2,260.60 | 2,227.70 | -4.33 | -0.19% | ||
17.62 | 17.73 | 16.26 | +1.02 | +6.14% | ||
22,856.53 | 22,900.38 | 22,775.46 | +76.96 | +0.34% | ||
126,202 | 126,951 | 126,152 | -752 | -0.59% |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API Trước đó:-3.9M | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Niềm Tin Tiêu Dùng của CB (Tháng 7) Thực tế:100.3 Dự báo:99.7 Trước đó:97.8 | ||||||
Cơ Hội Việc Làm của JOLTs (Tháng 6) Thực tế:8.18M Dự báo:8.02M Trước đó:8.23M | ||||||
Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (YoY) (Tháng 5) Thực tế:6.80% Dự báo:6.50% Trước đó:7.30% | ||||||
Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (không điều chỉnh theo thời vụ (viết tắt là n.s.a.)) (MoM) (Tháng 5) Thực tế:1.00% Trước đó:1.40% | ||||||
CPI Đức (MoM) (Tháng 7) Thực tế:0.30% Dự báo:0.30% Trước đó:0.10% | ||||||
CPI Đức (YoY) (Tháng 7) Thực tế:2.30% Dự báo:2.20% Trước đó:2.20% |
Tên | Giá | Tăng lên | Giá trị hợp lý | Sức Khỏe Tài Chính | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Aaaaaaa Aaa | 12,150.0 | +42.68% | 17,335.6 | Tốt | -2.02% | |
Aaaaaaaaaaaaaaa | 190,100 | +42.57% | 271,026 | Rất Tốt | -0.99% | |
Aaaaaaa | 16,700.0 | +33.35% | 22,269.4 | Tốt | -0.60% | |
Aa Aa Aaaaa A | 37,800.0 | +31.12% | 49,563.4 | Rất Tốt | +0.93% | |
Aaaaaaaaaaaaaaaaaa | 11,100.0 | +28.41% | 14,253.5 | Hợp lý | +0.45% | |
Aa Aaa | 95,700.0 | +25.25% | 119,864.2 | Rất Tốt | -0.42% | |
Aa Aaaaa | 13,200.0 | +24.94% | 16,492.1 | Hợp lý | -3.65% | |
A Aaaaaaa A | 37,700.0 | +24.65% | 46,993.1 | Tốt | -1.57% | |
Aa A Aaa | 10,700.0 | +24.26% | 13,295.8 | Tốt | -0.47% | |
A Aaaaaa Aaaaa | 13,050.0 | +21.13% | 15,807.5 | Hợp lý | +0.38% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 8/24 | 17,051.0 | -1.22% | |
China A50derived | 8/24 | 11,645.0 | -1.25% | |
9/24 | 5,460.50 | -0.77% | ||
9/24 | 18,952.25 | -1.34% | ||
Nikkei 225derived | 9/24 | 38,057.5 | -0.64% | |
Singapore MSCIderived | 8/24 | 311.30 | -2.01% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/24 | 2,436.00 | +0.43% | |
Bạcderived | 9/24 | 28.218 | +1.26% | |
Đồngderived | 9/24 | 4.0818 | -0.07% | |
Dầu Thô WTIderived | 9/24 | 75.05 | -1.00% | |
Khí Tự nhiênderived | 9/24 | 2.112 | +3.73% | |
7/24 | 55,300 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
117.77 | +1.67 | +1.44% | ||
77.89 | -0.73 | -0.92% | ||
221.86 | -10.24 | -4.41% | ||
462.74 | -2.97 | -0.64% | ||
169.14 | -0.39 | -0.23% | ||
216.70 | -1.54 | -0.71% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
540.38 | -4.38 | -0.80% | ||
197.00 | +0.40 | +0.20% | ||
74.41 | -0.78 | -1.04% | ||
221.05 | +0.73 | +0.33% | ||
11.96 | -0.06 | -0.46% | ||
41.98 | -0.24 | -0.57% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/24 | 111.42 | +0.07% | ||
Euro Bundderived | 9/24 | 133.43 | +0.14% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/24 | 142.99 | -0.08% | |
UK Giltderived | 9/24 | 98.76 | +0.07% | |
9/24 | 119.84 | +0.16% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/24 | 104.307 | -0.01% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
24,150.0 | 0.0 | 0.00% | ||
87,500 | +200 | +0.23% | ||
18,100.0 | -150.0 | -0.82% | ||
11,100.0 | +50.0 | +0.45% | ||
26,050 | -1,950 | -6.96% | ||
67,700.0 | +500.0 | +0.74% |