1. deild karla 2002
Giao diện
Mùa giải 2002 của 1. deild karla là mùa giải thứ 48 của bóng đá hạng hai ở Iceland.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 12 | +22 | 39 | Thăng hạng Úrvalsdeild 2003 |
2 | Þróttur R. | 18 | 10 | 3 | 5 | 40 | 21 | +19 | 33 | |
3 | Stjarnan | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 28 | +9 | 33 | |
4 | Afturelding | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 29 | +1 | 27 | |
5 | Víkingur R. | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | +1 | 25 | |
6 | Haukar | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 22 | +4 | 24 | |
7 | Breiðablik | 18 | 7 | 2 | 9 | 29 | 31 | -2 | 23 | |
8 | Leiftur/Dalvík | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 34 | -9 | 18 | |
9 | ÍR | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 39 | -24 | 16 | Xuống hạng 2. deild 2003 |
10 | Sindri | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 35 | -21 | 12 |
Ghi chú: Leiftur và Dalvík hợp nhất, dẫn đến việc Afturelding thăng hạng 1. deild karla sau mùa giải 2001.
Danh sách ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|
Þorvaldur Már Guðmundsson | 12 | Afturelding |
Brynjar Sverrisson | 11 | Þróttur R. |
Sævar Eyjólfsson | 9 | Haukar |
Björgólfur Takefusa | 8 | Þróttur R. |
Magnús Már Lúðvíksson | 8 | Valur |
Sigurbjörn Hreiðarsson | 8 | Valur |
Garðar Jóhannsson | 7 | Stjarnan |
Ívar Sigurjónsson | 7 | Breiðablik |
Þorleifur Árnason | 7 | Leiftur/Dalvík |