SO Sánh 4paa
SO Sánh 4paa
SO Sánh 4paa
Trọng lượ
Bê tông Bê tông M400 (B30), Eb
Vật liệu sử dụng
Dầm ngang:
Dầm dọc cần trục:
Cầu tàu
Dầm dọc ngoài cầ
Bản mặt bến:
Cọc xiên -
Cầu tàu
D = 700 mm và t = 12 mm
Cọc thẳng
D = 1000 mm và t = 15 mm
2 3
D = 700 mm và t = 10 mm;
độ xiên 1: 10; -
xoay trong mặt bằng 150
D = 700 mm và t = 110 mm
D = 700 mm và t = 10 mm
D = 1000 mm và t = 140 mm
4
1.2Mpa
mm
mm
mm
mm
D = 700 mm và t = 110 mm
Bố
Ưu điểm Nhược điểm
trí cọc
n tỷ
Phương án Tổng khối lượng Tổng chi phí
1 881 10.6
2 750 9.0
3 2217 4.4
4 2301 4.6
Phương án 1 2
Loại cọc D700 D1000 D700
Pmax (kN) 3135.9 4665.3 2966.1
Qa (kN) 3155.5 5112.4 2966.5
Qvl (kN) 5107.9 9737.6 4235.5
Mmax (kNm) 395 1078.5 246.1
Mvl/cr (kNm) 940 2435.1 783.2
Phương án 1 2
Loại cọc D700 D1000 D700
Pmax (kN) 1361.5 2140.5 1851.2
Mmax (kNm) 330.4 1114.1 337.7
Phương án 1 2
Loại cọc D700 D1000 D700
Không động đất 3135.9 4665.3 2966.1
Động đất 1361.5 2140.5 1851.2
6000
5000
4000
Pmax (kN)
3000
2000
1000
0
D700 D1000 D700 D700 D1000
1 2 3
ĐỘNG ĐẤT Phương án
Phương án 1 2
Loại cọc D700 D1000 D700
Không động đất 395 1078.5 246.1
Động đất 330.4 1114.1 337.7
Phương án 1 2
Loại cọc D700 D1000 D700
Không động đất 0.93 0.98 0.98
Động đất 0.66 0.78 0.98
Giới hạn 1 1 1
Phương án 2 4
Độ xiên cọc 1:10 1:6 1:10
Mmax 337.7 311 425.6
Pmax 1851.2 2242.8 2252.6
Kiểm tra uốn nén đồng thời 0.98 1.11 1.23
Mmax / Mvl 0.43 0.4 0.98
U1max 86.7 76.7 73.4
U2max 80 79.2 80.7
STT
2
3
4
70
60.8
60
54.1
Chuyển vị lớn nhất (mm)
50
40
29.2
30 25.9
20
10
0
1 2 3 4
Phương án
1500
6.0
1000 881 4.4
4.6
750 4.0
500
2.0
0 0.0
1 2 3 4
Phương án
3 4 1
D700 D1000 D700 D700 D1000
3194.1 4948 3126.6 3135.9 4665.3
4410.1 7540 4410.1 3155.5 5112.4
5330 10080 5330 5107.9 9737.6
378.1 1080 246 1
450 1200 450 D700 D1000
395 1078.5
940 2435.1
3 4
D700 D1000 D700
3000
1493.9 2275.2 2443.2
404.5 1205.9 463.9 2500
2000
1500
3 4
(kNm)
940
1000
D700 D1000 D700
395
3194.1 4948 3126.6 500
1493.9 2275.2 2252.6 0
3
1200
1000
3 4
Mmax (kNm)
800
D700 D1000 D700 600
378.1 1080 246
400
404.5 1205.9 425.6
200
0
D700 D1000 D700 D700
1 2
Phương án
1.4
1.2
3 4
1
D700 D1000 D700
0.8
0.91 0.93 0.96
Tỉ lệ
0.4
0.2
0
D700 D1000 D700 D700 D
1
0.8
Tỉ lệ
0.6
1 1 1 0.4
0.2
0
D700 D1000 D700 D700 D
1 2 3
Phương án
4
Không động đất Động đất Gi ới
1:6
426.3
2406.2
1.16
0.95
51.1
79.4
100 94
29.2 90
90
80
70 66
61
Phần trăm (%)
60
50
4
40
30
20
10
12.0 0
2301 1 2 3 4
10.0 Phương án
8.0
Chi phí (tỷ đồng)
12000
6.0
9737.6 10080
4.6 10000
4.0
8000 7540
2.0 5330
6000 5107.9 5112.4
4665.3 4948
4410.1
(kN)
0
3155.5 D1000
3 D700
D1000
1 D700
Phương án
Pmax Qa Qvl
6000
3 2 4 5000
4235.5
D700 D1000 D700 D700 4000
3194.1 4948 2966.1 3126.6 2966.1 2966.5
3000
4410.1 7540 2966.5 4410.1
(kN)
3 2 4 1000
0
4
2
Phương án
3000
(kN)
2000
1000
D700 D1000 D700 D700 0
4
378.1 1080 246.1 246 2
450 1200 783.2 450 Phương án
Pmax Qa Qv
3000
2435.1
2500
900
2000
783.2
800
1500
1200 700
1078.5 1080
(kNm)
940
1000 600
(kN)m
400
0
D1000 300 246.1
3 D700
D1000 200
1 D700 100
Phương án 0
4
2
Mmax Mvl /Mcr
Phương
Mmax Mvl /
60 54.1
50
40
25.9 29.2
30
20
10
61
0
1 2 3 4
Phương án
10080
7540
5330
4235.5 4410.1
1 2966.5 3126.6
4 D700
2 D700
Phương án
4 D700
2 D700
Phương án
Pmax Qa Qvl
783.2
450
246.1 246
4 D700
2 D700
Phương án
Dầm ngang 1333 4223 -3467 1195 4057 -3124 1333 4223
Dầm dọc 2478 4799 -3204 2419 4773 -3159 2478 4799
ray cần trục
Dầm dọc ngoài 558 2441 -1589 521 2463 -1556 558 2463
ray cần trục
Mặt bến -182 254 -351 343 -173 243 -349 342
kNm
1000
0
M
-1000
-2000
2000
1000
Tổng hợp Động đất
M11 M22 M11 M22
0
Mnhip Mgoi1 Mnhip M
2
goi
Mnhip 3 Mgoi Mnhip4 Mgoi
-1000
-182
-2000 254 -351 343 -65 61 -44 25
-3000
-4000
Dầm ngang Dầm dọc Dầm dọc ngoà i
ray cần trục ray cần trục
6000
5000
4000
3000
2000
kNm
1000
0
Mmax Mmi n Mmax Mmi n Mmax Mmi n
-1000 Dầm ngang Dầm dọc Dầm dọc ngoà i
ray cần trục ray cần trục
-2000
-3000
-4000
Cấu kiện
MC1 2541 1.0 0.45 8621 0.027 0.005 0.026 0.003 0.186 1383 10455 162.6
Dầm MC
2 1300 1.0 0.45 8621 0.027 0.005 0.026 0.002 0.187 1382 10455 83.2
ngang
MC2 1300 1.75 0.15 8621 0.082 0.005 0.077 0.002 0.163 1407 10455 81.7
MC1 3215 1.0 0.45 8005 0.027 0.006 0.026 0.005 0.203 1371 12064 194.3
Dầm
dọc MC2 584 1.0 0.45 8005 0.027 0.006 0.026 0.001 0.205 1370 12064 35.3
CT
M C2 584 1.75 0.15 8005 0.081 0.006 0.077 0.001 0.179 1397 12064 34.6
MC1 1563 1.0 0.45 4909 0.021 0.004 0.019 0.003 0.174 1206 7389 188.7
Dầm
dọc MC
371 1.0 0.45 4909 0.021 0.004 0.019 0.001 0.175 1205 7389 44.8
ngoài 2
CT
M C2 371 1.75 0.15 4909 0.062 0.004 0.058 0.001 0.156 1219 7389 44.3
MC1 2541 1.1 1.27 0.9 0.26 0.9 5/48 6 2.9E-07 f1 1.075
Hai
đầu MC2 1300 1.1 1.27 1.0 0.15 0.9 5/48 6 1.2E-07 f2 0.441 1.83
ngàm
MC2 1300 0.8 1.27 1.0 0.45 0.9 5/48 6 3.2E-07 f3 1.193
MC1 1490 1.1 1.06 1.0 0.15 0.9 1/4 2 1.3E-07 f1 0.06
Công
xôn
0.09
sau
bến
Công
xôn M C2 f2
361 1.1 1.06 1.0 0.15 0.9 1/4 2 3.2E-08 0.01 0.09
sau
bến
M C2 361 0.8 1.06 1.0 0.45 0.9 1/4 2 8.7E-08 f3 0.04
MC1 3215 1.1 1.06 0.59 0.60 0.9 5/48 5 5.6E-07 f1 1.46
Hai
đầu MC2 584 1.1 1.06 1.0 0.15 0.9 5/48 5 5.2E-08 f2 0.135 1.69
ngàm
MC1 1563 1.1 0.69 0.79 0.38 0.9 5/48 5 4.5E-07 f1 1.18
Hai
đầu MC2 371 1.1 0.69 1.0 0.15 0.9 5/48 5 7.1E-08 f2 0.185 1.51
ngàm
M C2 371 0.8 0.69 1.0 0.45 0.9 5/48 5 2.0E-07 f3 0.51
d acrc acrc1
(mm) (mm) (mm)
30 acrc1t 0.144
30 acrc2 0.127
30 acrc1t 0.169
30 acrc2 0.053
25 acrc1t 0.171
25 acrc2 0.070
[f]
(mm)
11.1
30.0
[f]
(mm)
11.1
11.1
25.0
[f]
(mm)
11.1
25.0