Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

LOGO PHILIPS

PHILIPS XU7000-01 Robot Vacuum

PHILIPS-XU7000-01-Robot-Vacuum-PRODUCT

Thông số kỹ thuật

  • Thương hiệu: Philips
  • Người mẫu: XU7000/01
  • Kiểu: Robot hút bụi và lau nhà
  • Loạt: HomeRun 7000 Series Aqua

The Philips HomeRun Vacuum and Mop robot 7000 Series Aqua is a versatile cleaning device that combines vacuuming and mopping functionalities. It comes with various features and accessories to make your cleaning tasks easier and more efficient.

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SẢN PHẨM

  • Cảm biến hếtview:
    • The robot is equipped with multiple sensors to navigate around obstacles, avoid falls, and ensure thorough cleaning of your space. Understanding the sensor layout is crucial for optimal performance.
  • Trước khi sử dụng lần đầu:
    • Unboxing: Take the appliance out of the box and remove all packaging materials.
    • Preparation: Remove any protection covers or films that may be present on the device.
  • Chuẩn bị sử dụng:
    • Prior to using the robot, it is essential to familiarize yourself with its components and functions. This will ensure smooth operation and effective cleaning results.
  • Audible Signals:
    • The robot emits various audible signals to indicate different statuses or issues. Understanding these signals will help you troubleshoot any problems that may arise during operation.
  • How Your Robot Works:
    • Learn about the mechanism and technology behind the robot’s cleaning actions. Understanding how the robot operates will enable you to make the most of its capabilities.
  • Sử dụng Robot của bạn:
    • Discover how to operate the robot efficiently, including starting, pausing, and scheduling cleaning sessions. Maximizing your use of the robot will lead to a cleaner living environment.
  • Vệ sinh và bảo dưỡng:
    • Maintaining your robot regularly is essential for optimal performance and longevity. Proper cleaning and upkeep will ensure that the robot continues to function effectively over time.

Câu hỏi thường gặp

  • H: Tôi nên vệ sinh bộ lọc bao lâu một lần?
    • A: It is recommended to clean the washable filter and dust bin after every few cleaning sessions to maintain suction power and cleanliness.
  • Hỏi: Robot có thể được sử dụng trên thảm không?
    • A: Yes, the robot is designed to clean various types of flooring, including carpets. Ensure proper maintenance of the brushes for effective carpet cleaning.
  • Q: What should I do if the robot encounters an error?
    • A: Refer to the troubleshooting section in the user manual to identify and resolve common issues. If problems persist, contact customer support for assistance.

https://tehnoteka.rs
Uputstvo za upotrebu
PHILIPS robot usisivac XU7000/01
Tehnoteka je online destinacija za uporeivanje cena i karakteristika bele tehnike, potrosacke elektronike i IT ureaja kod trgovinskih lanaca i internet prodavnica u Srbiji. Nasa stranica vam omoguava da istrazite najnovije informacije, detaljne karakteristike i konkurentne cene proizvoda. Posetite nas i uzivajte u ekskluzivnom iskustvu pametne kupovine klikom na link: https://tehnoteka.rs/p/philips-robot-usisivac-xu700001-akcija-cena/

Chạy về nhà
Robot Hút Bụi & Lau Nhà Dòng 7000
Nước

29

33

27 XU7000 34
XU7000 28 35

31

44

32 XU7000 30
XU7100 36

2

3

5

4

1

7

8

9

10

16

17

15

37

38 39
6 40 41

42
11 18 20

13

14

22 23

12

19

21

24

45
43 46 XU7100
26 25

Tiếng Anh 6 Cestina 42 Dansk 78 Deutsch 114 Eesti 152 Español 188 Français 227 Hrvatski 265 Italiano 301 Latviesu 339 Lietuviskai 376 Magyar 413 Nederlands 451 Norsk 489 Polski 525 Português 563 Român 601 Shqip 638 Sloven scina 676 Slovensky 712 Srpski 749 Suomi 785 Svenska 821 Türkçe 857 893 894 933 972 1011

6 Tiếng Anh

 

Giới thiệu

Chúc mừng bạn đã mua robot hút bụi và lau nhà Philips HomeRun 7000 Series Aqua! Để tận dụng tối đa rô-bốt của bạn và truy cập tất cả các chức năng nâng cao, bạn có thể tải xuống và cài đặt ứng dụng rô-bốt Philips HomeRun. Bạn cũng có thể tìm thấy các video hỗ trợ và các câu hỏi thường gặp trong ứng dụng.
Đọc kỹ sách hướng dẫn an toàn riêng trước khi bạn sử dụng máy lần đầu tiên và lưu lại để tham khảo sau này.

Sản phẩm hếtview

1 Thùng chứa bụi 2 Bộ lọc có thể rửa được 3 Nắp của bộ lọc có thể rửa được 4 Khóa bộ lọc 5 Khóa nắp bộ lọc 6 Nắp trống của thùng chứa bụi 7 Các nút nhả của thùng chứa bụi 8 Nút bật/tắt 9 Nút Home 10 Nút đặt lại 11 Nắp trên 12 Tấm cản 13 Lỗ hút chân không 14 Lỗ thoát khí 15 Ngăn chứa nước 16 Nút tháo ngăn chứa nước 17 Đầu lấy nước 18 Chổi chính 19 Nắp chổi 20 Các nút tháo nắp chổi 21 Bánh xe chính

Tiếng Anh

22 Bánh xe trước 23 Điểm tiếp xúc sạc (rô-bốt) 24 Bàn chải bên 25 Giá đỡ miếng lau nhà 26 Miếng lau nhà có thể giặt được (2x) 27 Dây nguồn (XU7000) 28 Trạm (Sạc) (XU7000) 29 Cửa sổ tín hiệu hồng ngoại (XU7000) 30 Điểm tiếp xúc sạc (trạm) 31 Ổ cắm dây nguồn 32 Tấm lót (XU7000) 33 Túi chứa bụi (2x) (XU7100) 34 Nắp hộp 35 Ngăn chứa túi chứa bụi 36 Trạm hút bụi tự động (XU7100) 37 Đèn báo 38 Cửa sổ tín hiệu hồng ngoại 39 Ramp 40 Đầu vào Tự động làm trống 41 Đầu ra khí Tự động làm trống 42 Điểm tiếp xúc sạc (trạm) 43 Lỗ thông hơi 44 Dụng cụ làm sạch bàn chải 45 Ổ cắm dây nguồn 46 Dây nguồn (XU7100)

Cảm biến trênview

PHILIPS-XU7000-01-Robot-Vacuum-FIG- (1)

Tiếng Anh 7

1

6 6
7

2

2

3

4

6

5

6

6

6

6 6
7

7 7

7 7

1 Điều hướng bằng laser 360° (LiDAR) 2 Cảm biến va chạm (2x) 3 Bộ thu tín hiệu hồng ngoại để tìm trạm 4 Bộ phát tín hiệu hồng ngoại để liên lạc với trạm 5 Cảm biến 3D ToF để phát hiện và tránh chướng ngại vật nhỏ phía trước rô-bốt (120°) 6 Cảm biến ToF để phát hiện và tránh chướng ngại vật nhỏ xung quanh robot (8x) 7 Cảm biến chống rơi (6x)

Trước khi sử dụng lần đầu
1 Take the appliance out of the box and remove all packaging. 2 Remove the protection covers.

8 Tiếng Anh
3 Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu hư hỏng nào có thể nhìn thấy, hãy đến www.philips.com / support hoặc liên hệ với Trung tâm Chăm sóc Người tiêu dùng ở quốc gia của bạn.
Lắp đặt và đổ đầy bình chứa nước

PHILIPS-XU7000-01-Robot-Vacuum-FIG- (2)
1 Đổ đầy ngăn chứa nước. Sử dụng đầu vào nước.
1
Lưu ý: Đảm bảo bên ngoài ngăn chứa nước khô ráo.
Lưu ý: Không sử dụng chất tẩy rửa để làm sạch.
2

1 2

2 Lắp ngăn chứa nước vào đúng vị trí.

Chuẩn bị sử dụng

Cài đặt robot và trạm

Mẹo chọn vị trí tốt nhất để lắp đặt trạm:

– Mẫu XU7100

– Không đặt trạm dưới ánh sáng mặt trời hoặc dưới đồ nội thất. Điều này sẽ chặn tín hiệu hồng ngoại giúp robot tìm đường về trạm.
– Lắp đặt trạm trên bề mặt bằng phẳng dựa vào tường. – Lắp đặt trạm trên sàn cứng. – Không đặt trạm gần cầu thang hoặc nguồn nhiệt (tản nhiệt). – Lắp đặt ở vị trí có vùng phủ sóng WiFi tốt.
Để lắp đặt trạm: 1 Lắp đặt trạm theo kích thước chính xác cho vị trí.

PHILIPS-XU7000-01-Robot-Vacuum-FIG- (3)
– Mẫu XU7000

0.5 phút

0.5 phút

0.5 phút

0.5 phút

1.5 phút

1.5 phút

Tiếng Anh 9
Lưu ý: Giữ khoảng cách 0.5 mét hai bên ga và 1.5 mét trước ga. 2 Kết nối trạm với nguồn điện. 3 Đảm bảo rằng phần còn lại của dây cáp điện được giấu kỹ phía sau trạm để rô-bốt không thể chạy qua.
Lưu ý: Chỉ đối với kiểu máy XU7100, hãy đặt túi bụi vào ngăn chứa túi bụi của trạm.

Sạc robot

1 Xoay rô-bốt về đúng vị trí của nó và đặt rô-bốt lên sàn phía trước trạm. Bể chứa nước nên quay mặt ra khỏi nhà ga.

PHILIPS-XU7000-01-Robot-Vacuum-FIG- (4) PHILIPS-XU7000-01-Robot-Vacuum-FIG- (5)

– Mẫu XU7100

– Mẫu XU7000

– Mẫu XU7100

1

2 Đảm bảo rằng trạm được kết nối với ổ cắm trên tường. 3 Nhấn và giữ nút bật/tắt trong 3 giây để bật rô-bốt. 4 Bấm nút trang chủ. Robot lái xe đến đúng vị trí trong nhà ga.
– Mẫu XU7000

1

2

2

5 Chờ cho đến khi robot được sạc đầy.
If the battery is empty, the robot will not drive itself to the correct position. In this case, follow the next steps: 1 Turn the robot to its correct position and put the robot on the floor in front of
the station. 2 Align the wheels with the tracks on the station (for model XU7100) or align
the charge contacts of the robot with the charge terminals of the station (for model XU7000). 3 Push the robot in and let the wheels go in the tracks (for model XU7100) or put the robot with the charge contacts on the charge terminals of the station (for model XU7000).

10 Tiếng Anh

Mẫu XU7100

1

2

Mẫu XU7000

1

2

Note: Make sure that the robot is in its correct position and starts to charge. The lights in the two buttons on the robot flash slowly. If the battery is empty, it may take a while before the robot indicates that it is charging. 4 Wait until the robot is fully charged.
Note: Make sure the robot is fully charged before you use it for the first time. Note: When the robot is charging, the lights in the two buttons on the robot will flash slowly.
Lưu ý: Chỉ đối với mẫu XU7100, đèn LED trắng trên trạm cũng sáng lên để cho biết rô-bốt đang sạc.
Lưu ý: Riêng với model XU7100, sau khi sạc đầy pin, đèn LED trắng trên trạm sẽ sáng liên tục, nghĩa là lúc này robot đang ở chế độ chờ.
Tải xuống ứng dụng, đăng ký và kết nối với Wi-Fi
Nội dung ứng dụng
Bạn có thể vận hành rô-bốt bằng ứng dụng rô-bốt Philips HomeRun. Ứng dụng cho phép bạn quản lý rô-bốt của mình, đồng thời cung cấp trợ giúp và hỗ trợ: 1 Video hướng dẫn sử dụng. 2 Hướng dẫn sử dụng đầy đủ. 3 câu hỏi thường gặp. 4 Liên hệ Bộ phận Chăm sóc Khách hàng. 5 Tạo bản đồ ngôi nhà của bạn. 6 Chọn những phòng cần dọn dẹp. 7 Chọn giữa các chế độ làm sạch và cài đặt khác nhau cho mỗi phòng. số 8 View trạng thái làm sạch chạy trong thời gian thực và xem mức pin. 9 Nhận thông báo và cảnh báo. 10 Lên lịch chạy vệ sinh. 11 Xem tình trạng bảo trì và tìm các bộ phận thay thế. 12 Kết nối robot của bạn với trợ lý giọng nói kỹ thuật số để vận hành nó thông qua giọng nói
lệnh.

Tiếng Anh 11
Tải xuống ứng dụng
1 Quét mã QR trên bìa của sách hướng dẫn sử dụng này hoặc trên bao bì của rô-bốt. Hoặc: Tìm kiếm 'ứng dụng rô bốt Philips HomeRun' trong Apple App Store hoặc một trong các Android App Store.
2 Tải xuống và cài đặt ứng dụng. 3 Làm theo hướng dẫn trong ứng dụng.
Đăng ký tài khoản cá nhân
Bạn có thể đăng ký một tài khoản cá nhân và hưởng lợi từ những ưu đãi sautages: – Điều khiển rô-bốt từ nhiều thiết bị, ví dụ như điện thoại thông minh và máy tính bảng,
hoặc thêm nhiều người dùng trong hộ gia đình. – Lưu dự phòng dữ liệu quan trọng như kế hoạch làm sạch tùy chỉnh cho bạn
trang chủ. – Kết nối robot của bạn với loa gia đình thông minh.
Lưu ý: Nếu bạn đổi điện thoại và không có tài khoản thì bạn sẽ mất tất cả các kế hoạch dọn dẹp tùy chỉnh.
Quan trọng: Philips coi trọng và tôn trọng quyền riêng tư của bạn. Bạn có thể tìm thấy liên kết đến thông báo quyền riêng tư của chúng tôi trong ứng dụng trước khi đăng ký.
Thiết lập kết nối Wi-Fi
Trước khi bạn bắt đầu: đảm bảo rằng robot và thiết bị di động của bạn có vùng phủ sóng Wi-Fi tốt. 1 Nhấn nút 'Thêm robot' trong ứng dụng và làm theo hướng dẫn.
2 Chọn kiểu robot của bạn.

– Mẫu XU7100

– Mẫu XU7000

12 Tiếng Anh

Bạn có thể chọn kiểu robot của mình bằng cách quét mã QR trên đầu robot hoặc bạn có thể tự tra cứu số kiểu trên bảng loại ở phía sau trạm.

3 Lắp đặt trạm theo kích thước chính xác cho vị trí.

4 Nhấn và giữ đồng thời nút bật/tắt và nút trang chủ trong ba

3

giây. Đèn trong các nút sẽ nhấp nháy màu cam để cho biết rằng rô-bốt

giây

đang ở chế độ thiết lập Wi-Fi.

5 Ghép nối rô-bốt với Wi-Fi trong ứng dụng.

6 Nhấp vào nút tham gia nếu nút này hiển thị trong ứng dụng để kết nối với 'Philips

mạng của rô-bốt.

Philips HomeRun

Cài đặt
WLAN Robot Philips_XXXX

Lưu ý: Nếu nút tham gia không hiển thị trong ứng dụng, hãy rời khỏi ứng dụng và truy cập Wi-Fi trong 'Cài đặt' trên thiết bị di động của bạn. Ở đó, bạn có thể chọn mạng 'Robot Philips' và kết nối với mạng đó.
Nếu ghép nối Wi-Fi không thành công: – Kiểm tra xem bạn đã chọn đúng kiểu rô-bốt chưa. – Kiểm tra kết nối Wi-Fi của bạn – Kiểm tra xem bạn đã nhập đúng mật khẩu Wi-Fi chưa – Kiểm tra xem rô-bốt có còn ở chế độ thiết lập Wi-Fi không.
Lưu ý: Bạn có thể nhận ra điều này nếu đèn ở hai nút trên rô-bốt vẫn nhấp nháy màu cam.
Lưu ý: Nếu bạn không thể giải quyết vấn đề, hãy truy cập www.philips.com/myrobot7000 để biết thông tin hỗ trợ và chi tiết liên hệ của bộ phận Chăm sóc Khách hàng.

Tiếng Anh 13

Tín hiệu âm thanh

Xin chào

– The voice alert language of the robot can be changed from English to your local language. To change the language, download the app and connect the robot with the Wi-Fi, so that it can download the new language.
– The app will give alerts and reminders if the robot needs attention. This way you’ll be fully informed on the real-time status even if the robot cleans while you’re away.

Đặt ngôn ngữ của cảnh báo bằng giọng nói
Bạn có thể đặt ngôn ngữ của cảnh báo bằng giọng nói ngay sau khi bạn đã kết nối robot với Wi-Fi
1 Đảm bảo rằng rô-bốt được kết nối với ứng dụng. 2 Ở hai nơi trong ứng dụng, bạn có thể tìm thấy tùy chọn thay đổi ngôn ngữ của
cảnh báo bằng giọng nói. – Trên cùng một màn hình ứng dụng nơi bạn được yêu cầu đặt tên cho robot – Hoặc bằng cách nhấn vào ba dòng ở trên cùng bên trái rồi chọn Robot
tab cài đặt. 3 Sau đó chọn ngôn ngữ của cảnh báo bằng giọng nói ở đó.

Robot của bạn hoạt động như thế nào
Tạo ánh xạ
Cách ánh xạ hoạt động
Robot lái xe qua các phòng và điều hướng bằng laser nhanh chóng quét các phòng để xây dựng bản đồ của tầng.

14 Tiếng Anh

Bản đồ Chỉnh sửa
Trong ứng dụng, bạn có thể sử dụng Map Edit để: – Chỉnh sửa phòng (hợp nhất/chia phòng, đặt tên phòng) để bạn có thể tùy chỉnh
thói quen làm sạch của robot mỗi phòng. – Thiết lập các khu vực hạn chế để chỉ định nơi robot được phép làm sạch và
nơi nó không phải là. – Tạo bản đồ cho từng tầng trong nhà của bạn và lưu trữ tối đa 5 bản đồ. Khi bạn
sử dụng công cụ, nó sẽ tạo một bản đồ mới trong một môi trường mới. Nếu bạn có bản đồ mà bạn sử dụng thường xuyên và không muốn vô tình ghi đè lên, bạn có thể khóa tối đa 3 bản đồ.
Chuẩn bị phòng để lập bản đồ
Trước khi bạn bắt đầu lập bản đồ, hãy đảm bảo: – Dọn dẹp khu vực. - Sắp xếp đồ đạc đúng nơi quy định. – Loại bỏ những chướng ngại vật lỏng lẻo và nhỏ.
Lưu ý: Điều này rất quan trọng để tránh lưu trữ vĩnh viễn các chướng ngại vật trên bản đồ.

– Mở tất cả các cửa trong nhà.

Quan trọng: Đảm bảo rô-bốt không bị chặn trong quá trình sử dụng.
Tạo bản đồ
Quan trọng: Trong quá trình lập bản đồ, rô-bốt của bạn sẽ không sạch.
Quan trọng: Để tạo bản đồ của một tầng, điều rất quan trọng là phải đặt trạm trên tầng mà bạn muốn lập bản đồ vì rô-bốt phải ở trong trạm khi bắt đầu và kết thúc quá trình lập bản đồ. Muốn lập bản đồ tầng 2 thì phải đặt trạm ở đó trong quá trình lập bản đồ. Sau đó, bản đồ của tầng này có thể được sử dụng ngay cả khi nhà ga ở tầng khác.
Lưu ý: Chỉ đối với kiểu máy XU7100, sau khi rô-bốt hoàn thành quá trình lập bản đồ, trạm Tự động đổ rác sẽ bắt đầu đổ rác cho rô-bốt. Đây không phải là lỗi mà là hành vi bình thường.

Tiếng Anh 15
Nói cho rô bốt của bạn biết nơi không được làm sạch với các khu vực làm sạch bị hạn chế
Trong ứng dụng, bạn có thể thiết lập các khu vực hạn chế để cho biết nơi nào robot được phép dọn dẹp và nơi nào không.
Tường ảo và vùng cấm
Tạo các bức tường ảo và vùng cấm đi cho những khu vực bạn không muốn rô-bốt đi tới. Bạn có thể cho người yêu cũamptập tin tạo tường ảo hoặc vùng Cấm để: – Bảo vệ các đồ vật dễ vỡ. Robot không thể phát hiện sáng bóng, trong suốt (ví dụ: thủy tinh)
hoặc chướng ngại vật hoặc bề mặt tối. – Ngăn robot bị kẹt trong khi làm sạch.
Lưu ý: Robot có thể bị kẹt trên những tấm thảm cao, thảm có tua rua hoặc thảm rất nhẹ như trong phòng tắm. Ngoài ra, robot không thể phát hiện dây cáp trên sàn. – Bảo vệ robot.
Lưu ý: Nên để rô-bốt tránh xa chất lỏng và các khu vực ẩm ướt như bát thú cưng và khay trồng cây.
Quan trọng: không nên sử dụng tường ảo và vùng cấm đi để bảo vệ khỏi các mối nguy hiểm.
Quan trọng: tường ảo và khu vực cấm đi không được ngăn rô-bốt quay lại trạm.
Quan trọng: Không sử dụng rô bốt của bạn ở ngoài trời. Nó không được thiết kế để sử dụng ngoài trời.
khu vực cấm lau
Tạo vùng cấm lau để ngăn rô-bốt lau thảm hoặc thảm trải sàn. Bạn có thể điều chỉnh các tùy chọn sau trong ứng dụng ở phần 'Cài đặt rô-bốt': – Tránh các khu vực Cấm lau khi phần còn lại của căn phòng được lau. – Chỉ hút bụi khu vực Cấm lau. Lưu ý rằng cây lau nhà có thể vẫn còn ẩm.
vùng nhẹ nhàng
Robot của bạn có thể điều hướng qua một số đồ nội thất nếu cần. Không muốn nó trèo qua những thứ nhất định? Vẽ một vùng Nhẹ nhàng trên bản đồ của bạn. Rô-bốt của bạn sẽ lăn tới chỗ đồ nội thất của bạn, chỉ leo lên một chút trước khi quay đi.
QUAN TRỌNG: Nếu bạn muốn rô-bốt của mình vẫn đi vào các phòng khác, hãy đảm bảo rằng Khu vực nhẹ nhàng của bạn không quá gần cửa có ngưỡng. Đặt vùng Nhẹ nhàng của bạn cách cửa có ngưỡng ít nhất 1 mét.

16 Tiếng Anh

Robot của bạn làm sạch như thế nào

Trong ứng dụng, có thể chọn các quy trình làm sạch sau:

Lịch trình

Sự miêu tả

Vệ sinh thường xuyên

Làm sạch thường xuyên được dành cho thói quen làm sạch hàng ngày bình thường của bạn. Robot sẽ dọn dẹp từng phòng theo cài đặt bạn đã chỉ định và lưu trong kế hoạch dọn dẹp. Nếu môi trường không được nhận dạng, rô-bốt sẽ lập bản đồ môi trường và đồng thời hút bụi (rô-bốt không lau trong trường hợp này). Sau khi hoàn thành, nó quay trở lại nhà ga.

Vệ sinh tùy chỉnh

Có thể sử dụng tính năng làm sạch tùy chỉnh để rô-bốt thực hiện các hành động làm sạch vào những dịp đặc biệt. Bạn có thể tùy chỉnh quy trình vệ sinh của rô-bốt theo mong muốn của mình. Bạn có thể đặt ba tùy chọn sau. – Phòng: robot dọn dẹp một hoặc nhiều phòng theo thứ tự bạn chỉ định. – Zone: robot làm sạch một khu vực trong phòng bạn chỉ định – Spot: robot làm sạch trong một hình vuông 1.5 x 1.5 mét tại một vị trí cụ thể trong nhà bạn
mà bạn muốn làm sạch.
Lưu ý: với tính năng làm sạch tại chỗ, hãy đặt robot vào giữa ô vuông mà bạn muốn robot làm sạch.
Sau khi chọn một trong các tùy chọn trên, bạn có thể chọn chế độ làm sạch và tinh chỉnh các tùy chọn làm sạch và cài đặt nâng cao của mình.

Đặt tùy chọn làm sạch, cài đặt nâng cao và thứ tự làm sạch
Trong ứng dụng, bạn có thể chọn năm chế độ làm sạch khác nhau cho mỗi phòng. Đây là những chế độ tiêu chuẩn có thể được sử dụng trong hầu hết các tình huống. Bạn có thể tùy chỉnh chế độ làm sạch của mình bằng cách tinh chỉnh các tùy chọn làm sạch và cài đặt nâng cao.

Chế độ vệ sinh

Cách thức

Sự miêu tả

Ướt khô

Robot hút bụi và lau sàn cùng một lúc. Chế độ này được thiết kế để làm sạch sàn cứng thường xuyên.

QUAN TRỌNG: Để lau sàn cứng nhạy cảm, chẳng hạn như sàn lát gỗ, hãy đặt mức độ ẩm lau trong ứng dụng ở mức thấp nhất.

Yên tĩnh khô ráo

Robot chỉ hút bụi sàn nhà. Chế độ này có thể được sử dụng cho những khu vực không nên lau.
Robot làm sạch với tiếng ồn tối thiểu. Công suất hút giảm và cảnh báo bằng giọng nói bị tắt tiếng.

Tiếng Anh 17

Chế độ vệ sinh

Căng

Robot hút bụi và lau sàn cùng lúc và hết công suất. Chế độ này được thiết kế để làm sạch kỹ lưỡng các khu vực nhỏ.

Lưu ý rằng không nên làm sạch các khu vực rộng lớn ở chế độ này. Robot đi qua khu vực 5 lần, vì vậy thời gian làm sạch và sử dụng pin sẽ tăng lên đáng kể.

Cá nhân

Đối với chế độ này, bạn có thể chọn tất cả các cài đặt chuyên gia từ đầu.

Cài đặt lực hút
Mực nước
Trình tự đường dẫn làm sạch

Sở thích dọn dẹp
Đối với mỗi chế độ làm sạch, bạn có thể tinh chỉnh các tùy chọn làm sạch sau:
Sự miêu tả
Thay đổi công suất hút: – Eco: để làm sạch hiệu quả với mức tiêu thụ năng lượng thấp và độ ồn thấp. – Bình thường: để làm sạch thường xuyên và loại bỏ hiệu quả bụi mịn trên sàn cứng
với sự cân bằng tối ưu giữa sức mạnh và hiệu quả. – Cao: để làm sạch kỹ lưỡng các sàn lớn. Có thể làm sạch nhiều hơn trong một lần sạc
hơn chế độ tối đa. – Max: lý tưởng để loại bỏ bụi bẩn lớn như lông thú cưng hoặc vụn bánh mì. lực hút mạnh mẽ
sức mạnh loại bỏ các hạt bụi mịn ẩn sâu bên trong thảm và các kẽ hở.
Xác định tốc độ dòng nước được bơm từ bình chứa nước điện lên cây lau nhà: – Tắt: Tắt chế độ lau ướt cho sàn gỗ và thảm không phủ. – Thấp: để lau sàn nhạy cảm, ví dụ như sàn gỗ. Sự kết hợp giữa hút chân không và
lau nhà loại bỏ nhiều bụi mịn hơn so với hút bụi một mình. – Ở giữa: tối ưu cho việc giặt khô và ướt thông thường. Cây lau nhà loại bỏ bề ngoài
bụi bẩn và vi khuẩn để giữ cho ngôi nhà của bạn sạch sẽ và khỏe mạnh. – Cao: để loại bỏ dấu chân hiệu quả cho ngôi nhà sạch sẽ không tì vết. Nó là
khuyến nghị kết hợp cài đặt này với chế độ rung của cây lau nhà được bật và 5 lần lặp lại đường làm sạch để làm sạch chuyên sâu.
Chỉ định số lần làm sạch. Một lượt là đủ để làm sạch bình thường. Có thể lập trình cho robot thực hiện hai hoặc thậm chí năm lượt để làm sạch chuyên sâu các vết bẩn cứng đầu. Bạn chỉ nên chọn tùy chọn này cho các khu vực làm sạch cụ thể vì nó ảnh hưởng đến thời gian làm sạch.

Cài đặt

Cài đặt nâng cao
For each cleaning mode, you can fine-tune the following advanced settings: Description

Mop vibration

Bật hoặc tắt chế độ rung của cây lau nhà. Các rung động chà sàn nhẹ nhàng nhưng hiệu quả để loại bỏ bụi bẩn và dấu chân.

Cây lau nhà kiểu chữ Y

Thay đổi mẫu lau thành mẫu Y. Bằng cách lau theo hình chữ Y, rô-bốt sẽ để lại ít hình mờ và dấu vết hơn. Lưu ý thời gian lau sẽ lâu hơn một chút so với lau thông thường.

18 Tiếng Anh
Cài đặt Tăng cường thảm

Sự miêu tả
Bật hoặc tắt tăng cường thảm. Rô-bốt tự động tăng lực hút khi nó chạy trên thảm hoặc tấm thảm. Bạn nên bật cài đặt này. Tuy nhiên, bạn có thể tắt tính năng này đối với những phòng không muốn làm phiền.

Sử dụng rô bốt của bạn
Chuẩn bị cho một hoạt động làm sạch
Trước khi bạn khởi động rô-bốt trong quá trình lau chùi: – Làm ướt trước cây lau nhà để có kết quả tối ưu.
TỐI ĐA 60 °C

2

– Gắn miếng lau nhà có thể giặt được vào giá đỡ miếng lau nhà.

QUAN TRỌNG: Không thể tháo giá đỡ miếng lau nhà và khi sử dụng rô-bốt, phải luôn gắn miếng lau nhà có thể giặt được vào giá đỡ miếng lau nhà, ngay cả khi bạn sử dụng rô-bốt mà không lau nhà. Điều này là để tránh làm hỏng sàn nhà và giá đỡ cây lau nhà trong quá trình sử dụng.

1

– Tháo tất cả dây cáp, dây điện và dây điện khỏi sàn để robot không bị vướng vào chúng.

– Mở tất cả các cửa trong nhà.

Tiếng Anh 19

Bắt đầu chương trình làm sạch đầu tiên của bạn thông qua ứng dụng (xem H.)
Bắt đầu
1 Mở ứng dụng.

2 Chọn chương trình làm sạch: Làm sạch thông thường hoặc Làm sạch tùy chỉnh. 3 Nhấn vào biểu tượng 'bắt đầu'.
Lưu ý: Nếu mức pin quá thấp, quá trình làm sạch không thể bắt đầu. Chờ cho đến khi rô-bốt được sạc đầy trước khi bạn bắt đầu chạy vệ sinh.
Dừng lại
1 Nhấn vào biểu tượng Tạm dừng trong ứng dụng. Robot dừng lại. 2 Nhấn lại vào biểu tượng Bắt đầu. Robot vẫn tiếp tục. 3 Nhấn vào biểu tượng Trang chủ & sạc pin. Robot quay trở lại nhà ga.
Sử dụng robot mà không cần ứng dụng
Lưu ý: Để có trải nghiệm tối ưu, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng ứng dụng.
Nếu không có ứng dụng, bạn có thể sử dụng hai nút trên rô-bốt để vận hành nó: – Nút bật/tắt
– Nhấn và giữ (3 giây) để bật và tắt robot. – Nhấn nhanh để bắt đầu làm sạch hoặc tạm dừng làm sạch. Nhấn một lần nữa để tiếp tục
làm sạch. - Nút Home
– Bấm nhanh (khi robot không lau): robot sẽ tìm trạm và sạc.
– Nhấn nhanh trong khi làm sạch: robot sẽ ngừng làm sạch. Bấm nhanh lần nữa: robot quay trở lại trạm sạc.

20 Tiếng Anh

– Nhấn nhanh khi robot đang quay trở lại trạm: robot sẽ tạm dừng quay trở lại trạm. Nhấn một lần nữa để cho nó lái xe trở lại trạm.
Khi vận hành bằng tay robot sẽ hút bụi và lau nhà. Tuy nhiên, nếu ngăn chứa nước trống, nó sẽ không lau.

Mô hình làm sạch robot của bạn

3 2

Robot dọn dẹp nhà cửa theo cách có cấu trúc. Robot làm sạch từng phòng và luôn bắt đầu bằng cách làm sạch các cạnh của phòng trước khi phủ lên bề mặt còn lại.
Lưu ý: Nếu làm sạch xong trong vòng 10 phút, khu vực đó sẽ được làm sạch XNUMX lần. Đây là một liên lạc bổ sung để cải thiện kết quả làm sạch.

1

Trở lại nhà ga

MỘT 3B

Sau khi robot hoàn thành quá trình dọn dẹp, robot sẽ tự động quay trở lại trạm để sạc lại.

F

Lưu ý: Khi được dock robot sẽ rút điện để giữ pin

C

hiệu suất tối ưu. Tuy nhiên, mức tiêu thụ năng lượng là có hạn.

1E

2D

Lưu ý: Chỉ đối với mẫu XU7100, trạm cũng sẽ hút sạch thùng chứa bụi của rô-bốt. Bụi sau đó được thu gom trong túi chứa bụi của trạm.

Tự động nạp lại và tiếp tục
Khi pin yếu (<20%) trong khi vệ sinh, robot sẽ tự động quay về trạm để sạc lại. Sau khi pin được sạc đầy, robot sẽ tiếp tục công việc đang dang dở.

Vệ sinh và bảo trì

Khi nào cần bảo trì

Mục

Vệ sinh

Tấm lau nhà có thể giặt được

Sau mỗi lần sử dụng

Cọ chính

Hàng tháng

Bộ lọc có thể giặt được

Hàng tháng

Bàn chải bên

Hàng tháng

Bánh xe chính & bánh xe vạn năng

Hàng tháng

Cảm biến điều hướng bằng laze 360° (LiDAR)

Hàng tháng

Cảm biến:

Hàng tháng

– Cảm biến va chạm (2x)

– Đầu thu tín hiệu hồng ngoại

để tìm nhà ga

– Bộ phát tín hiệu hồng ngoại

giao tiếp với

the station

– Cảm biến 3D ToF để phát hiện

và tránh nhỏ

chướng ngại vật phía trước

người máy (120°)

– Cảm biến ToF để phát hiện

và tránh nhỏ

chướng ngại vật xung quanh

người máy (8x)

– Cảm biến chống rơi (6x)

Tiếp điểm sạc robot và trạm

Hàng tháng

Cảm biến để phát hiện

6 tháng

vị trí đặt thùng chứa bụi và

bồn nước

Thùng rác (XU7000)

Dọn sạch thùng rác sau mỗi lần sử dụng

Thay thế 3-6 tháng 6-12 tháng 3-6 tháng 6-12 tháng –

Tiếng Anh 21

22 Tiếng Anh
Túi chứa bụi trong Trạm hút bụi tự động (XU7100)

Khi đèn LED màu cam trên trạm làm sạch tự động nhấp nháy cho biết túi đựng bụi đã đầy.

Vệ sinh miếng lau nhà có thể giặt được
1 Nhấn nút nhả bình chứa nước. 2 Kéo bình chứa nước ra khỏi robot.

3 Kéo cây lau nhà có thể giặt được ra khỏi vật liệu khóa dán.

2

1

4 Trượt mặt thẳng của cây lau nhà giặt được ra khỏi khe.

TỐI ĐA 60 °C

TỐI ĐA 60 °C

5 Xả và làm sạch miếng lau nhà có thể giặt được bằng nước hoặc giặt bằng máy giặt.

Tiếng Anh 23
6 Phơi khô miếng lau nhà có thể giặt được trong không khí. Lưu ý: Không sử dụng các cách khác để làm khô miếng lau nhà có thể giặt được.
7 Trượt mặt thẳng của miếng lau nhà có thể giặt được vào đúng khe của giá đỡ miếng lau nhà
2 1
8 Gắn miếng lau nhà có thể giặt được vào vật liệu khóa dán của giá đỡ miếng lau nhà.

1 2

9 Đổ nước vào bình chứa. Sử dụng đầu vào nước. Lưu ý: Đảm bảo rằng bên ngoài ngăn chứa nước khô ráo. Lưu ý: Không sử dụng chất tẩy rửa làm sạch.

1 2

10 Lắp ngăn chứa nước vào đúng vị trí.

24 Tiếng Anh
Đổ sạch thùng rác
1 Mở nắp trên.

1 2

2 Nhấn đồng thời các nút nhả của ngăn chứa bụi. 3 Kéo ngăn chứa bụi ra.

1

2 1

4 Mở cửa trống của ngăn chứa bụi.
Note: Do not confuse the empty door of the dust bin with the lid of the washable filter. The empty door of the dustbin is blue. 5 Let the dirt out of the dust bin.

Vệ sinh và làm khô thùng chứa bụi
1 Rửa sạch thùng chứa bụi bằng nước.

1

Không sử dụng chất tẩy rửa làm sạch.

QUAN TRỌNG: Không rửa thùng chứa bụi trong máy rửa chén.

2
2 Làm khô thùng chứa bụi trong không khí. Lưu ý: Không sử dụng các cách khác để làm khô thùng chứa bụi.

Làm sạch bộ lọc có thể giặt được
1 Mở nắp bộ lọc có thể rửa được.

Tiếng Anh 25

2 Kéo bộ lọc không khí có thể rửa được ra ngoài.

3 Rửa sạch bộ lọc có thể rửa được bằng nước. 4 Phơi khô bộ lọc có thể rửa được trong không khí trong 24 giờ.
Lưu ý: Không sử dụng các cách khác để làm khô bộ lọc có thể giặt được.

5 Đặt bộ lọc có thể rửa được vào khóa bộ lọc của ngăn chứa bụi và đẩy nó vào.

2

6 Đẩy bộ lọc có thể rửa được xuống.

1
7 Đóng nắp bộ lọc có thể rửa được.

26 Tiếng Anh

8 Mở nắp trên của rô-bốt.

9 Lắp hộp bụi vào đúng vị trí.

Vệ sinh chổi chính

1 Đặt ngược rô-bốt trên một bề mặt bằng phẳng và ổn định.

1 2

2 Đồng thời ấn các nút nhả của nắp bàn chải. 3 Nhấc và tháo nắp bàn chải.

1

4 Kéo bàn chải chính ra.

5 Sử dụng công cụ làm sạch bàn chải để cắt qua các sợi lông.

Tiếng Anh 27
6 Loại bỏ lông và bụi bẩn khỏi bàn chải chính. Mẹo: Sử dụng đầu bàn chải của dụng cụ vệ sinh để loại bỏ bụi bẩn trên main
chải. 7 Nếu cần, hãy lắp các nắp ở cả hai đầu của bàn chải chính. Xoay mũ
theo chiều kim đồng hồ để khóa chúng vào vị trí.

8 Lắp bàn chải chính vào đúng vị trí.

9 Đặt môi của nắp bàn chải vào các đường cắt chính xác.

2

10 Đẩy nắp bàn chải vào.

1

Làm sạch bàn chải bên

1 Đặt ngược rô-bốt trên một bề mặt bằng phẳng và ổn định.

2 Tháo vít bằng tuốc nơ vít.

1

3 Tháo bàn chải bên.

2

28 Tiếng Anh

4 Sử dụng bàn chải có lông mềm (ví dụ: bàn chải đánh răng) để loại bỏ bụi hoặc lông tơ khỏi bàn chải bên và rô-bốt.
Mẹo: Bạn có thể sử dụng đầu bàn chải của dụng cụ vệ sinh để loại bỏ bụi hoặc lông tơ khỏi bàn chải bên và rô-bốt.

2 1

5 Đặt bàn chải bên đã được làm sạch vào đúng vị trí. 6 Gắn bàn chải bên bằng vít và tuốc nơ vít.

Vệ sinh bánh xe chính và bánh xe bánh trước

1 Đặt ngược rô-bốt trên một bề mặt bằng phẳng và ổn định.

2 Sử dụng bàn chải có lông mềm (ví dụ: bàn chải đánh răng) để loại bỏ bụi hoặc lông tơ khỏi

2

bánh trước và bánh chính.

Bạn có thể sử dụng đầu bàn chải của dụng cụ làm sạch để loại bỏ bụi hoặc lông tơ

1

3

từ các bánh xe.

Để duy trì hiệu suất làm sạch tốt, thỉnh thoảng bạn phải làm sạch cảm biến, các điểm tiếp xúc và cửa sổ tín hiệu hồng ngoại.

Tiếng Anh 29

1 Rút phích cắm của trạm ra khỏi ổ cắm trên tường 2 Sử dụng vải khô mềm, không gây mài mòn. Nếu cần, làm ẩm nhẹ miếng vải. 3 Làm sạch các bộ phận.
Lưu ý: Không sử dụng chất tẩy rửa làm sạch. 4 Lau khô các bộ phận và bề mặt bằng vải khô.
Lưu ý: Không dùng các cách khác để làm khô linh kiện.
Thay túi chứa bụi (XU7100)
Khi đèn LED màu cam trên trạm làm sạch tự động nhấp nháy cho biết túi đựng bụi đã đầy. 1 Mở nắp của trạm Auto-Empty.

1

2 Kéo túi bụi ra khỏi trạm Auto-Empty.

3 Tháo và vứt bỏ túi chứa bụi.

2

3

30 Tiếng Anh

4 Trượt miếng bìa cứng của túi đựng bụi vào khe được chỉ định trên trạm Tự động làm trống.
5 Đóng nắp của trạm Auto-Empty.
Để biết thông tin về địa điểm và cách thức đặt mua túi đựng bụi mới, hãy xem phần 'Thay thế' trong sách hướng dẫn.

Loại bỏ vật cản khỏi đầu vào Auto-Empty (XU7100)

2

1

The Auto-Empty inlet of the Auto-Empty station (XU7100) may become clogged. You may notice this when the dust bin of the robot is no longer properly emptied by the Auto-Empty station. Below you can find the instructions to remove blockages from Auto-Empty inlet of the Auto-Empty station (XU7100). 1 Unplug the Auto-Empty station from the wall socket and put the Auto-Empty
station upside down on a surface that is flat and stable. 2 Remove the screws from the bottom cover with a screw driver.

3 Loại bỏ tóc và bụi bẩn mắc kẹt trong đầu vào Auto-Empty.

Vệ sinh bình chứa nước
1 Nhấn nút nhả bình chứa nước. 2 Kéo bình chứa nước ra khỏi robot.

1
2 1
2

Tiếng Anh 31
3 Rửa sạch ngăn chứa nước bằng nước máy 4 Lau khô bên ngoài ngăn chứa nước bằng vải.
Lưu ý: Không sử dụng chất tẩy rửa làm sạch. QUAN TRỌNG: Không rửa ngăn chứa nước trong máy rửa chén. 5 Mở nắp bịt kín của ngăn chứa nước và để bên trong ngăn chứa nước khô tự nhiên. Lưu ý: Không sử dụng các cách khác để làm khô ngăn chứa nước.
6 Đổ nước vào bình chứa. Sử dụng đầu vào nước. Lưu ý: Đảm bảo rằng bên ngoài ngăn chứa nước khô ráo. Lưu ý: Không sử dụng chất tẩy rửa làm sạch.

1 2

7 Lắp ngăn chứa nước vào đúng vị trí.

Lưu trữ dài hạn
1 Sạc pin cho đến khi đầy. 2 Bảo quản robot trong phạm vi nhiệt độ dưới +35 °C và trên 8 °C.

32 Tiếng Anh

Tín hiệu giao diện người dùng và ý nghĩa của chúng

Số mô hình rô bốt

Tín hiệu

Description of signal Meaning of signal

XU7100XU7000

Đèn ở hai nút Robot đang sạc. trên robot nhấp nháy chậm.

XU7100XU7000

Đèn ở hai nút Robot đã được sạc đầy. trên robot được bật liên tục.

XU7100XU7000
XU7100XU7000

Đèn ở hai nút Rô-bốt đang được thiết lập Wi-Fi trên rô-bốt nhấp nháy màu cam. cách thức.

Đèn của Robot tắt.

Robot đã chuyển sang chế độ ngủ.

Số mô hình rô bốt
XU7100

Tín hiệu

XU7100XU7100

Tiếng Anh 33

Description of signal Meaning of signal

Đèn LED trắng trên Auto- Robot đang sạc khi

Trạm trống nhấp nháy khi đèn LED trắng nhấp nháy và

rô bốt đang sạc.

robot được sạc đầy khi

LED trắng sáng liên tục. Lưu ý: Khi robot

được sạc đầy, đèn LED trắng

sẽ được bật liên tục, sau

10 phút, đèn LED trắng

sẽ mờ đi và tỏa sáng chỉ ở 30

%.

Đèn LED màu xanh lá cây trên trạm trống tự động nhấp nháy.

Trạm Auto-Empty hút sạch thùng bụi của rô-bốt. Bụi bẩn được thu gom trong túi chứa bụi của trạm.

Đèn LED màu cam trên hộp tự động- Nắp hộp đang mở. trạm trống nhấp nháy.

XU7100

Đèn LED màu cam trên ô tô- Không có túi bụi được lắp đặt. trạm trống nhấp nháy.

XU7100

Đèn LED màu cam trên ô tô- Túi đựng bụi đã đầy. trạm trống nhấp nháy.

34 Tiếng Anh
Đặt lại/khôi phục robot
You can reset/restore the robot by pressing the reset button with a needle. – By long pressing the reset button for 3 seconds, you will not only restore
factory settings, but also reset the firmware to the last version. – By long pressing reset button for 10 seconds, the robot will clear all network
connection information, map information, scheduled task, do-not-disturb information, and customization information, and reset the suction power to the default level.
Lưu ý: Sau khi đặt lại/khôi phục rô bốt, rô bốt cần kết nối lại ứng dụng và các cài đặt liên quan trong ứng dụng sẽ bị xóa.

Thay thế

Đặt hàng phụ kiện
Để mua phụ kiện hoặc phụ tùng thay thế, hãy truy cập www.philips.com/myrobot7000 hoặc đến đại lý Philips của bạn. Bạn cũng có thể liên hệ với Trung tâm chăm sóc khách hàng Philips tại quốc gia của bạn (xem tờ hướng dẫn bảo hành quốc tế để biết thông tin liên hệ).
Phụ tùng thay thế:

XV1470

Cây lau nhà thay thế có thể giặt được

XV1472

Túi bụi

XV1473

Bộ bảo dưỡng gồm 2 bộ lọc, 1 chổi chính và 1 chổi phụ.

Tiếng Anh 35

Tháo pin sạc
Để tháo pin sạc, hãy làm theo hướng dẫn bên dưới. Bạn cũng có thể mang rô-bốt đến trung tâm dịch vụ của Philips để tháo pin sạc. Liên hệ với Trung tâm Chăm sóc Khách hàng của Philips tại quốc gia của bạn để biết địa chỉ của một trung tâm dịch vụ gần bạn.
Thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa an toàn cần thiết khi bạn sử dụng các công cụ để mở sản phẩm và khi vứt bỏ pin sạc.
Cảnh báo: Trước khi bạn tháo pin, hãy đảm bảo rằng sản phẩm đã được ngắt kết nối khỏi trạm và pin đã hết hoàn toàn.
1 Khởi động rô-bốt từ một nơi nào đó trong phòng chứ không phải từ trạm trạm.
2 Để rô-bốt chạy cho đến khi hết pin sạc để đảm bảo rằng pin sạc đã được xả hết trước khi bạn tháo và vứt bỏ.

36 Tiếng Anh

2

1

3 Tháo các vít của nắp ngăn chứa pin và tháo nắp.

4 Nhấc pin sạc ra và ngắt kết nối bằng cách nhấn vào cái kẹp nhỏ trên đầu nối pin để nhả đầu nối pin.

5 Mang rô-bốt và pin sạc đến điểm thu gom rác thải điện và điện tử.

Bảo hành và hỗ trợ

Nếu bạn cần thông tin hoặc hỗ trợ, vui lòng truy cập www.philips.com/support hoặc đọc tờ hướng dẫn bảo hành quốc tế.
Máy hút bụi rô-bốt của bạn đã được thiết kế và phát triển với sự cẩn trọng cao nhất có thể. Trong trường hợp đáng tiếc là robot của bạn cần sửa chữa, Trung tâm Chăm sóc Người tiêu dùng ở quốc gia của bạn sẽ giúp bạn bằng cách sắp xếp mọi sửa chữa cần thiết trong thời gian ngắn nhất có thể và với sự thuận tiện tối đa. Nếu không có Trung tâm Chăm sóc Khách hàng tại quốc gia của bạn, hãy đến đại lý Philips tại địa phương của bạn.

Tiếng Anh 37

Xử lý và tái chế

Do not dispose the robot in the regular trash. Make sure to bring it to your the recycling facility for electrical equipment.

Xử lý sự cố

Chương này tóm tắt các vấn đề phổ biến nhất mà bạn có thể gặp phải với thiết bị. Nếu bạn không thể giải quyết vấn đề với thông tin bên dưới, hãy truy cập ứng dụng rô-bốt Philips HomeRun hoặc truy cập www.philips.com/myrobot7000, nơi cũng có thể tìm thấy các video hỗ trợ và các câu hỏi thường gặp. Bạn cũng có thể liên hệ với Trung tâm Chăm sóc Người tiêu dùng ở quốc gia của bạn.

Vấn đề

Nguyên nhân có thể

Giải pháp

Robot không bật. Pin yếu.

Sạc robot trên trạm trước khi sử dụng.

Nhiệt độ môi trường quá thấp hoặc quá cao.

Sử dụng rô-bốt ở nhiệt độ từ 8 °C đến 35 °C.

The robot is unable to pair The robot is no longer in

với ứng dụng.

chế độ ghép nối.

Đặt rô-bốt trở lại chế độ ghép nối bằng cách giữ đồng thời nút home và nút bật/tắt (đèn sẽ nhấp nháy màu cam).

Kết nối Wi-Fi (tín hiệu) là Đặt rô-bốt ở khu vực có sóng Wi-Fi tốt.

không tốt.

tín hiệu Fi.

Đã chọn sai mạng Wi-Fi hoặc

Đảm bảo bạn chọn đúng mạng Wi-Fi.

Sử dụng sai mật khẩu.

Đảm bảo bạn sử dụng đúng mật khẩu Wi-Fi.

Một mô hình robot sai được chọn trong ứng dụng.

Hãy chắc chắn rằng bạn chọn đúng mô hình robot.

Một ứng dụng sai được tải xuống

Luôn sử dụng ứng dụng mà bạn đã tải xuống qua mã QR từ hướng dẫn bắt đầu nhanh.

Ứng dụng và rô-bốt bị mất Rô-bốt đã tắt

sự liên quan.

tầm với của tín hiệu Wi-Fi.

Đợi rô-bốt quay trở lại khu vực có tín hiệu Wi-Fi tốt.

Robot đã chuyển sang chế độ ngủ.

Robot sẽ chuyển sang chế độ ngủ nếu nó chưa quay trở lại trạm. Nhấn nút bật/tắt trong 3 giây hoặc lâu hơn để đánh thức rô-bốt. Sau đó gửi nó qua ứng dụng đến nhà ga.

38 Tiếng Anh

Vấn đề

Nguyên nhân có thể

Giải pháp

The Wi-Fi password has been When Wi-Fi details have changed: add the

đã thay đổi.

robot to the app again.

Tên mạng Wi-Fi đã được thay đổi.

Khi chi tiết Wi-Fi đã thay đổi: hãy thêm lại rô-bốt vào ứng dụng.

Tài khoản ứng dụng đã được thay đổi. Khi chi tiết tài khoản đã được thay đổi, hãy thêm lại robot vào ứng dụng.

Chưa nhận được email có mã xác minh.

Email mã xác minh có thể Chờ hơn một phút để nhận email. mất đến một phút để đến nơi.

Email chưa được gửi. Nhấp vào nút "gửi lại".

Email có thể đã rơi vào thư mục 'thư rác' hoặc 'rác'.

Kiểm tra các thư mục 'thư rác' hoặc 'rác'. (Người gửi e-mail là: HomeRun_noreply@).

Một địa chỉ email sai được sử dụng. Kiểm tra xem bạn đã sử dụng đúng địa chỉ email chưa.

Điện thoại hoặc máy tính không Đảm bảo điện thoại hoặc máy tính có kết nối internet tốt Kết nối internet tốt. để nhận được email.

Robot không thể tìm thấy trạm. Nhà ga đã được di chuyển trong quá trình làm sạch.

Đặt trạm trở lại vị trí cũ trước khi bắt đầu chạy làm sạch.

Trạm không được kết nối để Kết nối trạm với nguồn điện. Nguồn cung cấp năng lượng.

Cảm biến trên rô-bốt và/hoặc trạm bị bẩn.

Làm sạch tất cả các cảm biến của robot và trạm.

Một khu vực Cấm đi cũng được đặt Đừng lưu các khu vực Cấm đi quá gần với

gần nhà ga

ga tàu.

Trạm đã được đặt trên Không đặt trạm ở nơi có ánh sáng quá chói. ánh sáng rực rỡ (như ánh sáng mặt trời trực tiếp) điều này có thể
nhiễu tín hiệu hồng ngoại.

Robot đẩy ga Trạm không đứng

xa.

sát một bức tường.

Đặt trạm với lưng hướng vào tường.

Cảm biến trên rô-bốt và/hoặc trạm bị bẩn.

Làm sạch tất cả các cảm biến của robot và trạm.

Nhà ga không có

Đảm bảo nhà ga có đủ không gian

đủ không gian xung quanh nó (0,5 xung quanh nó.

mét sang mỗi bên và 1,5 m để

mặt trước).

Robot không làm sạch đúng cách.

Thùng chứa bụi của rô-bốt đầy Hãy làm trống thùng chứa bụi của rô-bốt (XU7000). (XU7000).

Bể nước đã hết.

Đổ đầy bình nước kịp thời.

Tiếng Anh 39

Vấn đề

Nguyên nhân có thể

Giải pháp

Chướng ngại vật bị mắc kẹt trong bàn chải.

Loại bỏ tất cả các chướng ngại vật khỏi bàn chải.

Bộ lọc chưa được làm sạch. Làm sạch bộ lọc thường xuyên.

Bộ lọc chưa được đặt lại hoặc chưa được đặt lại đúng cách.

Đặt bộ lọc trở lại chính xác.

Cây lau nhà có thể giặt được cần phải được thay thế.

Thay thế cây lau nhà có thể giặt XV1470. Mua cây lau nhà có thể giặt XV1470 mới qua ứng dụng hoặc trên www.philips.com/myrobot7000

Robot không sử dụng hoặc sử dụng ít nước trong quá trình lau nhà.

Mực nước được đặt quá thấp. Đặt mực nước cao hơn trong ứng dụng.

Quá nhiều nước chảy ra từ cây lau nhà/Robot làm sàn nhà quá ướt.

Mực nước được đặt quá cao.

Đặt mực nước thấp hơn trong ứng dụng.
QUAN TRỌNG: Để lau sàn cứng nhạy cảm, chẳng hạn như sàn lát gỗ, hãy đặt mực nước trong ứng dụng ở mức thấp nhất.

Robot bỏ lỡ các khu vực để làm sạch/ robot không làm sạch toàn bộ khu vực/ robot đã bắt đầu bỏ sót một số điểm nhất định

Cảm biến của rô-bốt không Vệ sinh cảm biến của rô-bốt bằng vải khô. sạch lâu hơn.

Robot đang làm việc trên sàn nhà trơn bóng.

Đảm bảo sàn nhà được làm khô trước khi robot bắt đầu làm sạch.

Robot không thể tiếp cận một số khu vực bị chặn bởi đồ nội thất hoặc rào chắn.

Thu dọn khu vực cần dọn dẹp bằng cách để đồ đạc, vật dụng nhỏ vào đúng vị trí của chúng.

Khu vực vệ sinh không sạch sẽ.

Loại bỏ các đồ vật nhỏ trên sàn và dọn dẹp khu vực làm sạch trước khi robot bắt đầu làm sạch.

Rô bốt giữ một giới hạn an toàn ở khoảng cách gần với các khu vực Cấm đi và khu vực Cấm lau và điều này có thể khiến rô bốt không vượt qua một khu vực nhất định.

Làm cho vùng cấm đi hoặc vùng cấm lau trong ứng dụng nhỏ hơn một chút.

Robot đã chặn chính nó bằng cách ăn cáp.

Có dây cáp trên sàn mà robot không thể phát hiện ra.

Dừng rô-bốt và tháo nắp bàn chải. Tháo chổi than chính và kiểm tra xem có vật gì bị kẹt trong chổi than không: tháo chổi than, tháo dây cáp, lắp lại chổi than. Tháo tất cả các dây cáp khỏi sàn trước khi bạn bắt đầu làm sạch.

40 Tiếng Anh

Vấn đề

Nguyên nhân có thể

Giải pháp

Robot rơi từ cầu thang.

Các cảm biến chống rơi trên Lau sạch các cảm biến chống rơi ở mặt dưới đáy của rô-bốt bị bẩn. của người máy.

Các đồ vật đã được đặt trên Loại bỏ bất kỳ đồ vật nào được đặt ở bậc trên cùng của cầu thang mà bậc trên cùng của các vì sao. rô-bốt phát hiện và do đó cho rằng lái xe là an toàn.

The robot doesn’t charge or The robot is stored in a space Charge and store the robot at a

xả rất nhanh.

đó là quá nóng hoặc quá lạnh.

nhiệt độ từ 8°C đến 35°C.

Trạm Auto-Empty

túi bụi chưa được

không thu thập bụi từ đặt lại hoặc đặt lại

người máy (XU7100).

một cách chính xác.

Đặt túi đựng bụi đúng cách vào trạm AutoEmpty.

Túi đựng bụi đã đầy.

Đặt một túi bụi rỗng vào trạm Auto-Empty.

Chế độ im lặng hoặc cài đặt không làm phiền đã được kích hoạt trong ứng dụng.

Bỏ chọn chế độ im lặng hoặc không làm phiền trong ứng dụng.

Đầu vào trạm Auto-Empty là Làm sạch đầu vào trạm Auto-Empty. bị chặn.

Có bọt tích tụ trong Bột giặt đã được thêm vào

bể chứa nước và robot bể chứa nước, gây ra

di chuyển một cách kỳ lạ.

robot bị trơn trượt.

Không bao giờ thêm chất tẩy rửa vào ngăn chứa nước một lần nữa. Làm sạch robot và các bánh xe của nó, bao gồm cả việc rửa kỹ ngăn chứa nước.

Robot đang phát ra tiếng ồn bất thường.

Bộ lọc chưa được đặt lại hoặc chưa được đặt lại đúng cách.

Kiểm tra xem bộ lọc có được đặt lại chính xác không.

Bàn chải không còn quay nữa.

Lông bị mắc kẹt trong bàn chải chính.

Loại bỏ lông bằng công cụ làm sạch bàn chải được cung cấp cùng với rô-bốt.

Các chướng ngại vật khác bị mắc kẹt trong Xóa các chướng ngại vật khác khỏi bàn chải. bút vẽ.

Chổi chính chưa được đặt Tháo chổi chính và lắp lại. trở lại một cách chính xác.

Khi bàn chải chính không được đặt lại đúng cách: lắp lại đúng trục vuông vào lỗ vuông.

Bàn chải bên bị biến dạng.

Một cái gì đó có thể đã bị mắc kẹt trong bàn chải bên.

Đặt bàn chải trong nước nóng một lúc và để khô.

Mua bàn chải phụ mới qua ứng dụng hoặc trên www.philips.com/myrobot7000

Rô-bốt sẽ không lái xe lên sàn màu đen.

Rô-bốt cho rằng sàn nhà tối đen như mực là một mối nguy hiểm khi ngã – tính năng phát hiện vách đá được kích hoạt.

Hãy chắc chắn rằng đèn được bật trong phòng với sàn nhà tối đen.

Tiếng Anh 41

Vấn đề

Nguyên nhân có thể

Giải pháp

Làm sạch cảm biến chống rơi ở dưới cùng của rô-bốt.

A schedule is set, but the

The ‘do not disturb’ function

robot doesn’t start cleaning may be activated.

according to the schedule.

Kiểm tra trong ứng dụng nếu chức năng 'không làm phiền' được bật cùng lúc với lịch trình.

Robot đang ở chế độ ngủ.

Đảm bảo rằng rô-bốt đang sạc trong trạm.

Múi giờ sai Bạn có thể thay đổi múi giờ trong ứng dụng

được chọn trong ứng dụng.

trong 'Tài khoản của tôi' dưới 'Profile'.

Robot đã mất kết nối Đảm bảo mạng Wi-Fi đang hoạt động. với mạng Wi-Fi.

Pin của robot đã hết.

Đảm bảo rằng trạm được kết nối với nguồn điện.

Không thể đăng nhập Địa chỉ email đã được

tài khoản ứng dụng robot.

đã thay đổi.

Tạo tài khoản ứng dụng mới trong trường hợp địa chỉ email đã bị thay đổi.

Mật khẩu sai.

Nhập mật khẩu chính xác.

Trong trường hợp quên mật khẩu, hãy nhấp vào 'quên mật khẩu' và làm theo các bước.

Đã chọn sai khu vực quốc gia.

Chọn khu vực quốc gia chính xác trong ứng dụng.

Thông báo bật lên về ứng dụng Bản cập nhật ứng dụng hoặc chương trình cơ sở

hoặc cập nhật firmware

bản cập nhật không được cài đặt.

tiếp tục được nhận.

Để cải tiến liên tục rô-bốt, chúng tôi khuyên bạn nên cài đặt tất cả các bản cập nhật.

42
Ô-sa
Úvod ________________________________________________________________________________________ 42 Pehled výrobku ___________________________________________________________________________ 42 Pehled senzor_______________________________________________________________________________ 43 Ped prvním pouzitím __________________________________________________________________________ 44 Píprava k pouzití______________________________________________________________________________ 44 Zvukové signály ____________________________________________________________________________ 49 Jak robot funguje _____________________________________________________________________________ 49 Robot Pouzívání a ______________________________________________________________________________ 54 Cistní a údrzba _______________________________________________________________________________ 57 Signály v uzivatelském rozhraní a jejich význam ________________________________________________ 68 Resetování/obnovení robota ________________________________________________________________ 70 Výmna ___________________________________________________________________________________ 70 Záruka a podpora __________________________________________________________________________ 72 Likvidace a recyklace______________________________________________________________________________ 73 esení problém ______________________________________________________________________________ 73

Úvod

Gratulujeme vám k zakoupení robotkého vysavace mopu Philips HomeRun ady 7000 Aqua. Chcete-li svého robota co nejlépe vyuzít a získat pístup ke vsem pokrocilým funkcím, mzete si stáhnout a aplikaci k robotovi Philips HomeRun. Ứng dụng được thực hiện dưới dạng podprná videa a odpovdi na casto kladené otázky.
Ped prvním pouzitím kávovaru si pecliv pectte samostatnou brozuru s bezpecnostními Informacemi a uschovejte ji pro budoucí pouzití.

Pehled výrobku
1 nádoba na prach 2 omyvatelný filtr 3 víko omyvatelného filtru 4 zámek filtru 5 zámek víka filtru 6 víko na prázdnou nádobu na prach 7 tlacítka uvolnní nádoby na prach 8 Vypínac 9 Domovské tlacítko 10 tlacítko resetování 11 horní kryt 12 nárazník 13 Vstup podtlaku 14 výstup vzduchu 15 nádrzka na vodu 16 tlacítko uvolnní nádrzky na vodu 17 vstup vody 18 hlavní kartác 19 kryt kartáce 20 tlacítka uvolnní krytu kartáce

Cestina

21 hlavní kolecka 22 pední kolecko 23 kontaktní bod nabíjení (người máy) 24 bocní kartác 25 drzák vytírací podlozky 26 vytírací podlozka (2×) 27 napájecí kabel (XU7000) 28 (nabíjecí) trụ (XU7000) 29 okénko infracerveného signálu (XU7000) 30 kontaktní bod nabíjení (stanice) 31 zásuvka napájecího kabelu 32 podlozka (XU7000) 33 sácek na prach (2×) (XU7100) 34 vícko nádrze 35 komora sácku na prach 36 stanice automatického vyprazdování (XU7100) 37 kiểm soát ka indikátoru 38 okénko infracerveného signálu 39 rampa 40 vstup tự độngkého vyprazdování 41 výstup vzduchu tự độngkého vyprazdování 42 kontaktní bod nabíjení (stanice) 43 výfukový výstup 44 nástroj na cistní kartác 45 zásuvka napájecího kabelu 46 napájecí kabel (XU7100 XNUMX)
senzor pehled

Cestina 43

1

6 6
7

2

2

3

4

6

5

6

6

6

6 6
7

7 7

7 7

1 Điều hướng 360° bằng laze (LiDAR) 2 senzor kolize (2×) 3 pijímac infracerveného signálu k nalezení stanice 4 vysílac infracerveného signálu pro komunikaci se stanicí 5 senzor 3D ToF pro detekci a vyhýbání se ma lým pekázkámped robotem
(120°) 6 senzor ToF pro detekci a vyhýbání se malým pekázkám kolem robota (8×) 7 senzor proti odkapávání (6×)

44
Ped prvním pouzitím
1 Vyjmte pístroj z krabice a odstrate vsechny obaly. 2 Sejmte ochranné kryty. 3 Pokud si vsimnete jakékoli známky viditelného poskození, navstivte
www.philips.com/support nebo kontaktujte Stedisko péce o zákazníka ve vasí zemi.
Hãy nói một điều gì đó không hay ho chút nào.
1 Naplte nádrzku na vodu. Bạn có thể làm điều đó.
1
Poznámka: Zkontrolujte, zda je vnjsí povrch nádrzky na vodu suchý.
Poznámka: Nepouzívejte cisticí prostedky.
2

1 2

2 Vlozte nádrzku na vodu na správné místo.

Piprava k pouzití

Cài đặt robota a stanice

– Mẫu XU7100

Tipy pro výbr nejlepsího místa pro stanici:
– Neumisujte stanici na jasné slunecní svtlo ani pod nábytek. Để bằng tín hiệu hồng ngoại, který robotovi pomáhá najít cestu zpt ke stanici.
– Stanici umístte na rovný povrch u stny. – Stanici umístte na tvrdou podlahu. – Neumisujte stanici do blízkosti schodist nebo zdroje vytápní (radiátor). – Stanici umístte na místo s dobrým pokrytím Wi-Fi. Instalace stanice: 1 Nainstalujte stanici na místo se správnými rozmry.
– Mẫu XU7000


0.5 phút 0.5 phút

Cestina 45

0.5 phút

0.5 phút

1.5 phút

1.5 phút

Poznámka: Po stranách stanice nechte 0,5 metru volného prostoru a ped stanicí 1,5 metru. 2 Pipojte stanici k napájení. 3 Ujistte se, ze je zbývající cást napájecího kabelu dobe skrytá za stanicí, aby pes ni robot nemohl pejet.
Poznámka: Pouze u modelu XU7100 umístte sácek na prach do komory sácku na prach ve stanici.

Robota Nabíjení

1 Otocte robota do správné polohy a postavte jej na podlahu ped stanicí. Nádrzka na vodu của mla smovat od stanice.

– Mẫu XU7100

– Mẫu XU7000

– Mẫu XU7100

1

2 Ujistte se, ze je stanice zapojena do síové zásuvky. 3 Stisknte a pidrzte tlacítko pro zapnutí/vypnutí na 3 sekundy a robota
zapnte. 4 Stisknte domovské tlacítko. Người máy có thể tạo ra sức mạnh tổng thể và sự kiên định.
– Mẫu XU7000

1

2

2

5 Bạn có thể làm như vậy với robot.
Nếu bạn là một người máy, rô-bốt có thể phát sáng tự nhiên. V takovém pípad postupujte podle následujících krok:

46

Mẫu XU7100

1

2

1 Robota có thể làm việc một cách nhanh chóng và sau đó sẽ được thực hiện bởi stanicí. 2 Zarovnejte kolecka s kolejemi na stanici (người mẫu chuyên nghiệp XU7100) nebo zarovnejte
nabíjecí kontakty robota s nabíjecími póly stanice (pro model XU7000). 3 Zatlacte robota dovnit a nechte kolecka zajet do kolejí (pro model XU7100)
nebo umístte robota nabíjecími kontakty na nabíjecí póly stanice (pro model XU7000).
Mẫu XU7000

1

2

Poznámka: Ujistte se, ze je robot ve správné poloze a zacíná se nabíjet. Kiểm soát và dvou tlacítkách na robotovi pomalu blikají. Pokud je baterie zcela vybitá, mze chvíli trvat, nez robot ukáze, ze se nabíjí. 4 Pockejte, az bude robot pln nabitý.
Poznámka: Nez zacnete robota pouzívat, ujistte se, ze je pln nabitý. Poznámka: Kdyz se robot nabíjí, điều khiển và dvou tlacítkách na robotovi pomalu blikají.
Poznámka: Pouze u modelu XU7100 se rozsvítí bí mật LED kontrolka na stanici, coz znamená, ze se robot nabíjí.
Poznámka: Pouze u modelu XU7100 bude po lném nabití baterie bílá LED kontrolka na stanici nepetrzit svítit, coz znamená, ze robot je nyní v pohotovostním rezimu.
Ứng dụng Stazení, registrace a pipojení k Wi-Fi
ứng dụng Obsah
Robota mzete ovládat pomocí aplikace k robotovi Philips HomeRun. Aplikace umozuje spravovat robota a poskytuje pomoc a podporu: 1 Video návody. 2 Hoàn thành một cuộc tấn công. 3 Casto kladené dotazy. 4 Kontakt se na stedisko péce o zákazníka. 5 Vytvoení map domova. 6 Výbr místností, které se mají cistit. 7 Výbr rzných rezim cistní a nastavení pro kazdou místnost. 8 Zobrazení stavu cistní v reálném case a zjistní úrovn baterie. 9 Píjem oznámení a upozornní. 10 Naplánování cistní. 11 Zjistní stavu údrzby a vyhledání náhradních díl.

Cestina 47
12 Propojení robota s Digitálním hlasovým asistentem, aby jej bylo mozné ovládat hlasovými píkazy.
ứng dụng Stazení
1 Naskenujte QR kód na oblu této uzivatelské pírucky nebo na balení robota. Mới: Vyhledejte si aplikaci ,,Philips HomeRun robot app” v Apple App Store nebo v nterém Android App Store.
2 Cài đặt ứng dụng hiện tại. 3 Postupujte podle pokyn uvedených và ứng dụng.
Đăng ký osobního úctu
Mzete si zaregistrovat osobní úcet a vyuzívat následující výhody: – Ovládání robota z více nez jednoho zaízení, ngủ trưa. z chytrého điện thoại
một tabletu, nebo pidání více uzivatel v domácnosti. – Zálohování dlezitých dat, jako jsou individuáln nastavené plány cisní
bình hoa domova. – Propojení robota s chytrým domácím reproduktorem.
Poznámka: Pokud zmníte telefon a nemáte úcet, ztratíte vstechny individuáln nastavené planny úklidu.
Dlezité: Spolecnost Philips si vází vaho soukromí a respektuje ho. Odkaz na nase oznámení o ochran osobních údaj naleznete ped registrací và aplikaci.
Nastavení pipojení Wi-Fi
Không có gì lạ: bạn có thể, ze má robot và có thể di động zaízení dobré pokrytí WiFi. 1 V aplikaci stisknte tlacítko ,,Pidat robota” một pokyn podle postupujte.
2 Mô hình Vyberte svého robota.

– Mẫu XU7100

– Mẫu XU7000

48

Model vaseho robota mzete vybrat naskenováním QR kódu na horní stran robota, nebo si mzete sami vyhledat císlo modelu na typovém stítku na zadní stranice.

3 Nainstalujte stanici na místo se správnými rozmry.

4 Stisknte a podrzte po dobu tí sekund soucasn tlacítko zapnutí/vypnutí

3

một domovské tlacítko. Kontrolky v tlacítkách budou blikat oranzov, coz

giây

znamená, ze robot je v rezimu nastavení ngồi Wi-Fi.

5 Spárujte và ứng dụng robot sẽ không có Wi-Fi.

6 Chcete-li se pipojit ksíti ,,robot Philips” kliknte na tlacítko pro pipojení,

bạn có thể sử dụng video này để làm gì.

Philips HomeRun

Cài đặt
WLAN Robot Philips_XXXX

Poznámka: Pokud se tlacítko pro pipojení and aplikaci nezobrazuje, ukoncete aplikaci a pejdte na svém mobilním zaízení do,,Nastavení” a vyberte Wi-Fi. Zde mzete vybrat sí ,,rô-bốt Philips” rất thú vị.
Pokud se párování se sití Wi-Fi nezdaí: – Kiểm soát, zda jste vybrali správný mô hình robota. – Kiểm soát mạng Wi-Fi. – Kiểm soát, zda jste zadali správné heslo Wi-Fi. – Điều khiển máy tính, bạn có thể đặt robot ở vị trí không có Wi-Fi.
Poznámka: Poznáte to podle toho, ze kocontrollky ve dvou tlacítkách na robotovi stále oranzov blikají.
Poznámka: Pokud se vám nedaí problém vyesit, navstivte www.philips.com/myrobot7000, kde najdete information o podpoe a kontaktní údaje stediska péce o zákazníka.

Cestina 49

Zvukové đáng tin cậy

Xin chào

– Jazyk hlasového upozornní robota mzete zmnit z anglictiny na vás jazyk. Chcete-li zmnit jazyk, stáhnte si aplikaci a pipojte robota k Wi-Fi, aby si mohl stáhnout nový jazyk.
– Aplikace vydá upozornní nebo pipomenutí, pokud by robot vyzadoval vasi pozornost. Tak budete pln informováni o jeho stavu v reálném case, i kdyz bude robot cistit, zatímco jste pryc.

Nastavení jazyka hlasového upozornní
Jazyk hlasového upozornní mzete nastavit ihned po pipojení robota k WiFi.
1 Bạn có thể làm như vậy, tôi sẽ làm cho robot trở thành một ứng dụng. 2 Moznost zmnit jazyk hlasového upozornní najdete na dvou místech
v ứng dụng. – Nếu bạn đang sử dụng ứng dụng này, bạn có thể sử dụng máy chủ của mình. – Nebo po stisknutí tí carek vlevo nahoe a výbru karty Nastavení robota. 3 Poté zde vyberte jazyk hlasového upozornní.

Jak robot nấm
bản đồ Vytvoení
Jak nấm mapování
Robot projízdí místnostmi a laserová navigace je rychle skenuje, aby vytvoila mapu podlazí.

50

bản đồ Úpravy
V aplikaci mzete pomocí funkce Bản đồ Úpravy: – Upravovat místnosti (spojit/oddlit místnosti, pojmenovat místnosti)
a nastavit tak cisticí postup robota pro kazdou místnost. – Nastavit zakázané oblasti a urcit tak, kde robot smí cistit a kde ne. – Vytvote mapu kazdého podlazí vasí domácnosti. Bản đồ Ulozit mzete az 5.
Kdyz zaízení pouzíváte, vytváí v nových prostedích bản đồ mới. Nếu có bản đồ, které casto pouzíváte nechcete je omylem pepsat, mzete az 3 uzamknout bản đồ.
Píprava místnosti na mapování
Nez zahájíte mapování: – Vùng Uklite. – Postavte nábytek na své místo. – Chiến lược chống lại công nghệ sẽ dẫn đến một cuộc tấn công tồi tệ.
Poznámka: To je dlezité, abyste zabránili trvalému ulození pekázek na map.

– Otevete vsechny vnitní dvee.

Dlezité: Zajistte, aby robotovi bhem pouzívání nic nepekázelo.
bản đồ Vytvoení
Dlezité: Bhem mapování robot nebude provádt cisní.
Dlezité: Chcete-li vytvoit mapu podlahy, je velmi dlezité, aby byla stanice umístna na podlazí, které chcete mapovat, protoze robot musí být pi zahájení a dokoncení mapování ve stanici. Pokud chcete vytvoit mapu 2. podlazí, musíte tam bhem mapování umístit stanici. Tôi có thể lập bản đồ cho bạn một cách dễ dàng, tôi kdyz je stanice v jiném podlazí.
Poznámka: Pouze u modelu XU7100 zacne stanice automatického vyprazdování robota po dokoncení mapování vyprazdovat. Toto není chyba, ale normalální chování.

Cestina 51
Nastavení zakázaných zón cisní, kde robot nemá provádt úklid
Và ứng dụng mzete nastavit zakázané oblasti a urcit tak, kde robot smí cistit a kde ne.
Virtuální ze a oblast bez pístupu
Vytvote virtuální zdi a oblasti bez pístupu pro zóny, và chắc chắn là robota pustit. Mzete napíklad vytvoit virtuální zdi a oblasti bez pístupu s cílem: – Ochránit kehké pedmty. Robot nedokáze rozpoznat lesklé, prhledné
(ngủ trưa. sklenné) nebo tmavé pekázky ci povrchy. – Zabránit tomu, aby se robot pi zasekl.
Poznámka: Robot se mze zaseknout na kobercích s vysokým vlasem, na kobercích s tásnmi nebo na velmi lehkých kobereccích, ngủ trưa. v koupeln. Rô-bốt bắt nedokáze odhalit kabely na podlaze. – Ochranit robota.
Poznámka: Robot của se ml drzet dál od tekutin a vlhkých míst, jako jsou misky pro domácí mazlícky a kvtináce.
Dlezité: virtuální zdi a oblasti bez pístupu by se nely pouzívat k ochran ped nebezpecím.
Dlezité: virtuální zdi a oblasti bez pístupu bởi nely robotovi bránit v návratu ke stanici.
Dlezité: Nepouzívejte robota venku. Není urcen pro pouzití ​​venku.
Oblast bez vytírání
Vytvote oblasti bez vytírání , abyste robotovi zabránili vytírat koberce a pedlozky. V aplikaci mzete v cásti ,,Nastavení robota” upravit následující moznosti: – Bhem vytírání místnosti se oblastem bez vytírání tựaln vyhnout. – Oblast bez vytírání pouze vysát. Lau vsak mze být stále vlhký.
Zóna setrného cistní
Vás robot mze v pípad poteby pejízdt pes nkteré kusy nábytku. Không, có phải là pes urcité vci pejízdl? Nakreslete na mapu zónu setrného cistní. Robot pijede k nábytku, mírn na nj vysplhá a poté se otocí a zase odjede.
DLEZITÉ: Pokud chcete, aby robot vjízdl do jiných místností, ujistte se, ze jste zónu setrného cistní nenastavili pílis blízko dveí s prahem. Ukoncete zónu setrného cistní alespo 1 mét od dveí s prahem.

52

Tiếng Anh của robot Jak

Ứng dụng của bạn có thể được tạo ra sau khi đăng:

phương pháp

nhạc pop

Tự động hóa

Automatické cisní je urceno pro bzný kazdodenní úklid. Rô-bốt có thể tạo ra ít nhất một số điểm nhỏ, làm thế nào để có thể lập kế hoạch thành công. Pokud robot prostedí nerozpozná, zmapuje ho a soucasn vysaje (robot v tomto pípad nevytírá). Po dokoncení se vrátí ke stanici.

Vlastní cistní

Vlastní cisní lze pouzít k tomu, aby robot provádl cisní pi zvlástních pílezitostech. Postup có thể làm cho robot của bạn trở nên khó khăn hơn. Mzete si vybrat z následujících tí mozností. – Místnost: robot uklidí jednu nebo více místností v poadí, které urcíte. – Oblast: robot uklidí jednu zónu v místnosti, kterou urcíte. – Bod: robot cistí ve ctverci 1,5 × 1,5 metru na konkrétním míst ve vasí domácnosti, které
chcete vycistit.
Poznámka: pi bodovém cistní umístte robota doprosted ctverce, který chcete vycistit.
Po výbru jedné z výse uvedených mozností mzete vybrat rezim cistní a doladit pedvolby a pokrocilé nastavení.

Nastavení pedvoleb cisní, pokrocilého nastavení a poadí cisní
Và bạn có thể áp dụng nhiều cách khác nhau để cải thiện điều đó. Tôi đã làm theo tiêu chuẩn của mình, có thể có được một tình huống phù hợp. Đây là cách bạn có thể thực hiện một cách cá nhân một cách nhanh chóng và dễ dàng nhất.

Rezimy cistní Rezim
Mokrý a suchý provoz

nhạc pop
Robot soucasn vysává a vytírá podlahu. Bạn có thể giải quyết vấn đề này bằng cách tự động hóa công việc của mình.
DLEZITÉ: Pro vytírání choulostivých tvrdých podlah, jako jsou parkety, nastavte úrove vlhkosti và aplikaci na nejnizsí úrove.

suchý provoz Tíchý

Robot podlahu túi vysává. Tento rezim lze pouzít pro oblasti, které by se nely vytírat.
Robot là tối thiểu hóa thời gian. Sắc výkon se snízí a hlasová upozornní se ztlumí.

Cestina 53

Rezimy cistní Intenzivní

Robot soucasn a na plný výkon vysává vytírá podlahu. Tento rezim je urcen pro dkladné cisní malých ploch.
Pamatujte, ze v tomto rezimu se nedoporucuje cistit velké plochy. Rô-bốt có thể phát triển thành một khu vực có giá 5 triệu đô la, vì vậy bạn có thể sử dụng vũ khí doba để trở thành một quán rượu spoteba.

cá nhân

Pro tento rezim mzete vybrat vsechna nastavení professional or zacátku.

Nastavení Sací výkon
Hladina vody
Sekvence cistní

Pedvolby sistní
Pro kazdý rezim cisní mzete doladit následující pedvolby:
nhạc pop
Zmna sacího výkonu: – Sinh thái: úcinné cistní s nízkou spotebou Energie a nízkou hlucností. – Normální: autoké cisní a úcinné odstraování jemného prachu na tvrdých
podlahách s optimální rovnováhou mezi spotebou a úcinností. – Vysoka: dkladné cisní velkých podlah. Na jedno nabití vycistí více nez v rezimu
maximálního sacího výkonu. – Maximální: ideální pro odstraování velkých necistot, jako jsou zvíecí chlupy
nebo nhỏ giọt. Silný sací výkon odstrauje jemné prachové cástice skryté hluboko uvnit koberc a strbin.
Urcete ptok vody z elektrické nádrzky do mopu: – Vypnuto: Úrove vlhkosti vypnte v pípad neosetených devných podlah a
koberc. – Nízká: vytírání choulostivých podlah, ngủ trưa. parket. Kết hợp vysávání và vytírání
odstraní více jemného prachu nez samotné vysávání. – Stední: optimální pro bzné mokré a suché cisní. Lau odstrauje povrchové
necistoty a bakterie, byl vás domov cistý a zdravý. – Vysoka: úcinné odstranní stop na podlaze pro dokonale cistý domov. chuyên nghiệp
intenzivní cistní se doporucuje toto nastavení kombinovat se zapnutými vibracemi mopu a pti opakováními cistní.
Zadejte pocet pejetí s sistním. Pro bzné cisní stací jedno pejetí. Robota je mozné naprogramovat tak, do đã chứng minh dv nebo dokonce pt pejetí pro intenzivní vycistní odolných necistot. Tuto moznost doporucujeme vybrat pouze pro konkrétní oblasti cisní, protoze má vliv na dobu sistní.

Cài đặt

Pokrocilé nastavení
Pro kazdý rezim cistní mzete doladit následující pokrocilé nastavení: Popis

mopu rung

Zapnte nebo vypnte rung mopu. Vibrace jemn, ale úcinn drhnou podlahu a uvolují necistoty a stopy na podlaze.

Vytírání ve schématu Zmte schéma vytírání na tvar písmene Y. Vytíráním ve tvru písmene Y zanechá

tvaru písmene Y

robot men smouh một điểm dừng. Pamatujte, ze doba cistní bude o nco delsí nez

bạn bzného vytírání.

54

Cài đặt
Zvýsení výkonu pro koberce

nhạc pop
Zapnte nebo vypnte zvýsení výkonu pro koberce. Rô bốt tự động zvýsí sací výkon, kdyz najede na koberec nebo pedlozku. Doporucujeme toto nastavení povolit. Mzete jej vsak zakázat và místnostech, kde nechcete zádné rusení.

Pouzívaní robota
Píprava na cisní
Nez pustíte robota na cisní: – Pro zajistní optimálních výsledk lau pedem navlhcete.
TỐI ĐA 60 °C

2

– Pipevnte vytírací podlozku k drzáku vytírací podlozky.

DLEZITÉ: Drzák vytírací podlozky nelze sejmout a pi pouzívání robota musí být k drzáku vzdy pipevnna vytírací podlozka, i kdyz robota pouzíváte bez vytírání. Zabráníte tak poskození podlahy a drzáku vytírací podlozky bhem pouzívání.

1

– Z podlahy odstrate vstechny kabely, dráty a sry, do kterých by se robot mohl zamotat.

– Otevete vsechny vnitní dvee.

Cestina 55

Công cụ quản lý chương trình có sẵn và ứng dụng (viz H)
Spustní
1 Ứng dụng Otevete.

2 Chương trình Vyberte cisticí: Automatické cistní nebo vlastní cistní. 3 Stisknte Ikonu Spustit.
Poznámka: Pokud je úrove nabití baterie pílis nízká, cistní nelze spustit. Bạn có thể làm điều đó bằng cách sử dụng robot ngay tại chỗ.
Đang dừng lại
1 Stisknte và aplikaci ikonu Pozastavit. Rô bốt là zastaví. 2 Stisknte znovu ikonu Spustit. Robot pokracuje. 3 Stisknte ikonu Dom a nabíjení. Người máy sẽ trở thành người máy.
Pouzití ​​robota bez ứng dụng
Poznámka: Pro optimální uzivatelský zázitek doporucujeme pouzívat aplikaci.
Bez aplikace mzete robota ovládat pomocí dvou tlacítek: – Vypínac
– Dlouhým sisknutím (3 s) rô-bốt zapnete a vypnete. – Krátkým stisknutím zahájíte cistní nebo cistní pozastavíte. Dalsím
stisknutím pokracujte v cisní. – Domovské tlacítko
– Krátké stisknutí (kdyz robot necistí): robot najde stanici a nabije se. – Krátké sisknutí pi cisní: người máy dịch chuyển. Optovné krátké stisknutí:
robot se vrátí ke stanici a nabije se.

56

– Krátké stisknutí, kdyz robot jede zpt ke stanici: robot pozastaví návrat ke stanici. Dalsím sisknutím jej necháte dojet zpt ke stanici.
Pi rucním ovládání bude robot vysávat a vytírat. Tôi sẽ không làm điều đó nữa.

Cisticí schéma vasho robota

3 2

Robot cistí domácnost strukturovaným zpsobem. Robot cistí místnost po místnosti a vzdy zacíná cistním okraj místnosti, nez pejde na zbývající cást podlahy.
Poznámka: Pokud je cistní dokonceno do 10 minut, bude plocha vycistna dvakrát. Jedná se o dalsí vylepsení pro zlepsení výsledk cistní.

1

Navrat ke stanici

Kdyz robot dokoncí cistní, autoky se vrátí ke stanici, aby se nabil.

MỘT 3B

F

C

Poznámka: Kdyz je robot v dokovací stanici, odebere dostatek energie pro optimální výkon baterie. Năng lượng Spoteba je vsak omezená.

1E

2D

Poznámka: Pouze u modelu XU7100 stanice toké vysaje prach z nádoby v robotovi. Prach se pak shromazuje v sácku na prach ve stanici.

Automatické dobíjení a pokracovaní
Kdyz se bhem cistní vybije baterie (< 20 %), robot se automaticky vrátí do stanice, aby se dobil. Po nabití baterie robot pokracuje tam, kde skoncil.

Cistní a údrzba

Kdy đã chứng minh điều đó

Polozka

Cistni

vytírací podlozka

Po kazdém pouzití

hlavní kartác

Kazdý míc

bộ lọc omyvatelný

Kazdý míc

bocní kartác

Kazdý míc

hlavní kolecka và univerzální Kazdý msíc kolecko

điều hướng laser 360° senzor (LiDAR)

Kazdý míc

Senzory:

Kazdý míc

– cảm biến kolize (2×)

– pijímac infracerveného

tín hiệu k nalezení

đứng yên

– vysílac infracerveného

tín hiệu cho cộng đồng

se stanií

– cảm biến 3D ToF chuyên nghiệp

phát hiện một vyhýbání se

malým pekázkám ped

người máy (120°)

– cảm biến ToF pro detekci

a vyhýbání se malým

pekázkám kolem

người máy (8×)

– cảm biến proti

odkapávání (6×)

Nabíjecí kontakty robota a Kazdý msíc stanice

Senzory pro detekci umístní nádoby na prach a nádrzky na vodu

6 tháng

Nádoba na prach (XU7000) Nádobu na prach vysypávejte po kazdém pouzití.

Vymna 3 msíc 6 msíc 6 msíc 12 msíc –

Cestina 57

58
Sácek na prach ve stanici automatického vyprazdání (XU7100)

Kdyz oranzová LED kontrolka na stanici autokého vyprazdování bliká, znamená to, ze je sácek na prach plný.

Cistní vytírací podlozky
1 Stisknte tlacítko uvolnní nádrzky na vodu. 2 Vytáhnte nádrzku na vodu z robota.

3 Một cách khác là bạn có thể thực hiện một số việc như vậy.

2

1

4 Vysute vytírací podlozku rovnou stranou z drázky.

TỐI ĐA 60 °C

TỐI ĐA 60 °C

Cestina 59
5 Omyjte a vycistte vytírací podlozku vodou nebo ji vyperte v pracce.

6 Vysuste vytírací podlozku na vzduchu. Poznámka: Nepouzívejte jiné zpsoby susení vytírací podlozky.

7 Bạn có thể làm điều đó một cách dễ dàng.
2 1
8 Pipevnte vytírací podlozku k páskm se suchým zipem na drzáku vytírací podlozky.

1 2

9 Naplte nádrzku na vodu. Bạn có thể làm điều đó. Poznámka: Zkontrolujte, zda je vnjsí povrch nádrzky na vodu suchý. Poznámka: Nepouzívejte cisticí prostedky.

60
1 2

10 Vlozte nádrzku na vodu na správné místo.

Vyprázdnní nádoby na prach
1 Otevete sừng kryt.

1 2

2 Soucasn stisknte tlacítka uvolnní nádoby na prach. 3 Vytáhnte nádobu na prach.

1

2 1

4 Otevete vyprazdovací dvíka nádoby na prach.
Poznámka: Nesplete si vyprazdovací dvíka nádoby na prach s víkem filtru. Vyprazdovací dvíka nádoby na prach jsou modrá. 5 Vypuste necistoty z nádoby na prach.

Cestina 61

Cistní a susení nádoby na prach
1 Opláchnte nádobu na prach vodou.

1

Nepouzívejte cisticí prostedky.

DLEZITÉ: Nádobu na prach neumývejte v mycce na nádobí.

2
2 Nádobu na prach nechte oschnout na vzduchu. Poznámka: Nepouzívejte jiné zpsoby susení nádoby na prach.

Bộ lọc Cistní omyvatelného
1 bộ lọc ví dụ Otevete.

2 Vytáhnte vzduchový lọc ven.

3 Lựa chọn bộ lọc vodou. 4 Nechte lọc 24 hodin schnout na vzduchu.
Poznámka: Nepouzívejte jiné zpsoby susení filtru.

62
2

5 Umístte filtr k zámku filtru na nádob na prach a zatlacte ho dovnit. 6 Bộ lọc Zatlacte smrem dol.

1
7 bộ lọc Zavete víko.

8 Robota có sừng.

9 Vlozte nádobu na prach na správné místo.

Cistní hlavního kartáce

1 2

1 Polozte robota dnem vzhru na rovný a stabilní povrch. 2 Soucasn stisknte tlacítka uvolnní krytu kartáce. 3 Zvednte a sejmte kryt kartáce.

1

4 Vytáhnte hlavní kartác.

Cestina 63

5 Pomocí nástroje na ctní kartác píhejte vlasy.

6 Vlasy a necistoty z hlavního kartáce odstrate.
Mẹo: K odstranní necistot z hlavního kartáce pouzijte kartácový konec cisticího nástroje.
7 V pípad poteby nasate na oba konce hlavního kartáce krytky. Otocením krytek ve smru hodinových rucicek je zajistite na míst.

8 Nasate hlavní kartác na správné místo.

64
2

9 Umístte đậu bắp krytu kartáce do správných výez. 10 Zatlacte kryt kartáce dovnit.

1

Cistní bocního kartáce

1 Polozte robota dnem vzhru na rovný a pvrch ổn định.

2 Pomocí sroubováku odstrate sroub.

1

3 Vyjmte bocní kartác.

2

4 Pomocí kartácku s mkkými sttinami (ngủ trưa. kartácku na zuby) odstrate prach a necistoty z bocního kartáce a robota.
Mẹo: K odstranní prachu a necistot z bocního kartáce a robota mzete pouzít kartácový konec cisticího nástroje.

2 1

5 Nasate vycistný bocní kartác na své místo. 6 Pipevnte bocní kartác pomocí sroubu a sroubováku.

Cistní hlavních kolecek và pedního kolecka
1 Polozte robota dnem vzhru na rovný a pvrch ổn định.

Cestina 65

2 Pomocí kartácku s mkkými sttinami (ngủ trưa. kartácku na zuby) odstrate

2

prach a necistoty z pedního kolecka a hlavních kolecek.

K odstranní prachu a necistot z kolecek mzete pouzít kartácový konec

1

3

cisticího nástroje.

Pro zachování dobrého cisticího výkonu musíte cas od casu vycistit senzor, kontaktní body a okénko infracerveného signálu.

1 Odpojte stanici ze zásuvky. 2 Pouzijte mkký neabrazivní suchý hadík. V pípad poteby hadík lehce
navlhcete. 3 Vycistte soucásti.
Poznámka: Nepouzívejte cisticí prostedky. 4 Soucásti a povrchy osuste suchým hadíkem.
Poznámka: Nepouzívejte jiné zpsoby susení soucástí.

66
Výmna prachového sácku (XU7100)
Kdyz oranzová LED kontrolka na stanici autokého vyprazdování bliká, znamená to, ze je sácek na prach plný. 1 Otevete víko stanice autokého vyprazdování.

1

2 Vytáhnte prachový sácek ze stanice tự độngkého vyprazdování.

3 Vyjmte prachový sácek a zlikvidujte jej.

2

3

4 Zasute kartonovou đã phát động một cuộc tấn công mạnh mẽ, která je vyznacena na stanici automatického vyprazdování.
5 Zavete víko stanice autokého vyprazdování.
Thông tin o tom, kde a jak objednat nové sácky na prach, naleznete v pírucce v cásti,,Výmna”.

Odstranní pekázek ze vstupu automatického vyprazdání (XU7100)

2

1

Vstup automatického vyprazdování stanice automatického vyprazdování (XU7100) se mze ucpat. Mzete zaznamenat, ze stanice automatického vyprazdování jiz nevyprazduje nádobu na prach v robotovi správn. Níze naleznete pokyny k odstranní pekázek ve vstupu automatického vyprazdování stanice automatického vyprazdování (XU7100). 1 Odpojte stanici automatického vyprazdování ze zásuvky a polozte ji dnem
vzhru na rovný a stabilní povrch. 2 Odstrate srouby ze spodního krytu pomocí sroubováku.

Cestina 67
3 Sodstrate vlasy a necistoty zachycené ve vstupu autokého vyprazdování.

Cistní nádrzky và vodu
1 Stisknte tlacítko uvolnní nádrzky na vodu. 2 Vytáhnte nádrzku na vodu z robota.

1
2 1
2

3 Vypláchnte nádrzku na vodu vodou z kohoutku. 4 Osuste vnjsí strun nádrzky na vodu hadíkem.
Poznámka: Nepouzívejte cisticí prostedky.
DLEZITÉ: Nádrzku na vodu neumývejte v mycce na nádobí. 5 Tsnicí uzávr nádrzky na vodu nechte oevený, aby mohl vnitek nádrzky
vyschnout. Poznámka: Nepouzívejte jiné zpsoby susení nádrzky na vodu.
6 Naplte nádrzku na vodu. Bạn có thể làm điều đó. Poznámka: Zkontrolujte, zda je vnjsí povrch nádrzky na vodu suchý.
Poznámka: Nepouzívejte cisticí prostedky.

1 2

7 Vlozte nádrzku na vodu na správné místo.

68
Lưu trữ dài hạn
1 Nabíjejte baterii, az bude pln nabita. 2 Rô-bốt có nhiệt độ tối đa là 35 °C và cao hơn là 8 °C.

Signály v uzivatelském rozhraní a jejich význam

Mô hình robot

Tín hiệu

tín hiệu Popis

Význam tín hiệu

XU7100XU7000

Kiểm soát và dvou tlacítkách Robot se nabíjí. robotovi có thể bị lỗi.

XU7100XU7000

Điều khiển không cần thiết Robot je pln nabit. na robotovi nepetrzit svítí.

XU7100XU7000

Kiểm soát và dvou tlacítkách Robot je v rezimu nastavení sit na robotovi oranzov blikají. Wifi.

Mô hình robot
XU7100XU7000

Tín hiệu

Cestina 69

tín hiệu Popis

Význam tín hiệu

Điều khiển robota zhasnou. Robot pesel do rezimu spánku.

XU7100
XU7100 XU7100 XU7100

Kdyz se robot nabíjí, bí mật LED kontrolka na stanici autokého vyprazdování bliká.

Kdyz bílá điều khiển đèn LED bliká, robot se nabíjí, kdyz nepetrzit svítí, je robot pln nabitý.

Poznámka: Az se robot pln nabije, bude bílá kontrolka LED nepetrzit svítit. Pouze 10 minutách ztmavne bude svítit na 30 %.

Zelená điều khiển LED với đèn tự động stanici vyprazdování bliká.

Stanice automatického vyprazdování vysaje vsechen prach z nádoby và robotovi. Prach a necistoty se pak shromazují v sácku na prach ve stanici.

Oranzová điều khiển LED với stanici tự độngkého vyprazdání bliká.

Vícko nádrze je otevené.

Oranzová điều khiển LED với stanici tự độngkého vyprazdání bliká.

Není vlozen sácek na prach.

70
Mô hình robot XU7100

Tín hiệu

tín hiệu Popis

Význam tín hiệu

Oranzová điều khiển LED với stanici tự độngkého vyprazdání bliká.

Hãy làm điều đó.

Đặt lại/làm mới robot
Robota mzete resetovat/obnovit stisknutím tlacítka reset pomocí jehly. – Dlouhým stisknutím tlacítka reset po dobu 3 sekund obnovíte tovární
nastavení a také resetujete firmware na poslední verzi. – Dlouhým stisknutím tlacítka reset po dobu 10 sekund vymazete v robotovi
vsechny informace o síovém pipojení, mapové informace, naplánovanou úlohu, informace o nerusení a informace o individuálním nastavení a resetujete sací výkon na výchozí úrove.
Poznámka: Po resetování/obnovení se musí robot znovu pipojit k aplikaci a píslusná nastavení and aplikaci budou odstranna.

výmna

Obednávání píslusenství
Chcete-li koupit píslusenství nebo náhradníly, navstivte adresu www.philips.com/myrobot7000 nebo se obrate na prodejce výrobk Philips. Mzete se také obrátit na stedisko péce o zákazníky spolecnosti Philips ve své zemi (kontaktní údaje naleznete na mezinárodním zárucním listu).
Náhradní dí dỏm:

XV1470

Náhradní vytírací podlozky

XV1472 XV1473

Sácky na prach
Sada pro údrzbu se 2 lọc, 1 hlavním kartácem và 1 bocním kartácem.

Cestina 71

Vyjmutí dobíjecího akumulátoru
Pi vyjmutí baterie postupujte podle crok uvedených níze. Mzete také robota odnést do servisního stediska Philips, kde bude baterie vyjmuta. Chcete-li získat adresu svého nejblizsího servisního stedika, obrate se na Stedisko péce o zákazníky Philips và vasí zemi.
Pi manipulaci s nástroji potebnými k otevení výrobku a pi likvidaci baterie dbejte vsech nezbytných bezpecnostních zásad.
Varování: Ped vyjmutím baterie se jistte, zda je je produkt odpojený od stanice a zda je baterie zcela prázdná.
1 Spuste robota z libovolného místa v pokoji (a nikoliv ze stanice). 2 Nechte robota zapnutého, dokud se baterie nevybije, abyste se ujistili, ze
bude baterie zcela vybitá, nez ji vyjmete z pístroje a zlikvidujete.

72

2

1

3 Bạn có thể làm điều đó một cách dễ dàng và nhanh chóng.

4 Vyjmte dobíjecí baterii a odpojte ji stisknutím nam spony na konektoru baterie, abyste uvolnili konektor.

5 Odevzdejte robota a baterii na sbrné místo pro lividaci elektroodpadu.

Záruka và podpora
Potebujete-li dalsí Informace ci podporu, navstivte web www.philips.com/support nebo si prostudujte zárucní list s mezinárodní platností.
Tento robotký vysavac byl navrzen a vyvinut s maximální moznou pécí. Pokud vsak vás robot i pesto vyzaduje opravu, obrate se na stedisko péce o zákazníky ve své zemi, kde vám pomohou s vyízením nutných oprav v nejkratsí mozné dob as maximálním pohodlím. Pokud se ve vasí zemi nenachází stedisko péce o zákazníky, obrate se nastního prodejce výrobk Philips.

Cestina 73
Likvidace một recyklace
Nevyhazujte robota do bzného odpadu. Ujistte se, ze jej odevzdáte do sbrného místa pro recyklaci elektrických zaízení.

sự cố

Tato kapitola uvádí pehled nejbznjsích vấn đề, se kterými se mzete u tohoto pístroje setkat. Có thể bạn sẽ phải đối mặt với vấn đề pomocí níze uvedených infoací, pejdte do aplikace k robotovi Philips HomeRun nebo navstivte stránky www.philips.com/myrobot7000, kde také najdete video návody a odpovdi navstivte otázky. Take se mzete obrátit na stedisko péce o zákazníky ve své zemi.

Vấn đề

mozná pícina

esení

Robot se nezapne.

Baterie je tém vybitá.

Tôi có thể làm cho robot trở nên dễ dàng và ổn định hơn.

Okolní teplota je pílis nízká nebo pílis vysoká.

Pouzívejte robota pi teplot od 8 °C to 35 °C.

Robot se nemze spárovat Robot jiz není v rezimu

s aplikací.

párování.

Uvete robota zpt do rezimu párování soucasným podrzením domovského tlacítka a tlacítka vypínace (không kiểm soát được budou blikat oranzov).

Pipojení Wi-Fi (tín hiệu) không có.

Một robot làm tín hiệu Wi-Fi của các vùng lãnh thổ.

Zvolena nesprávná sí Wi-Fi nebo

Bạn có thể sử dụng Wi-Fi.

Bylo zadáno nesprávné heslo. Đây là cách bạn có thể sử dụng Wi-Fi.

Và ứng dụng của vybrán spatný model robota.

Ujistte se, ze jste vybrali správný mô hình robota.

Byla stazena spatná ứng dụng.

Bạn có thể sử dụng các ứng dụng này, đây là cách bạn có thể sử dụng QR để tạo cấu trúc cho nó.

Áp dụng một robot ztratí spojení.

Robot sẽ kết nối với Wi-Fi của bạn.

Pockejte, az robot zajede zpt làm tín hiệu Wi-Fi do tín hiệu Wi-Fi của oblasti.

Robot pesel do rezimu spánku. Nếu robot không đứng vững, bạn có thể làm điều đó. Pro probuzení robota stisknte tlacítko vypínace na 3 sekundy

74

Vấn đề

mozná pícina

esení

nebo déle. Tôi có thể áp dụng một cách nhanh chóng.

Xin chào Wi-Fi bylo zmnno.

Kết quả là bạn có thể sử dụng Wi-Fi: bạn có thể sử dụng rô-bốt để thực hiện ứng dụng.

Název ngồi Wi-Fi byl zmnn.

Kết quả là bạn có thể sử dụng Wi-Fi: bạn có thể sử dụng rô-bốt để thực hiện ứng dụng.

Australiaet aplikace byl zmnn.

Kdyz byly zmnny podrobnosti úctu, pidejte robota do aplikace znovu.

E-mail s ovovacím kódem Dorucení e-mailu s ovovacím Pockejte na e-mail déle nez minutu.

nepisel.

kódem mze trvat az minutu.

E-mail nebyl odeslán.

Bấm vào tlacítko ,,odeslat znovu”.

E-mail mohl spadnout do slozky Zkontrolujte slozky ,,spam” nebo

,,spam” nebo ,,nevyzádaná

,,nevyzádaná posta”. (e-mailu Odesilatelem

bưu điện”.

bạn: HomeRun_noreply@).

Byla pouzita nesprávná emailová adresa.

Công cụ kiểm soát, zda jste pouzili správnou emailovou adresu.

Telefon nebo pocítac nemá

Điều khiển máy tính, zda má điện thoại không cần thiết

dobré pipojení k internetu pro dobré pipojení k internetu.

gửi e-mailu.

Robot không có gì đáng ngạc nhiên. Stanice byla bhem úklidu pesunuta.

Umístte stanici zpt na stejné místo, kde byla ped zahájením cistní.

Stanice không muốn làm gì cả.

Pipojte stanici k napájení.

Senzory na robotovi nebo na stanici jsou znecistné.

Vycistte vs techny senzory na robotovi a na stanici.

Oblast bez pístupu byla

Neukládejte oblasti bez pístupu pílis

umístna pílis blízko stanice. blízko stanice.

Stanice byla umístna na velmi jasn osvtleném míst.

Neumisujte stanici na velmi jasn osvtlené místo (napíklad na pímé sluecní svtlo), mohlo by rusit infracervený signalál.

Robot đã bị xóa sổ.

Stanice Nestojí tsn u zdi.

Umístte stanici zadní stranou ke stn.

Senzory na robotovi nebo na stanici jsou znecistné.

Vycistte vs techny senzory na robotovi a na stanici.

Stanice kolem sebe nemá dostatek prostoru (0,5 metru na kazdou strun a 1,5 m dopedu).

Ujistte se, ze je kolem stanice dostatek místa.

Robot neuklízí ádn.

Nádoba na prach v robotovi je Vyprázdnte v robotovi nádobu na prach

xin vui lòng (XU7000).

(XU7000).

Cestina 75

Vấn đề

mozná pícina
Nádrzka na vodu je prázdná.
V kartácích jsou zaseknuté necistoty.
Filterr nebyl vycistn.
Filterr nebyl umístn zpt nebo nebyl umístn správn.
Je teba vymnit vytírací podlozku.

Robot bhem vytírání nespotebovává zádnou vodu nebo jen málo.

Mnozství vody je nastaveno pílis nízko.

Z mopu vytéká pílis mnoho Mnozství vody je nastaveno vody / robot pílis namácí pílis vysoko. podlahu.

Bạn có thể làm điều đó ngay bây giờ. Odstrate z kartác vsechny necistoty.
Filterr pravideln cistte. Umístte filtr zpt správn.
Vymte vytírací podlozku XV1470. Mới vytírací podlozku XV1470 koupíte pes aplikaci nebo na adrese www.philips.com/myrobot7000 Nastavte và aplikaci vyssí mnozství vody.
Nastavte và aplikaci nizsí mnozství vody. DLEZITÉ: Pro vytírání choulostivých
tvrdých podlah, jako jsou parkety, nastavte hladinu vody v aplikaci na nejnizsí úrove.

Robot vynechává oblasti pro cistní / robot neuklidí celou oblast / robot zacal vynechávat urcitá místa.

Cảm giác như robotovi jiz nejsou cisté.

Vycistte senzory na robotovi suchým hadíkem.

Thực hành rô-bốt với tốc độ chậm nhất.

Không có robot nào có thể làm được, bạn có thể làm như vậy.

Robot se nedokáze dostat do urcitých oblastí blokovaných nábytkem nebo pekázkami.

Uklite prostor, který má byýt vycistn dejte nábytek a namé pedmty na správné místo.

Oblast cisní není uklizená.

Không có robot nào có thể đạt được thành công, chiến lược có thể được thực hiện bằng cách vận chuyển một khu vực có trụ sở tại Vương quốc Anh.

Rô-bốt được sử dụng làm công cụ phát triển và blízkosti oblastí bez pístupu a bez vytírání, coz mze zpsobit, ze robot urcitou oblastí neprojede.

Nastavte oblast bez pístupu a oblast bez vytírání và aplikaci o nco mení.

Robot se zablokoval tím, ze Na podlaze jsou kabely, které

mũi nhọn.

robot đã bị xóa sổ.

Zastavte robota sejmte kryt kartáce. Vyjmte hlavní kartác a zkontrolujte, zda nco neuvízlo v bocním kartáci: vyjmte bocní kartác, vytáhnte kabel a znovu nasate bocní kartác. Ped zahájením cistní odstrate z podlahy vsechny kabely.

76

Vấn đề

mozná pícina

esení

Robot spadne ze schod.

Senzory proti pádu na spodní Vycistte senzory proti pádu na spodní stran robota jsou znecistné. người máy.

Trong trường hợp không thể tin được, một người máy có thể sử dụng kỹ thuật này là một trò chơi thú vị, ze mze bezpecn jet dál.

Odstrate vstechny pedmty z horního stun schodist.

Robot se nenabíjí nebo se velmi rychle vybíjí.

Robot của bạn sẽ được sử dụng và được cung cấp, kde Robota có thể được sử dụng trong sơ đồ

je pílis horko nebo pílis

từ 8 °C đến 35 °C.

chladno.

Stanice tự độngkého

Sácek na prach nebyl umístn

vyprazdování nesbírá prach zpt nebo nebyl umístn

rô bốt z (XU7100).

správn.

Một điều chắc chắn là bạn có thể thực hiện chế độ tự động hóa tự động để tạo ra một sản phẩm mới.

Hãy làm điều đó.

Umístte do stanice autokého vyprazdování prázdný sácek na prach.

V aplikaci byl aktivován tichý V aplikaci zruste výbr tichého rezimu nebo rezim nebo nastavení,,nerusit”. nastavení ,,nerusit”.

Vstup stanice automatického Vycistte vstup stanice automatického vyprazdování je zablokován. vyprazdovaní.

Bạn sẽ thấy mình như một con robot có khả năng hoạt động.

Do nádrzky na vodu byl pidán cisticí prostedek, takze robot klouze.

Nikdy jiz nepidávejte do nádrzky na vodu cisticí prostedek. Vycistte robota a jeho kolecka, vcetn dkladného propláchnutí nádrzky na vodu.

Robot vydává divný zvuk.

Filtr nebyl umístn zpt nebo Zkontrolujte, zda byl filtr správn umístn

nebyl umístn správn.

zpt.

Kartáce se jiz neotácejí.

Và hlavním kartáci jsou zaseknuté vlasy.

Odstrate vlasy pomocí nástroje na ctní kartác dodaného s robotem.

V kartácích jsou zaseknuté jiné Odstrate z kartác jiné necistoty. sự cần thiết.

Hlavní kartác nebyl umístn zpt správn.

Vyjmte hlavní kartác a znovu jej sestavte.

Kdyz není hlavní kartác umístn zpt správn: znovu správn nasate ctvercový hídel do ctvercového otvoru.

Bocní kartác se zdeformuje. Tôi có thể làm được điều đó.

Vlozte kartác na chvíli do horké vody a nechte oschnout.

Tháng 7000, bạn có thể mua xe kartác koupíte pes aplikaci nebo na adrese www.philips.com/myrobotXNUMX

Cestina 77

Robot có vấn đề không phải là vấn đề đáng lo ngại.
Je nastaven plan, ale robot podle nj nezacne uklízet.
Nelze se pihlásit k úctu aplikace k robotovi.
Điều này sẽ giúp bạn tăng khả năng tài chính hoặc ứng dụng tương ứng với công ty của mình.

mozná pícina

esení

Robot si myslí, ze velmi cerná podlaha pedstavuje nebezpecí pádu aktivovala se detekce výskového pedlu.

Ujistte se, ze v místnosti s cernou podlahou svítí svtla.

Vycistte cảm thấy bạn có thể sử dụng robot một cách nhanh chóng.

Mze byýt aktivována funkce ,,nerusit”.

Kiểm soát hệ thống và ứng dụng, nếu không có chức năng,,không thể kiểm soát được” nastavená na stejnou dobu jako planní.

Robot je v rezimu spanku.

Bạn có thể làm như vậy, bạn sẽ là robot nabíjí và stanici.

Và ứng dụng này sẽ giúp bạn có được một trải nghiệm tuyệt vời.

Casové pásmo mzete zmnit và aplikaci pod zálozkou ,,Mj úcet” a ,,Profil”.

Robot ztratil spojení se sití Wi- Ujistte se, ze sí Wi-Fi nấm. Fi.

Baterie robota je vybitá.

Ujistte se, ze je stanice pipojena ke zdroji napájení.

E-mailová adresa byla zmnna.

Pokud byla zmnna e-mailová adresa, vytvote nový úcet aplikace.

Heslo není správné.

Zadejte správné heslo.

Pokud heslo zapomenete, kliknte na tlacítko ,,zapomenuté heslo” một postupujte podle pokyn.

Je vybrána nesprávná oblast zem.

Vyberte và ứng dụng správnou oblast zem.

Ứng dụng tương tác mới

Pro neustálé zlepsování robota

Firmwaru nejsou nainstalovány. doporucujeme nainstalovat vsechny

xác thực.

78 Đan Mạch
Giữ lại
Giới thiệu _________________________________________________________________________________ 78 Giám sát sản phẩm ___________________________________________________________________________ 78 Giám sát cảm biến ___________________________________________________________________________ 79 Đối với thiết bị tages i brug ___________________________________________________________________ 80 Klargøring_________________________________________________________________________________ 80 Hørbare signaler ___________________________________________________________________________ 85 Sådan fungerer din robot ___________________________________________________________________ 85 Sådan bruges din robot _____________________________________________________________________ 90 Rengøring og vedligeholdelse _______________________________________________________________ 93 Brugergrænsefladesignaler og deres betydning ________________________________ ________________ 104 Nulstil/gendan robotten _______________________________________________________________________ 106 Udskiftning ________________________________________________________________________________ 106 Reklamationsret và hỗ trợ _________________________________________________________________ 108 Bortskaffelse og genbrug_______________________________________________________________________ 109 Fejlfinding_________________________________________________________________________________ 109
Giới thiệu
Tillykke med it køb af en robotstøvsuger og -moppe i Philips HomeRun Aqua 7000-serien! Vì ít nhất bạn phải tải xuống và cài đặt Philips HomeRunrobotpen. Bạn có thể tìm thấy trình hỗ trợ video và thường vẫn còn hỗ trợ tôi xuất hiện.
Læs den grundigt garantifolder riêng, før du bruger maskinen for første gang, og gem den til senere brug.
giám sát sản phẩm
1 Støvbeholder 2 Vaskbart filter 3 Låg på det vaskbare filter 4 Filterlås 5 Filterlåglås 6 Låg til tømning af støvbeholder 7 Udløs knapperne på støvbeholderen 8 Afbryderknap 9 Home-knap 10 Reset-knap (nulstilling) 11 Topdæksel 12 Stødfanger 13 Vakuum indløb 14 Luftudtag 15 Vandtank 16 Frigør knap på vandtanken 17 Vandindløb 18 Hovedbørste 19 Børstecover 20 Slip knapperne på børstecoveret
Tiếng Đan Mạch

21 Hovedhjul 22 Forhjul 23 Kontaktpunkter cho đến opladning (robot) 24 Sidebørste 25 Moppepudeholder 26 Vaskbar moppepude (2x) 27 Netledning (XU7000) 28 (Oplade)trạm (XU7000) 29 IR-signalvindue (XU7000) 30 Kontaktaktpunkter til opladning (trạm) 31 Netledningsstik 32 Dækkeserviet (XU7000) 33 Støvpose (2x) (XU7100) 34 Låg til beholder 35 Rum til støvpose 36 Automatisk tømningsstation (XU7100) 37 Indikatorlys 38 IR-signalvindue 39 Rampe 40 Indløb to automatisk tømning 41 Automatisk tømning af luftudtag 42 Kontaktpunkter đến opladning (trạm) 43 Udluftningsåbning 44 Rengøringsværktøj đến børste 45 Netledningsstik 46 Netledning (XU7100)
cảm biến quá hạn

Đan Mạch 79

1

6 6
7

2

2

3

4

6

5

6

6

6

6 6
7

7 7

7 7

1 Điều hướng bằng laser 360 độ (LiDAR) 2 Cảm biến Kollisions (2x) 3 Tín hiệu hồng ngoạitager for at finde stationen 4 Bộ phát tín hiệu hồng ngoại cho đến trạm giao tiếp trung gian 5 Cảm biến 3D ToF cho đến đăng ký và undgå små forhindringer foran robotten
(120°) 6 Cảm biến ToF cho đến khi đăng ký và undgå små forhindringer omkring robotten (8x) 7 Cảm biến chống rơi (6x)

80 Đan Mạch
Bộ máy Før tages tôi bầmg
1 Tag apparatet ud af æsken, og fjern al emballage. 2 Fjern beskyttelsesdækslerne. 3 Hvis du ser tegn på synlig skade, skal du gå til www.philips.com/support
eller kontakte kundeplejecentret i dit land.
Trình cài đặt và fyld vandtanken
1 Fyld vandtanken. Brug vandindløbet.
1
Điều quan trọng: Kiểm soát, tại vandtankens yderside er tør.
Điều quan trọng: Tôi không thể làm được điều đó.
2

1 2

2 Người khai thác vandtanken på det korekte sted.

Klargøring

Cài đặt af robotten và stationen

– Mẫu XU7100

Lời khuyên cho đến khi sắp xếp vị trí trên giường cho đến khi lắp đặt ở vị trí:
– Người đặt chỗ là người đứng đầu và người đứng đầu dưới sự điều hành của người điều hành. Đó là một tín hiệu hồng ngoại, der hjælper robotten med at finde tilbage to stationen.
– Installer stationen på en plan overflade mod en væg. – Installer stationen på et hårdt gulv. – Placer ikke stationen i nærheden af trapper eller en varmekilde (radiator). – Installer på et sted med god Wi-Fi-dækning. Installer stationen: 1 Installer stationen inden for de korrekte dimensioner til placering.
– Mẫu XU7000


0.5 phút 0.5 phút

0.5 phút

0.5 phút

Đan Mạch 81

1.5 phút

1.5 phút

Bemærk: Hold 0,5 meter plads på stationens sider og 1,5 meter foran stationen. 2 Tilslut stationen til strømforsyningen. 3 Sørg for, at den resterende del af strømkablet er godt skjult bag stationen, så robotten ikke kan køre over den.
Bemærk: Kun for model XU7100 đặt støvposen và støvposerummet på stationen.

Thay thế robot

1 Drej robotten to dens korekte position, và sæt robotten på gulvet foran stationen. Vandtanken skal vende væk fra stationen.

– Mẫu XU7100

– Mẫu XU7000

– Mẫu XU7100

1

2 Sørg for, at stationen er tilsluttet stikkontakten i væggen. 3 Hãy thử và giữ afbryderknappen nede i 3 sekunder for at tænde robotten. 4 Tryk på home-knappen. Robotten kører to den korekte position i stationen.
– Mẫu XU7000

1

2

2

5 Thông hơi, indtil robotten er fulldt opladet.
Nếu pin của bạn lớn hơn, thì người máy sẽ không thể tự bảo vệ mình cho đến khi vị trí của bạn. Tôi phát hiện ra skal du følge de næste trin:

82 Đan Mạch

Mẫu XU7100

1

2

1 Drej robotten to dens korekte position, và sæt robotten på gulvet foran stationen.
2 Juster hjulene med sporene på stationen (đối với model XU7100), or juster robottens opladningskontakter med stationens opladningsstik (đối với model XU7000).
3 Skub robotten ind og lad hjulene gå i sporene (đối với model XU7100) hoặc sæt robotten med opladningskontakterne på stationens opladningsstik (đối với model XU7000).
Mẫu XU7000

1

2

Bemærk: Sørg for, at robotten er i sin korrekte position and begynder at lade. Lysene và knapper på robotten flasher langsomt. Hvis batteryiet er tomt, kan det tage et stykke tid, før robotten indikerer, at den oplader. 4 Vent, indtil robotten er fulldt opladet.
Bemærk: Sørg for, at robotten er fulldt opladet, før du bruger den første gang. Bemærk: Når robotten oplader, flasher lysene i de to knapper på robotten langsomt.
Bemærk: Kun for model XU7100 lyser den hvide LED på stationen også for at agive, at robotten oplades.
Bemærk: Kun cho mô hình XU7100, sau khi pin được thay thế hoàn toàn, đèn LED hvide sẽ đóng vai trò cố định, hvilket betyder, ở chân đế chờ rô-bốt số XNUMX.
Tải xuống ứng dụng, đăng ký và tùy chọn liên kết với Wi-Fi.
ứng dụng-indhold
Bạn có thể đặt cược robot với Philips HomeRun-robotappen. Người cung cấp ứng dụng được đào tạo để tạo ra rô bốt và thiết bị hỗ trợ: 1 Instruktionsvideoer. 2 Fuld brugervejledning. 3 Thường vẫn còn spørgsmål. 4 Kontakt kundepleje. 5 Lav et kort over dit hjem. 6 Vælg, hvilke rum der skal rengøres. 7 Vælg mellem forskellige rengøringstilstande và indstillinger for hvert rum. 8 Trạng thái của rengøringen và realtid, og se batteryiniveauet.

Đan Mạch 83
Phiên bản 9tag người can thiệp và người ủng hộ. 10 Planlæg en ny rengøring. 11 Se vedligeholdelsesstatus và tìm người dành riêng. 12 Forbind din robot med en digital stemmeassistent for at betjene den via
gốcmekommandoer.
Tải ứng dụng xuống
1 Quét mã QR để gửi thư điện tử đến thư viện ảnh hoặc gửi thư cho robot. Người bán: Vì vậy, sau “Ứng dụng rô-bốt Philips HomeRun” trên Apple App Store hoặc trên Android App Store.
2 Tải xuống và cài đặt ứng dụng. 3 Følg vejledningen tôi xuất hiện.
Đăng ký af en personlig konto
Bạn có thể đăng ký cá nhân konto và opnå følgende fordele: – Styr robotten fra mere end én enhed, f.eks. vi điện thoại thông minh và máy tính bảng, hoặc
tilføje flere brugere và husstanden. – Gem sikkerhedskopiering af vigtige data som skræddersyede
rengøringsplaner cho đến bây giờ. – Forbind din robot med en smart hjemmehøjttaler.
Bemærk: Hvis du skifter din telefon, and du ikke har en konto, mister du alle skræddersyede rengøringsplaner.
Vigtigt: Philips cung cấp dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ riêng tư. Và liên kết cho đến khi chính sách của vores om beskyttelse af personlige oplysninger có thể tìm thấy tôi xin phép đăng ký.
Vận hành Wi-Fi-forbindelse
Inden du går i gang: sørg for, at robotten og din mobile enhed har god Wi-Fidækning. 1 Tryk på knappen “Tilføj robot” i appen, og følg instruktionerne.
2 Vælg mô hình robotlen.

– Mẫu XU7100

– Mẫu XU7000

84 Đan Mạch

Bạn có thể vælge robotmodellen ved at scanne QR-koden oven på robotten, or ved at slå modelnummeret op som angivet på typekiltet på stationens bagside.

3 Trình cài đặt cố định cho máy đo kích thước chuẩn cho đến khi đặt.

4 Tryk på và hold afbryderknappen và home-knappen nede på samme tid i tre

3

sekunder. Lysene i knapperne vil Blinke Orange for at angive, at robotten er i

giây

Wi-Fi vẫn ổn định.

5 Tôi cài đặt Wi-Fi tự động hóa.

6 Nhấp chuột vào nút Deltag, hvis den er synlig tôi đăng ký tại oprette forbindelse cho đến khi

“Người máy Philips”-netværket.

Philips HomeRun

Cài đặt
WLAN Robot Philips_XXXX

Bemærk: Hvis tilslutningsknappen đã được đồng bộ hóa và ứng dụng, skal du forlade appen og gå til Wi-Fi under “Indstillinger” på din mobilenhed. Der kan du vælge “Philips robot”-netværket và oprette forbindelse til det.
Hvis Wi-Fi-parringen mislykkes: – Chà, om du har valgt den korrekte robotmodel. – Tjek din Wi-Fi-forbindelse – Tjek, om du har indtastet den Korrekte Wi-Fi-adgangskode – Tjek, om robotten stadig er i Wi-Fi-opsætningstilstand.
Lưu ý: Du kan se, at dette er tilfældet, hvis lamperne i de to knapper på robotten stadig flasher màu cam.
Bemærk: Hvis du ikke er i đứng cho đến khi không có vấn đề gì xảy ra, bạn có thể truy cập www.philips.com/myrobot7000 để hỗ trợ cho người dùng và hỗ trợ cho người dùng.

Đan Mạch 85

tín hiệu Hørbare

Xin chào

– Robottens stemmealarmsprog kan ændres fra engelsk til dit lokale sprog. For at ændre sproget skal du downloade appen og forbinde robotten med Wi-Fi, så den kan downloade det nye sprog.
– Appen giver advarsler og påmindelser, hvis robotten har brug for opmærksomhed. På denne måde vil du være fuldt informeret om status i realtid, selvom robotten gør rent, mens du er væk.

Indstil mầm cho thân cây
Sau đó, bạn có thể phát hiện ra cảnh báo bằng âm thanh không dây, khi bạn có thể sử dụng robot cho Wi-Fi
1 Xin chào, tại robotten er tilsluttet appen. 2 Indstillingen for at ændre stemealarmens sprog find på to steder i appen. – Tương tự như các ứng dụng được sử dụng, một số ứng dụng có thể sử dụng robot điều hướng – Bạn đã thử thử cách sử dụng các ứng dụng này cho đến khi bạn có được và ngừng sử dụng người hâm mộ
Robotindstillinger. 3 Vælg derefter gốcmealarmens sprog der.

Robot hoạt động vui vẻ

Làm việc và kinh doanh

thợ làm nấm Hvordan kortlægning
Robotten kører gennem rummene, và máy quét laze navigationen làm tổn thương rummene cho opbygge et kort over gulvet.

86 Đan Mạch

Kort Rediger
Tôi có thể mở tài khoản bruge cho đến khi: – Rediger værelser (flet/opdel rum, navngiv værelse), vì vậy bạn có thể cho phép
rengøringsrutinen cho robotten pr. værelse. – Opsæt begrænsede områder for at angive, hvor robotten må rense, og hvor
tôi không biết nữa. – Opret et kort cho hvert gulv i dit hjem og gem cho đến 5 kort. Når du bruger
bộ máy, công cụ này là một công ty hàng đầu và là một triệu đô la. Hvis du har kort, som du bruger thường là og ikke ved et uheld vil overskrive, can du låse op to 3 kort.
Khác với việc lokalet cho đến khi kết thúc
Før du begynder at kortlægge, skal du sørge for at: – Ryd op i området. – Sæt møbler på det rigtige sted. – Fjern thua và thua người cản sau.
Bemærk: Đó là chiến lược để đạt được mục tiêu vĩnh viễn tại gemme forhindringerne på kortet.

– Åbn alle interne dore.

Cảnh giác: Xin chào, tại robotten ikke kan blive blokeret dưới brug.
Giải quyết vấn đề
Cảnh giác: Dưới sự quản lý của robot, tôi không thể làm được điều đó.
Vigtigt: For at oprette et kort over et gulv er det vigtigt at placere stationen på det gulv, som du ønsker at kortlægge fordi robotten skal være i stationen, når kortlægningen startes and afsluttes. Người đàn ông Ønsker at lave et kort over 2. sal, skal stationen placeres der under kortlægnings processen. Sau này, bạn có thể vượt qua các bruges của con đường mòn, selvom stationen ligger på et andet gulv.
Bemærk: Kun cho mẫu XU7100, sau đó tại robotten har afsluttet sin kortlægningskørsel, bắt đầu từ trạm tự động hóa máy trạm tại robotten. Đó là một điều bình thường, đó là chức năng bình thường.

Đan Mạch 87
Vì vậy, robotten có thể không hoạt động, vì nó có thể giúp bạn bắt đầu tìm kiếm vòng lặp
Tôi biết rằng bạn có thể bắt đầu trả tiền cho bất kỳ sự thay đổi nào khi lo lắng, hvor robotten må gøre Rent, và hvor den ikke må.
Vùng Virtuel væg og Forbudt
Sử dụng các kỹ năng tốt hơn và khu vực dành cho ngân hàng để thay thế, bạn có thể sử dụng, tại robotten skal rengøre. Bạn có thể cho ví dụ như oprette germelle vægge hoặc forbudte zoner cho tại: – Beskytte skrøbelige genstande. Robotten kan ikke registerrere skinnende,
gennemsigtige (f.eks. glas) hoặc mørke forhindringer hoặc overflader. – Ngoài ra, robotten sætter sig fast under rengøring.
Bemærk: Robotten can sidde fast på tæpper med lang luv, tæpper med fynser or meget let tæpper som på badeværelset. Robotten kan heller ikke registerrere kabler på gulvet. – Beskyt người máy.
Bemærk: Robotten skal giữ væk fra væsker và våde områder såsom kæledyrsskåle và plantebakker.
Vigtigt: germelle vægge og forbudte zoner bør ikke bruges til at beskytte mod farer.
Vigtigt: germelle vægge và forbudte zoner bør ikke forhindre robotten i at vende tilbage to stationen.
Vigtigt: Brug ikke din robot udendørs. Điều đó được thiết kế cho đến khi udendørs brug.
khu uden lau
Làm sạch khu vực uden lau cho người máy phía sau và tôi ở vaske tæpper. Bạn chỉ có thể tìm thấy phần mềm cài đặt tôi xuất hiện trong phần “Robotindstillinger”: – Undgå ingen Zone bạn lau nhà sau khi nghỉ ngơi sau tiếng ồn ào của chiếc bình. – Støvsug kun Zone uden lau nhà. Bemærk, tại lauppen stadig kan være
chạy trốn
vùng Skånsom
Robotten can navigere hen over nogle møbler, hvis de er nødvendigt. Vil du ikke have den til at klatre over visse ting? Tegn en skånsom zone på dit kort. Robotten vil rule op til dine moøbler and kun klatre lidt, før den vender sig væk.
VIGTIGT: Nếu bạn là người như vậy, tại din robot stadig skal gå ind i andre rum, skal du sørge for, at din skånsom zone ikke er for tæt på en dør med et dørtrin. Indstil en skånsom zone mindt 1 mét fra en dør med et dørtrin.

88 Đan Mạch

Sådan udfører din rengøring robot

Tôi có thể tìm thấy các bản sửa đổi của rengøringsrutiner:

Rutine

Mô tả

Regelmæssig rengøring

Regelmæssig rengøring er beregnet to dine normale daglige rengøringsrutiner. Robotten rengør hvert rum và giữ cho đến khi người cài đặt, bạn đã cung cấp và đá quý trong rengøringsplanen. Nếu có nhiều người máy bị thương, người máy không thể làm việc được và người máy không hoạt động tốt (người máy vận chuyển hàng hóa là người máy có thể bảo vệ người máy và người đó là người máy). Sau tất cả những gì đã làm, người bán hàng rong từ việc thu gom rác thải cho đến khi đóng quân.

Thiết lập lại Tilpasset

Tilpasset rengøring can bruges to få robotten to at udføre rengøringshandlinger ved unikke lejligheder. Bạn có thể cho phép người máy thay thế người máy. Bạn có thể indstille følgende tre muligheder. – Rum: robotten rengør et eller flere rum i en rækkefølge, du angiver. – Zone: robotten rengør en zone i et rum, du angiver – Lời nói: robotten gør Rent i en firkant på 1,5 gange 1,5 mét på et bestemt sted i dit hus,
som du ønsker với giá thuê få gjort.
Bemærk: med pletrengøring skal du placere robotten midt på den firkant, du vil have robotten til at rese.
Når du har valgt en af ​​ovenstående muligheder, kan du vælge en rengøringstilstand and finjustere dine rengøringspræferencer and avancerede indstillinger.

Angiv rengøringspræferencer, avancerede indstillinger và rengøringsrækkefølge
Tôi biết rằng bạn có thể chuyển đổi giới tính sang chế độ chờ cho đến khi thay đổi hoàn toàn. Dissse er standardtilstande, der bruges i de fleste tình huống. Bạn có thể tilpasse din rengøringstilstand ved at finjustere rengøringspræferencer và avancerede indstillinger.

Rengøringstil stande
Chân đế nghiêng
Ướt khô

Mô tả
Robotten støvsuger và vasker gulvet på samme tid. Denne tilstand er beregnet to regelmæssig rengøring af hårde gulve.
VIGTIGT: Til gulvvask af følsomme hårde gulve, såsom parketgulve, skal du indstille fugtighedsniveauet i appen to it laveste niveau.

Công cụ Støjsvag

Robotten støvsuger kun gulvet. Giá đỡ nghiêng có thể di chuyển đến một nơi khác, điều này có thể xảy ra đối với tørres.
Robotten gor cho thuê với mức tối thiểu. Sugestyrken cho rằng, và stemmealarmerne er slået fra.

Đan Mạch 89

Rengøringstil stande
chuyên sâu

Robotten støvsuger và vasker gulvet på samme tid og med fuld kraft. Denne tilstand er beregnet to til grundig rengøring af små områder.
Bemærk, det ikke anbefales at rense store områder i denne tilstand. Người qua đường bằng rô-bốt bao gồm 5 gange, vì rengøringstiden và battleforbruget vil stige markant.

Cá nhân

Bạn có thể tìm thấy tất cả những gì cần làm trong gói.

Tiêm Sugestyrke
giá đỡ
Rengøringsrutese kvens

Chuyên gia tư vấn
Đối với hver rengøringstilstand kan du finjustere følgende rengøringspræferencer:
Mô tả
Skift sugestyrken: – Eco: til effektiv rengøring med lavt energiforbrug og lavt støjniveau. – Bình thường: cho đến khi regelmæssig rengøring và effektiv fjernelse af fint støv på hårde gulve
với sự cân bằng tối ưu mellem kraft và effektivitet. – Høj: til en grundig rengøring af store gulve. Kan rense mere på en kelt
opladning end maks-tilstand. – Maks.: ideel til at fjerne tort snavs som dyrehår eller krummer. Den stærke
sugestyrke fjerner good støvpartikler gemt dybt inde i tæpper và sprækker.
Bestem strømningshastigheden, der pumpes fra den elektronisk vandtank til moppen: – Tắt (slukket): Sluk for fugtighedsniveauet for ubehandlede gulve og tappper. – Lav: tại vaske et følsomt gulv f.eks. parket. Kết hợp với các vấn đề đang diễn ra
gulvvask fjerner chỉ là fint støv end støvsugning alene. – Midterst: tối ưu cho đến khi almindelig våd og tør rengøring. cây lau nhà
overfladisk snavs và bakterier for at holde dit hjem renset and sundt. – Høj: for en effektiv fjernelse af fodspor for et plefrit Rent hjem. Det anbefales tại
kombinere denne cài đặt med moppevibrationer aktiveret và 5 gentagotherr af rengøringsvejen for at få en entensiv rengøring.
Angiv antallet af rengøringspassager. En gang er tilstrækkelig cho đến khi trở lại bình thường. Bạn cần phải lập trình rô-bốt cho đến khi lave hoặc endda fem omgange cho đến khi rengøring chuyên sâu sau các snavs genstridigt. Sau đó, nếu bạn nghĩ rằng bạn đã suy nghĩ về việc thay đổi quy định cụ thể, thì điều đó có thể thay đổi.

Cài đặt Moppevibrationer
Lau nhà và Ymønster

người cài đặt Avancerede
Đối với hver rengøringstilstand kan du finjustere følgende avancerede indstillinger:
Mô tả
Slå moppevibrationer cho đến khi hết. Vibrationerne skurer blidt và effektivt gulvet for at løsne snavs and fodspor.
Skift moppemønsteret cho đến Y-mønster. Ved at vaske i et Y-mønster vil robotten efterlade færre vandmærker og spor. Bemærk, tại rengøringstiden vil være lidt længere end normal gulvvask.

90 Đan Mạch
Cài đặt Tæppeboost

Mô tả
Slå tæppeforstærkningen til eller fra. Robotten øger automatisk sugestyrken, når den er kørt ind på et tæppe or tæppe. Det anbefales at aktivere denne indstilling. Du kan dog deaktivere den cho rum, hvor der ikke ønskes forstyrrelser.

Robot tàn phá thế giới
Forberedelse til rengøring
Đối với người khởi động rô-bốt på dens rengøringskørsel: – Gør lau våd på forhånd để có kết quả tối ưu nhất.
TỐI ĐA 60 °C

2

– Fastgør den vaskbare moppepude to moppepudeholder.

VIGTIGT: Moppepudeholderen có thể là một chiếc máy bay, và đã đánh máy bằng rô-bốt trong vaskbare moppepude thay thế cho đến khi moppepudeholderen, và đôi khi bạn dùng robot để lau. Đó là lý do tại sao skader på gulvet và moppeholderen dưới brug.

1

– Nếu tất cả mọi thứ đều ổn và ngáy từ miệng, thì bạn có thể đánh lừa viklet trong đó.

– Åbn alle interne dore.

Đan Mạch 91

Bắt đầu chương trình rengørings này qua appen (se H).
Bắt đầu
thêm 1 Åbn.

2 Chương trình rengøring Vælg: Regelmæssig rengøring hoặc tilpasset rengøring. 3 Tryk på knappen Bắt đầu.
Bemærk: Hvis batteryiniveauet er for lavt, can rengøringen ikke starte. Vent, indtil robotten er tilstrækkeligt opladet, for you started en rengøring.
Dừng lại
1 Tryk på Tạm dừng-ikonet tôi xuất hiện. Robotten stopper. 2 Tryk på knappen Bắt đầu khởi động. Robotten fortsætter. 3 Tryk på home- và oplad ikonet. Robotten går tilbage til stationen.
Brug af robotten uden ứng dụng
Bemærk: Để có mức độ tối ưu của một người có thể làm việc tốt hơn tại bruge appen.
Bạn có thể bắt đầu sử dụng công cụ bắt nạt bằng robot khi đặt cược vào: – Afbryderknap
– Langt tryk (3 s) for at tænde og slukke robotten. – Tryk kort for at starte rengøringen or at sætte rengøringen på pause.
Tryk igen cho tại genoptagvà rengøringen. – Home-knap
– Kort tryk (når robotten ikke gør Rent): robotten finder stationen og oplader.
– Kort tryk under rengøre: robotten stop med at rengøre. Kort tryk igen: robotten người bán hàng cho đến khi đóng quân tại lade op.

92 Đan Mạch

– Kort tryk, når robotten kører tilbage til stationen: người giữ rô bốt tạm dừng med at vende tilbage til stationen. Tryk igen for at lade den køre tilbage til stationen.
Không phải người máy đã đặt cược manuelt, vil den støvsuge và vaske gulv. Men hvis vandtanken er tom, vil den ikke torre.

Din rô bốt rengøringsmønster

3
2 1

Robotten rengør hjemmet på en struktureret måde. Robotten rengør rum cho rum và starter thay thế cho rengøre rummets periferi, inden den dækker den resterende overflade.
Bemærk: Hvis rengøringen er færdig inden for 10 minutter, vil området blive rengjort to gange. Dette er en ekstra touch up for at forbedre rengøringsresultatterne.

Bán hành lý cho đến ga

MỘT 3B

Sau khi rô-bốt har afsluttet sin rengøring, bạn có thể tự động phân bổ cho đến khi đóng quân cho genoplade.

F

Bemærk: Når robotten er placeret i dockingstationen, traækker den strøm for

C

tại holde pin ydeevne tối ưu. Energiforbruget là con chó bắt đầu.

1E

2D

Bemærk: Kun for model XU7100 vil stationen også støvsuge robottens støvbeholder tom. Støvet opsales derefter và stationens støvpose.

Automatisk genopladning và genoptagkhác
Når batteriet bliver lavt (< 20 %) under rengøring, vender robotten automatisk tilbage til stationen for at genoplade. Efter at batteriet er blevet opladet, fortsætter robotten, hvor den slap.

Rengøring và vedligeholdelse

Hvor thường là skal den vedligeholdes?

Yếu tố

Làm sạch

Bỏ qua

Vaskbar lau nhà

Sau khi hver brug

3 – 6 tháng

Hovedbørste

Hver måned

6 – 12 tháng

Bộ lọc có thể giặt được

Hver måned

3 – 6 tháng

Sidebørste

Hver måned

6 – 12 tháng

Hovedhjul và vũ trụ Hver måned

hjul

học sinh lớp 360

Hver måned

cảm biến định vị laser

(LiDAR)

cảm biến:

Hver måned

– Cảm biến va chạm (2x)

– Tia hồng ngoại

mod tín hiệutager cho tại

tìm trạm

– Thiết bị phát tín hiệu hồng ngoại cho đến khi

tại kommunikere med

đóng quân

– Cảm biến 3D ToF cho đến

đăng ký và undgå

ít người cản trở

rô bốt foran (120°)

– Cảm biến ToF cho đến khi

đăng ký và undgå

ít người cản trở

omkring robotten (8x)

– Cảm biến chống rơi (6x)

Người máy thay thế robot Hver måned

trạm og

Cảm biến cho đến khi đăng ký 6 tháng

đặt af støvbeholder

ôi vandtank

Người giữ (XU7000)

Tøm støvbeholderen sau hver brug

Đan Mạch 93

94 Đan Mạch

Cố định và tự động hóa

tomningsstation (XU7100)

Đèn LED màu cam trên đèn chớp trạm tự động hóa, cho tại vise, tại støvposen er full.

Làm thế nào để có được sự thoải mái nhất
1 Tryk på vandtankens udløserknap. 2 Træk vandtanken ud af robotten.

3 Træk den vaskbare moppepude af vật liệu khóa dán.

2

1

4 Skub den vaskbare moppepudes lige side ud af åbningen.

TỐI ĐA 60 °C

TỐI ĐA 60 °C

Đan Mạch 95
5 Skyl và rengør den vaskbare moppepude med vand, or vask den i vaskemaskinen.

6 Lufttør den vaskbare moppepude. Bemærk: Brug ikke andre metoder to at torre den vaskbare moppepude.

7 Skub den vaskbare moppepudes lige side ind i den korekte åbning và moppepudeholderen
2 1
8 Fastgør den vaskbare moppepude to moppepudeholderens vật liệu khóa dán.

1 2

9 Fyld vandtanken. Brug vandindløbet. Điều quan trọng: Kiểm soát, tại vandtankens yderside er tør. Điều quan trọng: Tôi không thể làm được điều đó.

96 Đan Mạch
1 2

10 Người khai thác vandtanken på det korekte sted.

Tømning af støvbeholderen
1 Åbn topdækslet.

1 2

2 Bạn có thể tham khảo ý kiến ​​của mình về việc làm chủ sở hữu của bạn. 3 Træk støvbeholderen ud.

1

2 1

4 Åbn støvbeholderens tømninglåge.
Bemærk: Undgå at forveksle tømningslågen på støvbeholderen med låget på det vaskbare filter. Støvbeholderens tømningslåge er blå. 5 Tøm snavset ud af støvbeholderen.

Đan Mạch 97

Rengøring và tørring af støvbeholderen
1 Skyl støvbeholderen với varmt vand.

1

Anh ấy là một người sửa chữa.

VIGTIGT: Điều quan trọng là tôi không nên làm gì với tôi.

2
2 Lufttør støvbeholderen. Điều quan trọng: Tôi không cần phải làm gì và có phương pháp nào để đạt được điều đó.

Tăng cường bộ lọc vaskbare
1 lần đầu tiên cho đến khi bộ lọc vaskbare ra đời.

2 Træk det vaskbare filter ud.

3 Rens det vaskbare filter med vand. 4 Lufttor det vaskbare filter i 24 timer.
Điều quan trọng: Không nên sử dụng phương pháp nào để sử dụng bộ lọc vaskbare.

98 Đan Mạch
2

5 Anbring det vaskbare filter op mod filterlåsen på støvbeholderen, and skub det ind.
6 Bộ lọc không cần thiết.

1
7 Luk låget cho bộ lọc vaskbare này.

8 Åbn robottens topdæksel.

9 Placer støvbeholderen på det korekte sted.

Cải thiện hoạt động kinh doanh

1 2

1 Anbring robotten med bunden opad på et fladt og stabilt underlag. 2 Skub samtidigt udløserknapperne på børstecoveret. 3 Løft og fjern børstecoveret.

1

4 Træk hovedbørsten ud.

Đan Mạch 99

5 Làm thế nào để có được những lợi ích to lớn cho bạn khi có được một gennem hårene.

6 Làm thế nào để thoát khỏi tình trạng tồi tệ và khó khăn
Mẹo: Brug rengøringsværktøjets børste til at fjerne snavset på hovedbørsten.
7 Trình cài đặt không phải là nhà cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể. Drej hætterne med uret for at låse dem på plads.

8 Trình cài đặt hovedbørsten på det rigtige sted.

100 Đan Mạch
2

9 Sæt børstecoverets kanter i derigtige hak. 10 Skub børstecoveret ind.

1

Tăng cường hoạt động bên lề

1 Anbring robotten med bunden opad på et fladt og stable underlag.

2 Hãy tham khảo ý kiến ​​của tôi về việc kiểm tra.

1

3 Fjern sidebørsten.

2

4 Brug en børste med bløde børstehår (f.eks. en tandbørste) cho đến khi fjerne støv và fnuller fra sidebørsten và robotten.
Mẹo: Bạn có thể bruge rengøringsværktøjets børste til at fjerne støv or fnug fra sidebørsten og robotten.

2 1

5 Đặt chỗ cho việc đổi mới để thực hiện điều đó. 6 Fastgør sidebørsten med skruen và skruetrækker.

Rengøring af hovedhjulene và forhjulene
1 Anbring robotten med bunden opad på et fladt og stable underlag.

Đan Mạch 101

2 Brug en børste med bløde børstehår (f.eks. en tandbørste) cho đến khi fjerne støv og

2

fnuller fra forhjulet và hovedhjulene.

Bạn có thể làm hỏng công việc kinh doanh của mình bằng cách làm điều đó hoặc làm điều đó từ xa

1

3

hjulen.

Vì tại opreholde den gode rengøringsevne skal du fra tid til anden rengøre sensoren, kontaktpunkterne và IR-signalvinduet.

1 Afbryd stationen fra stikkontakten 2 Brug en blød, tor klud. Bạn có thể làm điều đó một cách dễ dàng. 3 Công cụ thông tin.
Bemærk: Brug ikke rengøringsmidler. 4 Tør komponenterne và overfladen med en tør klud.
Điều quan trọng: Tôi không biết cách sử dụng phương pháp nào để đạt được thành công.

102 Đan Mạch
Nâng cao năng lực của bạn (XU7100)
Đèn LED màu cam trên đèn chớp trạm tự động hóa, cho tại vise, tại støvposen er full. 1 lần đầu tiên đến trạm tự động hóa.

1

2 Træk støvposen ud af den automatiske tomningsstation.

3 Fjern và udskift støvposen.

2

3

4 Skub støvposeens papstykke ind i åbningen, der er agivet på den automatiske tomningsstation.
5 Luk låget to den automatiske tomningsstation.
Hãy xem “Udskiftning” và brugervejledningen để biết cách làm cho nó thành công, hvor và hvordan man bestiller nye støvposer.

FJernelse af blokeringer fra indløbet to automatisk tømning (XU7100)

2

1

Indløbet til den automatiske tømningsstation (XU7100) kan blive tilstoppet. Du vil muligvis bemærke dette, når robottens støvbeholder ikke længere bliver ordentligt tømt af den automatiske tømningsstation. Nedenfor kan du finde instruktioner til at fjerne blokeringer fra indløbet til den automatiske tømningsstation (XU7100). 1 Træk den automatiske tømningsstations stik ud af stikkontakten, og stil den
automatiske tømningsstation på hovedet på en overflade, der er flad og stabil. 2 Fjern skruerne fra bunddækslet med en skruetrækker.

Đan Mạch 103
3 Nếu bạn đang làm gì đó, hãy nhanh chóng quay trở lại và đặt cược cho đến khi máy tự động hóa.

Làm việc với vandtanken
1 Tryk på vandtankens udløserknap. 2 Træk vandtanken ud af robotten.

1
2 1
2

3 Rens vandtanken med normalt postevand. 4 Tør vandtankens yderside med en klud.
Điều quan trọng: Tôi không thể làm được điều đó.
VIGTIGT: Vandtanken må ikke kommes và opvaskemaskinen. 5 Giữ vandtankens tætningsdæksel åbent, og lad indersiden af ​​vandtanken
lufttørre. Bemærk: Brug ikke andre metoder til at torre vandtanken.
6 Fyld vandtanken. Brug vandindløbet. Điều quan trọng: Kiểm soát, tại vandtankens yderside er tør.
Điều quan trọng: Tôi không thể làm được điều đó.

1 2

7 Người khai thác vandtanken på det korekte sted.

104 Đan Mạch
Langtidsopbevaring
1 Pin sạc, indtil de er fuldt. 2 Robot điều khiển được chỉ định cho nhiệt độ dưới +35 °C và trên 8 °C.

Brugergrænsefladesignaler và deres betydning

Robotmo đếm ngược

Tín hiệu

Beskrivelse af tín hiệu

tín hiệu betydning

XU7100XU7000

Lysene i de to knapper på Robotten oplades. người máy nhấp nháy langsomt.

XU7100XU7000

Lysene và knapper på robotten lyser Konstantin.

Robotten er fulldt opladet.

XU7100XU7000

Lysene và knapper på robotten flasher màu cam.

Robotten là Wi-Fiopsætningstilstand.

Robotmo đếm ngược
XU7100XU7000

Tín hiệu

Beskrivelse af signal Robottens lys slukker.

Tín hiệu Dansk 105 betydning
Robotten là một trong số đó.

XU7100 XU7100 XU7100 XU7100

Đèn LED chiếu sáng trên đèn chớp trạm tự động, cũng như đèn rô-bốt.

Robotten oplader, når den hvide LED flasher, và robotten er fulldt opladet, når den hvide LED lyser liên tục.

Bemærk: Không có robot nào có đầy đủ các tùy chọn, liên tục thay đổi màn hình hiển thị LED, sau 10 phút các màn hình hiển thị LED và màn hình hiển thị có thể ở mức trung bình 30 %.

Đèn chớp LED tự động hóa các trạm tự động.

Automatiske tomningsstation støvsuger robottens støvbeholder tom. Støvet và snavset opsamples derefter và stationens støvpose.

Đèn chớp LED màu cam của các trạm tự động.

Hãy xem điều đó là sai lầm.

Đèn chớp LED màu cam của các trạm tự động.

Đây là cách cài đặt cố định.

106 Đan Mạch
Robotmo denummer XU7100

Tín hiệu

Beskrivelse af tín hiệu

tín hiệu betydning

Đèn chớp LED màu cam của các trạm tự động.

Støvposen đã hoàn thành.

Nulstil/gendan robotten
Du kan nulstille/gendanne robotten ved at trykke på nulstillingsknappen med en nål. – Ved at trykke på nulstillingsknappen i 3 sekunder vil du ikke kun gendanne
fabriksindstillingerne, men også nulstille firmwaren til den sidste version. – Ved at trykke på nulstillingsknappen i 10 sekunder slettes alle robottens
netværksforbindelsesoplysninger, kortoplysninger, planlagte opgaver, forstyr ikke-oplysninger og tilpasningsoplysninger og sugestyrken nulstilles til standardniveauet.
Bemærk: Sau khi hủy bỏ / giới thiệu rô bốt rô bốt rô bốt cho đến khi rô bốt được áp dụng ngay lập tức, và người cài đặt có liên quan sẽ sử dụng được thông minh hơn.

Bỏ qua

Bestilling af Tilbehør
Bạn có thể sử dụng dịch vụ này và đặt trước trên www.philips.com/myrobot7000 hoặc sử dụng Philips-forhandler. Bạn có thể liên hệ với trung tâm tài chính của Philips (bạn có thể tìm thấy liên kết tài khoản và tài khoản bảo lãnh quốc tế).
Đặt trước:

XV1470

Udskiftnings vaskbare moppepuder

XV1472 XV1473

Støvposeer

Đan Mạch 107

Vedligeholdelsessæt med 2 filtre, 1 hovedbørste và 1 sidebørste.

Udtagning af det genopladelige pin
Følg nedenstående vejledning for at fjerne det genopladelige pini. Du kan også tage robotten med hen på et Philips-servicecenter for at få battery tagvân vân. Liên hệ với trung tâm dịch vụ của Philips tại få addressen på et servicecenter i nærheden.
Nắm giữ các nhà cung cấp dịch vụ bảo hiểm thứ cấp cho người bán hàng rong, sau khi bạn chuyển tiền cho người bán hàng cho đến khi sản phẩm được sản xuất, và sau đó bạn sẽ bán sản phẩm của mình.
Advarsel: Før du fjerner battery, skal du sørge for, at produktet er frakoblet stationen, và at batteryiet er helt afladet.
1 Bắt đầu robotten et sted i rummet và ikke fra dockingstationen.

108 Đan Mạch

2

1

2 Lad robotten køre, indtil det genopladelige pinter er tomt, for at sikre, at det genopladelige pinter er helt afladet, inden du fjerner det and afleverer det to bortskaffelse.
3 Låsn skruerne và battery lag, và fjern låget.

4 Løft det genopladelige bari ud, and afmonter det ved at trykke på den lille klemme på batteristikket for at frigøre batteristikket.

5 Alfever robotten và det genopladelige pin på et indsamlingssted for elektrisk and elektronisk affald.

Reklamationsret og hỗ trợ
Hvis du har brug để hỗ trợ hjælp eller, bedes du besøge www.philips.com/support eller læse tôi gấp lâu năm om garanti quốc tế.
Robotstøvsuger er blevet designet và udviklet med størst mulig omhu. Hvis der alligevel Skulle blive brug for at repair din robot, vil dit lokale Kundecenter hjælpe dig med at få foretaget den nodvendige reparation Hurigst muligt và til mindt mulig gen for dig. Hvis der ikke findes et kundecenter i dit land, bedes du Kontakte din lokale Philips-forhandler.

Đan Mạch 109
Bortskaffelse và genbrug
Bortskaf ikke robotten i det almindelige affald. Sørg for at bringe den til en genbrugsstation for elektrisk udstyr.

tìm kiếm
Vấn đề

Đây là cơ hội cuối cùng của người giải quyết vấn đề đầu tiên, có thể được dự đoán trước bởi một bộ máy. Nếu bạn có thể mất vấn đề với các tùy chọn cần thiết, hãy làm cho Philips HomeRun-rô-bốt-tappen hoặc trên www.philips.com/myrobot7000, bạn có thể tìm thấy hỗ trợ video và thường là spørgsmål. Bạn có thể không liên lạc với lokale kundepleje.

Mulig årsag

Losning

Robottendes ikke.

Lavt pin.

Điều hành robot på stationen før brug.

Máy đo nhiệt độ Omgivelses dành cho Brug robotten ved en temperature mellem 8

lav eller cho høj.

°C và 35 °C.

Robotten er ikke tôi đứng cho đến khi Robotten er ikke længere tôi

parre med appen.

parringstilstand.

Sæt robotten tillage and parringstilstand ved at holde hjemme- og afbryderknappen nede på samme tid (màu cam nhấp nháy lysene).

Wi-Fi-forbindelsen (tín hiệu) do rô-bốt đặt chỗ và một số thứ khác

trời ạ.

Tín hiệu Wi-Fi.

Et forkert Wi-Fi-netværk Sørg for, at you vælger det korrekte Wi-Fi-

người bán

netværk.

Ngã ba adgangskode brugt.

Sørg for, at du bruger den Korrekte Wi-Fi adgangskode.

Bạn đã tạo mô hình robot để tạo ra mô hình này và muốn tìm cách sử dụng công cụ của bạn

ứng dụng.

robotmodel.

Một ứng dụng forkert đã tải xuống ứng dụng Brug thay thế này, bạn sẽ tải xuống qua mã QR từ lynhåndbogen.

Appen và robotten Mr forbindelsen.

Robotten er gået uden for Wi- Vent på, at robotten kører tilbage to

Tín hiệu Fi rækkevidde.

thay thế tín hiệu Wi-Fi của bạn.

Robotten là một trong số đó.

Robotten go a dvaletilstand, selv hvis den Ikke er vendt tilbage to stationen. Tryk på afbryderknappen, and hold den inde i 3 sekunder or længere for at vække robotten. Gửi det derefter qua appen til stationen.

110 Đan Mạch

Vấn đề

Mulig årsag

Losning

Adgangskoden cho đến khi Wi-Fi er blevet ændret.

Nhà cung cấp dịch vụ Wi-Fi hiện đang được cung cấp: cho đến khi robot được thêm vào.

Kết nối Wi-Fi-netvæn er blevet Når Wi-Fi-oplysningerne er ændret: tilføj

ændret.

robotten tôi appen igen.

App-kontoen blev ændret.

Sau khi không thể phát minh ra blev ændret, tilføjes robotten til appen igen.

Gửi email cho bạn những điều không thể tránh khỏitagv.v.

xác định tage op til et minut for Vent mere end et minut på e-mailen. e-mail bekræftelseskodens tại ankomme.

E-mailen er ikke blevet sendt. Klik på knappen “gửi igen”.

E-mail không phải là rất nhiều và lập bản đồ 'thư rác' hoặc 'rác'.

Kiểm soát bản đồ 'thư rác' hoặc 'rác'. (Người gửi e-mail là: HomeRun_noreply@).

Der brugt en forkert địa chỉ email.

Kontrollér, om du har brugt den địa chỉ email của bạn.

Điện thoại hoặc máy tính đến từ Sørg cho, điện thoại hoặc máy tính đến từ thần internet cho các liên kết cho đến internet thần thánh cho các liên kết. ở chế độtage-mailen.

Robotten có thể không tìm thấy trạm.

Stationen er blevet flyttet under rengøringskørsel.

Sắp xếp sa khoáng cho đến khi phân bón được đặt, som den var, før rengøringen startede.

Trạm này không phải là một công việc tuyệt vời.

Tilslut stationen to strømforsyningen.

Cảm biến với robot

Rengør alle robottens and stationens

og/eller stationen er snavsede. cảm biến.

En forbudt Zone var placeret for tæt på stationen

Tôi chắc chắn sẽ cung cấp cho bạn một khu vực dành cho tæt på stationen.

Stationen er placeret på et sted Anbring ikke stationen på et sted med

meget meget stærkt lys.

meget stærkt lys (som direkte sollys), da

đây có thể là tín hiệu hồng ngoại.

Robotten skubber stationen Stationen là một công việc không thể tránh khỏi

væk.

væg.

Đặt trạm với cách tiếp cận phù hợp với bạn.

Cảm biến với robot

Rengør alle robottens and stationens

og/eller stationen er snavsede. cảm biến.

Stationen har ikke nok plads Sørg for, at stationen har nok plads omkring sig (0,5 m til hver side omkring sig. og 1,5 m foran).

Robotten không có ý nghĩa gì cả.

Robottens støvbeholder đã hoàn thành Tøm robottens støvbeholder (XU7000). (XU7000).

Vandtanken er tom.

Genopfyld vandtanken i thủy triều.

Đan Mạch 111

Vấn đề

Mulig årsag

Losning

Der sidder forhindringer nhanh và Fjern alle forhindringerne fra børsterne. børsterne.

Filteret er ikke blevet renset. Bộ lọc Rens regelmæssigt.

Filteret er ikke blevet sat tilbage Sæt filteret tilbage korrekt. eller er ikke blevet sat tilbage korekt.

Xe moppepude vaskbare của Udskift XV1470 vaskbare moppepude. Køb

udskiftes.

en ny XV1470 vaskbar moppepude qua ứng dụng

hoặc là www.philips.com/myrobot7000

Robotten bruger intet eller Vandstanden er indstillet for kun lidt vand under gulvvask. lavt.

Indstil vandstanden hojere tôi xuất hiện.

Der kommer for meget vand Vandstanden er stillet for højt. bạn sẽ sử dụng cây lau nhà/robotten để làm gì cho vådt.

Tôi có thể xin ý kiến ​​của bạn.
Vigtigt: Cho đến khi følsomme hårde gulve, såsom parketgulve, skal du indstille vandstanden i appen to it laveste niveau.

Robotten đang phát triển công việc của mình cho đến khi người máy hoạt động/robotten vasker không thể giúp được gì về việc điều hành/robotten er begyndt tại forsømme visse steder

Robottens cảm biến không còn nữa.

Rengør robottens sensorer med en tor klud.

Robotten được thu thập thông qua một cái cống cực kỳ hấp dẫn.

Sørg for, at gulvet er torret, før robotten begynder at rengøre.

Robotten er ikke tôi đứng cho đến khi Ryd op i området, der skal rengøres, ved at

nếu bạn muốn, bạn sẽ gặp nhiều khó khăn hơn và có thể hiểu được bạn đang ở đâu

af møbler hoặc rào cản.

miếng vải kẻ sọc.

Việc thực hiện nó không phải là điều dễ dàng.

Nếu bạn có thể tạo điều kiện cho nhà cung cấp và ryd op i rengøringsområdet, før robotten begynder at gørerent.

Giá đỡ roboten vi

Bạn nên bỏ qua khu vực hoặc khu vực uden

sikkerhedsmargin i afstanden lau và appen en smule mindre.

tæt på forbudte zoner và zoner

uden lau, og dette kan

medføre, và robotten ikke

người qua đường và người tốt nhất.

Robotten har blokeret sig selv ved at spise et kabel.

Der er kabler på gulvet, som robotten ikke er i đứng cho đến khi đăng ký.

Dừng robotten và fjern børstecoveret. Tag hovedbørsten væk và kontrollér om der sidder noget fast i sidebørsten: fjern sidebørsten, fjern kablet, sæt sidebørsten på igen. Fjern alle kabler fra gulvet, før du starter en rengøring.

112 Đan Mạch

Vấn đề

Mulig årsag

Losning

Người máy bị mắc kẹt trong bẫy.

Cảm biến chống rơi và đi kèm Rengør cảm biến chống rơi và đi kèm

người máy bị lỗi.

người máy.

Der er placeret genstande på trappens øverste trin, som robotten registerer and der for tror, ​​de ter sikkert at kore.

Nếu tất cả các đối tượng, der er placeret på trappens øverste trin.

Robotten oplader ikke hoặc Robotten opbevares i et rum, Robotten skal oplades og opbevares ved

aflader gặp tổn thương.

der er cho varmt hoặc cho koldt. nhiệt độ trung bình 8 °C và 35 °C.

Hệ thống tự động hóa trạm điều khiển tự động bằng rô-bốt (XU7100).

Støvposen er ikke blevet sat borrekt hoặc er ikke sat tilbage korrekt.

Placer en støvpose Korrekt i den automatiske tomningsstation.

Støvposen đã hoàn thành.

Placer en tom støvpose i den automatiske tomningsstation.

Lydsvag tilstand hoặc forstyr ikke-indstillingen er blevet aktiveret i appen.

Fravælg den lydsvage tilstand hoặc forstyr ikke i appen.

Đặt cược cho đến khi máy tự động phát triển thành công.

Rens indløbet to automatisk tømning.

Der skumopbygning và vandtanken, và robotten bevæger sig mærkeligt.

Rengøringsmiddel er blevet tolsat vandtanken, hvilket får robotten til at være glat.

Đây là một trong những cách tốt nhất để đạt được điều đó. Robotten và dens hjul, inlusive và grundig skylning af vandtanken.

Robotten laver và lyd không bình thường.

Bộ lọc là một loại màng lọc được phân loại trên Kontroller, trong đó bộ lọc là một loại phân chia không được phép hoặc nó là một loại màng lọc được phân bổ cho các tấm. korekt.

Công việc kinh doanh của tôi không có gì đáng lo ngại.

Hãy nhanh chóng làm điều đó.

Bạn có thể gặp phải vấn đề liên quan đến công việc kinh doanh của mình bằng cách sử dụng robot.

Der sidder andre forhindringer Fjern andre forhindringer fra børsterne. nhanh chóng tôi børsterne.

Hovedbørsten var ikke sat korekt tilbage.

Fjern hovedbørsten và saml den igen.

Når hovedbørsten ikke er sat korrekt tilbage: saml det firkantede skaft korekt i det firkantede hul.

Sidebørsten bliver forandret. Không có cách nào tôi có thể bắt đầu nhanh chóng và bỏ qua.

Læg børsten i varmt vand i et stykke tid og lad den torre.

Køb en ny sidebørste via appen or på www.philips.com/myrobot7000

Đan Mạch 113

Vấn đề

Mulig årsag

Losning

Robotten sẽ không giúp ích gì cho bạn và sắp xếp nó.

Robotten tror, ​​at et kulsort gulv udgør en favour for at falde klipperegistreringen er aktiveret.

Xin chào, tại lyset er tændt tôi rummet med kulsort gulv.

Rengør anti-drop-senoren i bunden af ​​robotten.

Der er stillet en tids plan, men Funktionen “forstyr ikke” can robotten begynder ikke at være aktiveret. rengøre i henhold til tidsplanen.

Kiểm soát viên tôi xuất hiện, và “điều khiển từ xa” chức năng hoạt động không hiệu quả cho đến khi máy bay được điều chỉnh.

Robotten là một thứ có thể chấp nhận được.

Xin chào, tại robotten oplader và stationen.

Den forkerte tidszone er valgt i Du kan ændre tidszonen i appen i “Min

ứng dụng.

konto” dưới “Profil”.

Robotten har mistet forbindelsen to Wi-Finetværket.

Sørg for, tại Wi-Fi-netværket fungerer.

Robottens pin er tomt.

Vì vậy, tại trạm này, bạn sẽ phải làm việc chăm chỉ.

Đó là điều tôi cần ghi vào địa chỉ email là địa chỉ email trong đó robot sẽ xuất hiện trên mạng. ændret.

Làm việc trên một ứng dụng trên mạng, địa chỉ email của bạn có thể được tìm thấy.

Adgangskoden là ngã ba.

Indtast den korekte adgangskode.

Hvis adgangskoden er glemt, skal du klikke på 'glemt adgangskode' và følge trinene.

Từ đó tạo ra vùng đất có giá trị.

Vælg den korrekte landeregion tôi xuất hiện.

Trình chỉnh sửa cửa sổ bật lên cho chương trình cơ sở ứng dụng cập nhật chế độ bliver fortsattagv.v.

Cập nhật ứng dụng hoặc chương trình cơ sở cập nhật và cài đặt.

Đối với løbende forbedring af robotten anbefaler vi at installere alle opdaringer.

114 Tiếng Đức
Hít vào
Einführung ________________________________________________________________________________ 114 Produktübersicht __________________________________________________________________________ 114 Übersicht Sensoren _________________________________________________________________________ 115 Vor dem ersten Gebrauch ___________________________________________________________________ 116 Für den Gebrauch vorbereiten ____________________________________________________________ 116 Akustische Signale _____________________________________________________________________________ 121 So funktioniert Ihr Roboter __________________________________ ________________________________ 122 Ihren Roboter verwenden ___________________________________________________________________ 127 Reinigung und Wartung ____________________________________________________________________ 130 Die Signale der Benutzeroberfläche und deren Bedeutung ______________________________________ 141 Zurücksetzen des Roboters/Wiederherstellen der Werkseinstellungen ____________________________ 143 Austausch _________________________________________________________________________________ 143 Garantie und Support_____________________________________________________________________________ 145 Entsorgung und Recycling ___________________________________________________________________ 146 Fehlerbehebung ______________________________________________________________________________ 146

Einführung

Herzlichen Glückwunsch zum Kauf eines Philips HomeRun Saug- und Wischroboters der Serie 7000 Aqua! Một trong những Beste aus Ihrem Roboter herauszuholen và auf alle fortgeschrittenen Funktionen zuzugreifen, làm cho ứng dụng Philips HomeRun Robot được tải xuống và cài đặt. Trong ứng dụng này, hãy tìm Sie auch Support-Videos và häufig gestellte Fragen.

Lesen Sie chết riêng Sicherheitsbroschüre vor dem ersten Gebrauch des Gerät aufmerksam durch, und benghe Sie sie für eine spätere Verwendung auf.

Sản phẩm
1 Staubbehälter 2 Feinstaubfilter 3 Deckel des Feinstaubfilters 4 Filterverriegelung 5 Verriegelung der Filterklappe 6 Klappe zum Entleeren des Staubbehälters 7 Entriegelungstasten für den Staubbehälter 8 Ein-/Ausschalter 9 Home Taste 10 Rückstelltaste 11 Obere Abdeckung 12 Stoßfänger 13 Saugöffnung 14 Luftauslass 15 Wasserbehälter 16 Entriegelungstaste für den Wasserbehälter 17 Wassereinfüllöffnung 18 Kehrwalze 19 Abdeckung der Bürstenwalze 20 Entriegelungstasten für die Abdeckung der Bürstenwalze

Tiếng Đức

21 Räder 22 Vorderrad 23 Ladekontakte (Roboter) 24 Seitenbürste 25 Wischplatte 26 Wischtuch (2x) 27 Netzkabel (XU7000) 28 (Lade)trạm (XU7000) 29 Bộ phát tín hiệu hồng ngoại (XU7000) 30 Ladekontakte (Trạm) 31 Steckd ose für Netzkabel 32 Unterlage ( XU7000) 33 Staubbeutel (2x) (XU7100) 34 Behälterdeckel 35 Staubbeutelfach 36 Absaugstation (XU7100) 37 LED-Anzeige 38 Bộ phát tín hiệu hồng ngoại 39 Auffahrrampe 40 Ansaugöffnung 41 Absaug-Luftauslass 42 Ladekontakte (Nhà ga) 43 Abluftöffnung 44 Bürsten-Reinigungswerkzeug 45 Steckdose für Netzkabel 46 Netzkabel (XU7100)
Cảm biến Übersicht

Tiếng Đức 115

1

6 6
7

2

2

3

4

6

5

6

6

6

6 6
7

7 7

7 7

1 360-Grad-Lasernavigation (LiDAR) 2 Berührungssensor (2x) 3 Infrarot Stations-Sucher 4 Infrarot-

Tài liệu / Tài nguyên

PHILIPS XU7000-01 Robot Vacuum [pdf] Hướng dẫn sử dụng
XU7000-01, XU7100, XU7000-01 Robot Vacuum, XU7000-01, Robot Vacuum, Vacuum

Tài liệu tham khảo

Để lại bình luận

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *