Lich Thi KTHP HK He 2021 2022
Lich Thi KTHP HK He 2021 2022
Lich Thi KTHP HK He 2021 2022
Giờ
STT Thứ Ngày thi Mã ngành Mã số Mã môn
thi
TROY- TROY-HSTM
5 2 8/1/2022 15h30 4466
HSTM 4466
6 CN 8/7/2022 09h30 CS 201 CS 201
7 CN 8/7/2022 15h30 CS 201 CS 201
8 6 8/5/2022 13h30 IS 301 IS 301
9 6 8/5/2022 09h30 CS 312 CS 312
10 6 8/5/2022 07h30 CS 316 CS 316
11 3 8/2/2022 13h30 SE 347 SE 347
12 5 8/4/2022 15h30 CS 353 CS 353
Ghi chú:
Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình trên website Khoa, website Phòng Đào Tạo.
Sinh viên cần hoàn thành học phí trước khi thi.
Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi.
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ với Khoa và Phòng Đào tạo để được giải đáp.
(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QU
TH
Process Control
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
Instrumentation
Robot Công Nghiệp Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
Điều Dưỡng cho Gia Đình
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
có Người Già 1
Kê Khai & Quyết Toán Thuế Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
Quản Trị Kênh Phân Phối Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
Quản Trị Thu Mua Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
Quản Trị Dự Án Đầu Tư Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
Quản Trị Bán Hàng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
Reading - Level 1
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
(International School)
Writing - Level 1
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
(International School)
Listening - Level 1
Nghe, trắc nghiệm, Phòng LT
(International School)
Listening - Level 1
Nghe, trắc nghiệm, Phòng LT
(International School)
Speaking - Level 1
Vấn đáp, Phòng LT
(International School)
Reading - Level 2
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
(International School)
Writing - Level 2
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
(International School)
Listening - Level 2
Nghe, trắc nghiệm, Phòng LT
(International School)
Speaking - Level 2
Vấn đáp, Phòng LT
(International School)
Kỹ Thuật Thi Công Đặc Biệt Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT
HỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM T
THI)
Lần SL
Khối thi SL SV Phòng thi
thi Phòng
208(3)-213-214-307-308-313-
PHI 150 (SA-SC) 1 24 539
314-406-407-408-413-414
208(4)-213-214-307-308-313-
POS 151 (SA-SC-SE) 1 31 671 314-406-407-408-413-414-
401-702-703-801A-801B
408-413-414-702-703-801A-
801B-802-803-901A-901B-
HIS 221 (SA-SC-SE-SG) 1 23 477
902-903-1001A-1001B-1002-
1003-1101-1102
208(4)-213-214-307-308-313-
314-406-407-408-413-414-
HIS 222 (SA-SC-SE-SG-SI-SK-
1 39 860 401-702-703-801A-801B-802-
SM-SQ)
803-901A-901B-902-903-
1001A-1001B
208(4)-213-214-307-308-313-
314-406-407-408-413-414-
POS 351 (SA-SC-SE) 1 38 799 401-702-703-801A-801B-802-
803-901A-901B-902-903-
1001A
208(4)-213-214-307-308-313-
314-406-407-408-413-414-
POS 351 (SG-SI-SK) 1 37 822
401-702-703-801A-801B-802-
803-901A-901B-902-903
208(4)-213-214-307-308-313-
314-406-407-408-413-414-
POS 361 (SC-SE-SM) 1 32 761
702-703-802-803-1001A-
1001B-1102
208(4)-213-214-307-308-313-
POS 361 (SA-SG) 1 25 598
314-406-407-408-413-414
208(4)-213-214-307-308-313-
314-406-407-408-413-414-
POS 361 (SI-SK-SO) 1 41 899 401-702-703-801A-801B-802-
803-901A-901B-902-903-
1001A-1001B-1002-1003
208(2)-213-214-307-308-313-
HIS 362 (SC-SE) 1 20 494
314-407-408-413
214-307-308-313-314-406-
HIS 362 (SI-SM) 1 25 590 407-408-413-414-702-703-
802-803-1001A-1001B
208(4)-213-214-307-308-313-
314-406-407-408-413-414-
HIS 362 (SA-SG-SK) 1 37 806
401-702-703-801A-801B-802-
803-901A-901B-902-903
INR 422 (SA) 1 2 52 407
208(4)-213-214-307-308-313-
EVR 205 (SA-SC-SE-SG-SI-SK) 1 31 697 314-406-407-408-413-414-
702-703-801A-801B-802-803
801A-801B-802-803-901A-
MGT 403 (SM-SO) 1 10 197
901B-902-903-1001A-1001B
208(4)-213-214-307-308-313-
MGO 403 (SA-SC-SE-SG-SI-SK) 1 21 515
314-401-406-407
702-703-801A-801B-802-803-
OB 403 (SA-SC-SE) 1 14 252 901A-901B-902-903-1001A-
1001B-1002-1003
MKT 404 (SA-SC) 1 4 92 302-304
MGT 406 (SA-SC) 1 4 93 510(4)
HRM 406 (SA) 1 2 48 304
MKT 407 (SA) 1 2 45 310
MKT 425 (SA-SC) 1 5 121 406-407-408
DEN 471 (SA) 1 3 70 307-308
ANA 557 (SA) 1 3 70 304-305
DEN 564 (SA) 1 3 70 302-305
ENG 107 (SA) 1 1 27 401
401-406-407-408-702-703-
ENG 218 (SI-SK-SM-SO-SQ-SS-
1 17 348 801A-802-803-901A-902-903-
SU-SW-SY)
1001A-1002-1003-1101-1102
401-406-407-408-413-414-
ENG 218 (SA-SAA-SAC-SAE- 702-703-801A-802-803-901A-
1 18 362
SAG-SAI-SAK-SC-SE-SG) 902-903-1001A-1002-1003-
1102
308-313-314-401-406-407-
ENG 228 (SA-SAA-SAC-SC-SE-
1 16 374 408-413-414-702-703-801A-
SG-SI-SO-SW-SY)
802-803-1001A-1102
ENG 229 (SA-SC-SE-SI-SK-SM- 208(4)-213-214-307-308-313-
1 18 410
SO-SQ-SS-SU-SW-SY) 314-413
ENG 266 (SA-SE-SG-SI-SK-SM-
1 10 243 208(4)-213-214-307
SO)
ENG 267 (SA-SC-SE-SG-SK-SM-
1 11 255 302-304-307-308-510(4)
SO-SQ)
401-406-702-703-801A-802-
ENG 268 (SA-SC-SE-SI-SK-SM-
1 15 289 803-901A-902-903-1001A-
SO-SQ-SS)
1002-1003-1101-1102
803-901A-901B-902-903-
ENG 383 (SA-SC-SE) 1 7 116
1002-1003
LIN 422 (SA-SC-SE-SG) 1 7 156 302-304-305-307
401-702-703-801A-801B-802-
HOS 401 (SA-SC-SE) 1 15 302 803-901A-901B-902-903-
1001A-1001B-1002
1001A-1001B-1002-1003-
PSU-HOS 403 (SAIS-SCIS) 1 6 122
1101
802-803-901A-901B-902-903-
STA 423 (SA-SC) 1 12 232 1001A-1001B-1002-1003-
1101
MKT 424 (SA-SC) 1 6 154 310-510(4)
401-413-414-702-703-801A-
SPM 302 (SA-SC-SE) 1 11 242
801B-802
Viện ĐT & NC Du
03 Quang Trung
lịch
Viện ĐT & NC Du
03 Quang Trung
lịch
Viện ĐT & NC Du
03 Quang Trung
lịch
Viện ĐT & NC Du
03 Quang Trung
lịch
254 Nguyễn Văn Viện ĐT & NC Du
Linh lịch
Viện ĐT & NC Du
03 Quang Trung
lịch
254 Nguyễn Văn Viện ĐT & NC Du
Linh lịch
Viện ĐT & NC Du
03 Quang Trung
lịch
254 Nguyễn Văn Viện ĐT & NC Du
Linh lịch
254 Nguyễn Văn Viện ĐT & NC Du
Linh lịch
254 Nguyễn Văn Viện ĐT & NC Du
Linh lịch
254 Nguyễn Văn Viện ĐT & NC Du
Linh lịch
03 Quang Trung Y
254 Nguyễn Văn
Y
Linh
254 Nguyễn Văn
Y
Linh