1. deild karla 2007
Giao diện
Mùa giải 2007 của 1. deild karla là mùa giải thứ 53 của bóng đá hạng hai ở Iceland.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grindavík | 22 | 15 | 2 | 5 | 47 | 21 | +26 | 47 | Thăng hạng Úrvalsdeild 2008 |
2 | Þróttur R. | 22 | 14 | 5 | 3 | 47 | 24 | +23 | 47 | |
3 | Fjölnir | 22 | 14 | 3 | 5 | 61 | 29 | +32 | 45 | |
4 | ÍBV | 22 | 13 | 5 | 4 | 42 | 23 | +19 | 44 | |
5 | Fjarðabyggð | 22 | 11 | 4 | 7 | 23 | 17 | +6 | 37 | |
6 | Leiknir R. | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 27 | -5 | 25 | |
7 | Þór A. | 22 | 6 | 6 | 10 | 33 | 40 | -7 | 24 | |
8 | Njarðvík | 22 | 5 | 8 | 9 | 25 | 32 | -7 | 23 | |
9 | Stjarnan | 22 | 5 | 5 | 12 | 39 | 44 | -5 | 20 | |
10 | Víkingur Ó. | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 33 | -11 | 20 | |
11 | KA | 22 | 5 | 4 | 13 | 14 | 45 | -31 | 19 | |
12 | Reynir S. | 22 | 3 | 7 | 12 | 22 | 62 | -40 | 16 | Xuống hạng 2. deild 2008 |
Ghi chú:Vì Úrvalsdeild mở rộng thành 12 đội, có 3 đội thăng hạng và chỉ 1 đội xuống hạng từ 1. deild karla để giữ cho giải có 12 đội bóng.
Danh sách ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|
Hjörtur Hjartarson | 18 | Þróttur R. |
Atli Viðar Björnsson | 14 | Fjölnir |
Gunnar Már Guðmundsson | 12 | Fjölnir |
Guðjón Baldvinsson | 12 | Stjarnan |
Hreinn Hringsson | 11 | Þór A. |
Jakob Spangsberg Jensen | 10 | Leiknir R. |
Adolf Sveinsson | 10 | Þróttur R. |
Tómas Leifsson | 9 | Fjölnir |
Paul McShane | 9 | Grindavík |
Ian David Jeffs | 9 | ÍBV |
Andri Steinn Birgisson | 8 | Grindavík |
Scott Ramsey | 8 | Grindavík |
Atli Heimisson | 8 | ÍBV |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2006-07 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2007-08