1. deild karla 2001
Giao diện
Mùa giải 2001 của 1. deild karla là mùa giải thứ 47 của bóng đá hạng hai ở Iceland.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Þór A. | 18 | 13 | 2 | 3 | 53 | 19 | +34 | 41 | Thăng hạng Úrvalsdeild 2002 |
2 | KA | 18 | 11 | 4 | 3 | 43 | 21 | +22 | 37 | |
3 | Þróttur R. | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 19 | +13 | 35 | |
4 | Stjarnan | 18 | 9 | 5 | 4 | 41 | 23 | +18 | 32 | |
5 | Leiftur | 18 | 7 | 2 | 9 | 27 | 30 | -3 | 23 | |
6 | Víkingur R. | 18 | 6 | 4 | 8 | 32 | 31 | +1 | 22 | |
7 | Dalvík | 18 | 7 | 1 | 10 | 30 | 42 | -12 | 22 | |
8 | ÍR | 18 | 4 | 8 | 6 | 31 | 41 | -10 | 21 | |
9 | Tindastóll | 18 | 4 | 4 | 10 | 25 | 44 | -19 | 16 | Xuống hạng 2. deild 2002 |
10 | KS | 18 | 0 | 3 | 15 | 14 | 58 | -44 | 3 |
Danh sách ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|
Hreinn Hringsson | 17 | KA |
Garðar Jóhannsson | 17 | Stjarnan |
Orri Hjaltalín | 16 | Þór A. |
Jóhann Þórhallsson | 13 | Þór A. |
Sumarliði Árnason | 13 | Víkingur R. |
Arnar Þór Valsson | 11 | ÍR |
Þorvaldur Makan Sigbjörnsson | 10 | KA |
Davíð Þór Rúnarsson | 9 | Tindastóll |
Brynjar Sverrisson | 9 | Þróttur R. |
Alexandre Barreto dos Santos | 9 | Leiftur |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Final table on official KSÍ website
- Top scorers Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine on official KSÍ website