1. deild karla 1990
Giao diện
Mùa giải 1990 của 1. deild karla là mùa giải thứ 36 của bóng đá hạng hai ở Iceland.[1]
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Víðir | 18 | 12 | 5 | 1 | 40 | 20 | +20 | 41 | Thăng hạng Úrvalsdeild 1991 |
2 | Breiðablik | 18 | 9 | 5 | 4 | 25 | 15 | +10 | 32 | |
3 | Fylkir | 18 | 9 | 3 | 6 | 34 | 21 | +13 | 30 | |
4 | ÍR | 18 | 8 | 2 | 8 | 23 | 24 | -1 | 26 | |
5 | Keflavík | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 25 | |
6 | Selfoss | 18 | 7 | 3 | 8 | 34 | 33 | +1 | 24 | |
7 | Tindastóll | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 28 | -8 | 20 | |
8 | Grindavík | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 31 | -11 | 20 | |
9 | Leiftur | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 19 | Xuống hạng 2. deild 1991 |
10 | KS | 18 | 5 | 1 | 12 | 21 | 34 | -13 | 16 |
Danh sách ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|
Grétar Einarsson | 14 | Víðir |
Kristinn Tómasson | 12 | Fylkir |
Salih Porca | 12 | Selfoss |
Þorlákur Árnason | 9 | Leiftur |
Grétar Steindórsson | 9 | Breiðablik |
Guðbrandur Guðbrandsson | 9 | Tindastóll |
Izudin Dervic | 9 | Selfoss |
Hafþór Kolbeinsson | 9 | KS |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Sigurðsson, Víðir (1990). Íslensk knattspyrna 1990 [Icelandic football 1990] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản thứ 1).