Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Đường cao tốc Seoul–Yangyang

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đường cao tốc số 60 shield}}
Đường cao tốc Seoul–Yangyang
서울양양고속도로
Đường cao tốc số 60
고속국도 제60호선
[[File:Map|300px|alt=]]
Thông tin tuyến đường
Chiều dài150,2 km (93,3 mi)
Đã tồn tại2009 – nay
Lịch sử15 tháng 7 năm 2009 (Gangil ~ Chuncheon)
30 tháng 10 năm 2009 (Chuncheon ~ E.Dongcheon)
21 tháng 12 năm 2012 (Yangyang JC ~ Yangyang IC)
30 tháng 6 năm 2017 (E.Hongcheon ~ Yangyang JC)
Các điểm giao cắt chính
Đầu TâyGangil IC, 27-12[1] Gangil-dong, Gangdong-gu, Seoul
  Đường cao tốc Jungang
Đường cao tốc Donghae
Đường cao tốc vành đai 1 vùng thủ đô Seoul
Quốc lộ 5
Quốc lộ 6
Quốc lộ 31
Quốc lộ 37
Quốc lộ 44
Quốc lộ 46
Quốc lộ 56
Đầu ĐôngYangyang IC, San 20-3, Beombu-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon
Vị trí
Các thành phố chínhSeoul
Gyeonggi-do Hanam-si
Gyeonggi-do Namyangju-si
Gyeonggi-do Yangpyeong-gun
Gyeonggi-do Gapyeong-gun
Gangwon Chuncheon-si
Gangwon Hongcheon-gun
Gangwon Inje-gun
Gangwon Yangyang-gun
Hệ thống cao tốc
Hệ thống giao thông đường bộ Hàn Quốc
Đường cao tốc • Quốc lộ • Tỉnh lộ
Đường cao tốc Seoul–Yangyang
Hangul
서울양양고속도로
Hanja
서울襄陽高速道路
Romaja quốc ngữSeoul Yangyang Gosokdoro
McCune–ReischauerSeoul Yangyang Kosoktoro

Đường cao tốc Seoul–Yangyang (Tiếng Hàn: 서울양양고속도로) là một tuyến đường cao tốc ở Hàn Quốc được đánh số 60, nó dài 152 km nối thành phố Seoul và huyện Yangyang-gun.

Chi tiết tuyến đường

[sửa | sửa mã nguồn]

Số làn đường

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Gangil IC ~ Misa IC : Khứ hồi 8 làn xe
  • Misa IC ~ Hầm Wolmun 3 : Khứ hồi 6 làn xe
  • Hầm Wolmun 3 ~ Yangyang JC : Khứ hồi 4 làn xe
  • Yangyang JC ~ Yangyang IC : Khứ hồi 2 làn xe

Chiều dài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Gangil IC ~ Chuncheon JC (Đoạn do tư nhân xây dựng): 62.21km
  • Chuncheon JC ~ Yangyang JC (Đoạn do Nhà nước xây dựng): 88.8km

Giới hạn tốc độ

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Gangil IC ~ Deokso Sampae IC : Tối đa 80km/h, Tối thiểu 50km/h
  • Deokso Sampae IC ~ Yangyang JC : Tối đa 100km/h, Tối thiểu 50km/h

Đường hầm

[sửa | sửa mã nguồn]
Hầm Vị trí Chiều dài Năm hoàn thành Ghi chú
Hầm Wolmun 1 Wolmun-ri, Wabu-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do 1,229m 2009 Hướng đi Yangyang
1,224m Hướng đi Seoul
Hầm Wolmun 2 Wolmun-ri, Wabu-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do 84m 2009 Hướng đi Yangyang
Hầm Wolmun 3 Wolmun-ri, Wabu-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do 988m 2009 Hướng đi Yangyang
964m Hướng đi Seoul
Hầm Geumnam Geumnam-ri, Hwado-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do 680m 2009
Hầm Seojong Supo-ri, Seojong-myeon, Yangpyeong-gun, Gyeonggi-do 639m 2009 Hướng đi Yangyang
594m Hướng đi Seoul
Hầm Icheon Icheon-ri, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do 273m 2009 Hướng đi Yangyang
318m Hướng đi Seoul
Hầm Cheonan Cheonan-ri, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do 1,270m 2009 Hướng đi Yangyang
1,240m Hướng đi Seoul
Hầm Eomso Eomsori, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do 380m 2009 Hướng đi Yangyang
436m Hướng đi Seoul
Hầm Changui Changui-ri, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do 1,348m 2009
Hầm Songsan Songsan-ri, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do 1,154m 2009 Hướng đi Yangyang
1,136m Hướng đi Seoul
Hầm Misa Misari-eup, Seorak-myeon, Gapyeong-gun, Gyeonggi-do 2,193m 2009 Hướng đi Yangyang
2,205m Hướng đi Seoul
Hầm Magok Magok-ri, Seo-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 919m 2009 Hướng đi Yangyang
958m Hướng đi Seoul
Hầm Balsan 1 Balsan-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon 633m 2009 Hướng đi Yangyang
599m Hướng đi Seoul
Hầm Balsan 2 Balsan-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon 480m 2009 Hướng đi Yangyang
508m Hướng đi Seoul
Hầm Balsan 3 Balsan-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon 254m 2009 Hướng đi Yangyang
251m Hướng đi Seoul
Hầm Balsan 4 Balsan-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon 433m 2009 Hướng đi Yangyang
387m Hướng đi Seoul
Hầm Chugok Chugok-ri, Nam-myeon, Chuncheon-si, Gangwon 433m 2009 Hướng đi Yangyang
412m Hướng đi Seoul
Hầm Haengchon Haengchon-ri, Namsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon 463m 2009 Hướng đi Yangyang
459m Hướng đi Seoul
Hầm Gwangpan Gwangpan-ri, Namsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon 358m 2009 Hướng đi Yangyang
278m Hướng đi Seoul
Hầm Gunja 1 Gunja-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon 474m 2009 Hướng đi Yangyang
511m Hướng đi Seoul
Hầm Gunja 2 Gunja-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon 885m 2009 Hướng đi Yangyang
915m Hướng đi Seoul
Hầm Dongsan 1 Joyang-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon 683m 2009 Hướng đi Yangyang
708m Hướng đi Seoul
Hầm Dongsan 2 Joyang-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon 1,133m 2009 Hướng đi Yangyang
1,236m Hướng đi Seoul
Hầm Bukbang 1 Bongmyeong-ri, Dongsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon 2,298m 2009 Hướng đi Yangyang
2,285m Hướng đi Seoul
Hầm Bukbang 2 Seongdong-ri, Bukbang-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 326m 2009 Hướng đi Yangyang
330m Hướng đi Seoul
Hầm Bukbang 3 Seongdong-ri, Bukbang-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 1,518m 2009 Hướng đi Yangyang
1,515m Hướng đi Seoul
Hầm Hwachon 1 Songjeong-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 721m 2009 Hướng đi Yangyang
691m Hướng đi Seoul
Hầm Hwachon 2 Songjeong-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 378m 2009 Hướng đi Yangyang
359m Hướng đi Seoul
Hầm Hwachon 3 Oesampo-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 527m 2017 Hướng đi Yangyang
407m Hướng đi Seoul
Hầm Hwachon 4 Guneop-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 35m 2017
Hầm Hwachon 5 Guneop-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 125m 2017
Hầm Hwachon 6 Guneop-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 621m 2017 Hướng đi Yangyang
614.2m Hướng đi Seoul
Hầm Hwachon 7 Guneop-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 40m 2017
Hầm Hwachon 8 Jangpyeong-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 978m 2017 Hướng đi Yangyang
963m Hướng đi Seoul
Hầm Hwachon 9 Jangpyeong-ri, Hwachon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 3,705m 2017 Hướng đi Yangyang
3,690m Hướng đi Seoul
Hầm Naechon 1 Waya-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 1,248m 2017 Hướng đi Yangyang
1,267m Hướng đi Seoul
Hầm Naechon 2 Waya-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 100m 2017
Hầm Naechon 3 Mulgeol-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 154m 2017 Hướng đi Yangyang
162m Hướng đi Seoul
Hầm Naechon 4 Mulgeol-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 364m 2017 Hướng đi Yangyang
358m Hướng đi Seoul
Hầm Naechon 5 Mulgeol-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 205m 2017 Hướng đi Yangyang
207m Hướng đi Seoul
Hầm seseok Mulgeol-ri, Naechon-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 3,061m 2017 Hướng đi Yangyang
2,997m Hướng đi Seoul
Hầm Haengchiryeong Suha-ri, Seoseok-myeon, Hongcheon-gun, Gangwon 1,422m 2017 Hướng đi Yangyang
1,405m Hướng đi Seoul
Hầm Sangnam 1 Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon 60m 2017
Hầm Sangnam 2 Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon 115m 2017
Hầm Sangnam 3 Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon 1,719m 2017 Hướng đi Yangyang
1,739m Hướng đi Seoul
Hầm Sangnam 4 Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon 1,434m 2017 Hướng đi Yangyang
1,427m Hướng đi Seoul
Hầm Sangnam 5 Sangnam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon 1,773m 2017 Hướng đi Yangyang
1,825m Hướng đi Seoul
Hầm Sangnam 6 Hanam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon 1,816m 2017 Hướng đi Yangyang
1,821m Hướng đi Seoul
Hầm Sangnam 7 Hanam-ri, Sangnam-myeon, Inje-gun, Gangwon 2,287m 2017 Hướng đi Yangyang
2,257m Hướng đi Seoul
Hầm Girin 1 Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon 118m 2017
Hầm Girin 2 Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon 397m 2017 Hướng đi Yangyang
431m Hướng đi Seoul
Hầm Girin 3 Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon 162m 2017 Hướng đi Yangyang
146m Hướng đi Seoul
Hầm Girin 4 Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon 750m 2017 Hướng đi Yangyang
727m Hướng đi Seoul
Hầm Girin 5 Hyeon-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon 1,148m 2017
Hầm Girin 6 Bangdong-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon 2,665m 2017 Hướng đi Yangyang
2,666m Hướng đi Seoul
Hầm Inje Yangyang Jindong-ri, Girin-myeon, Inje-gun, Gangwon 10,962m 2017 Đường hầm dài nhất Hàn Quốc
Hầm Seomyeon 1 Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon 110m 2017 Hướng đi Seoul
Hầm Seomyeon 2 Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon 248m 2017
Hầm Seomyeon 3 Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon 212m 2017 Hướng đi Yangyang
Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon Hướng đi Seoul
Hầm Seomyeon 4 Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon 117m 2017 Hướng đi Yangyang
60m Hướng đi Seoul
Hầm Seomyeon 5 Seorim-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon 1,311m 2017
Hầm Seomyeon 6 Su-ri, Seomyeon, Yangyang-gun, Gangwon 2,968m 2017
Hầm Seomyeon 7 Su-ri, Seo-myeon, Yangyang-gun, Gangwon 743m 2017
  • Cầu Seondong
  • Cầu Misa
  • Cầu Sampae
  • Cầu Deokso 1
  • Cầu Deokso 2
  • Cầu Wolmun 1
  • Cầu Wolmun 3
  • Cầu Wolmun 4
  • Cầu Wolmun 5
  • Cầu Chasan 1
  • Cầu Chasan 2
  • Cầu Changhyeon 1
  • Cầu Seojong
  • Cầu Suib 2
  • Cầu Nomun 1
  • Cầu Nomun 2
  • Cầu Nomun 3
  • Cầu Icheon 1
  • Cầu Icheon 2
  • Cầu Icheon 3
  • Cầu Cheonan
  • Cầu Eomso
  • Cầu Shincheon
  • Cầu Songsan
  • Cầu Balsan 1
  • Cầu Chugok
  • Cầu Haengchon
  • Cầu Gwangpan 1
  • Cầu Gwangpan 2
  • Cầu Gunja 1
  • Cầu Gunja 2
  • Cầu Gunja 3
  • Cầu Gunja 4
  • Cầu Joyang
  • Cầu Dongsan 1
  • Cầu Dongsan 2
  • Cầu Dongsan 3
  • Cầu Ganseongcheon
  • Cầu Bukbang
  • Cầu Songjeong 1
  • Cầu Songjeong 2
  • Cầu Hwachon
  • Cầu Guseongpo
  • Cầu Hongcheongang
  • Cầu Oesampo
  • Cầu Guneob 1
  • Cầu Guneob 2
  • Cầu Guneob 3
  • Cầu Guneob 4
  • Cầu Hwachon 1
  • Cầu Hwachon 2
  • Cầu Hwachon 3
  • Cầu Oeya
  • Cầu Naechoncheon
  • Cầu Mulgeol 1
  • Cầu Mulgeol 2
  • Cầu Mulgeol 3
  • Cầu Mulgeol 4
  • Cầu Suha
  • Cầu Sangnam 1
  • Cầu Sangnam 2
  • Cầu Sangnam 3
  • Cầu Sangnam 4
  • Cầu Sangnam 5
  • Cầu Sangnamcheon
  • Cầu Hanam 1
  • Cầu Hanam 2
  • Cầu Naerincheon
  • Cầu Hyeonri 1
  • Cầu Hyeonri 2
  • Cầu Bangdong 2
  • Cầu Bangtaecheon 1
  • Cầu Seorim 1
  • Cầu Seorim 2
  • Cầu Seomyeon 1
  • Cầu Seomyeon 2
  • Cầu Seomyeon 3
  • Cầu Gongsucheon

Nút giao thông · Giao lộ

[sửa | sửa mã nguồn]
  • ICJC: Giao lộ, TG: Trạm thu phí, SA: Khu vực dịch vụ.
  • Đơn vị đo khoảng cách là km.
  • Phần có màu xanh nhạt (): Đi trùng với Misa-daero
Số Tên Khoảng cách Tổng khoảng cách Kết nối Vị trí Ghi chú
Tiếng Anh Hangul
Kết nối trực tiếp với Tuyến đường 88 thành phố Seoul (Olympic-daero)
Gangil 강일 - 0.00[2] Đường cao tốc vành đai 1 vùng thủ đô Seoul
Tuyến đường 88 thành phố Seoul (Olympic-daero)
Seoul Gangdong-gu Điểm bắt đầu
Seondong 선동교차로 0.96 0.96 Misagangbyeon-daero Gyeonggi-do Hanam-si
Misa 미사교차로 0.96 1.92[3] Tuyến dường 176 thành phố Hanam (Misa-daero) Chỉ có thể vào Seoul
1 Deokso-Sampae 덕소삼패 2.03 3.95 Quốc lộ 6 (Gyeonggang-ro)
Tỉnh lộ 86 (Suksil-ro·Sure-ro)
Deokso-ro·Sure-ro 115beon-gil
Namyangju-si Thanh toán tiền vé khi vào hướng Seoul và hướng Yangyang
TG Namyangju TG 남양주 요금소 Trạm thu phí chính
2 Hwado 화도 10.91 14.86 Quốc lộ 46 (Singyeongchun-ro)
Tỉnh lộ 86 (Sure-ro)
Tỉnh lộ 387 (Sure-ro)
3 Seojong 서종 5.30 20.16 Tỉnh lộ 86 (Bukhangang-ro)
Tỉnh lộ 98 (Bukhangang-ro)
Tỉnh lộ 391 (Bukhangang-ro)
Yangpyeong-gun
4 Seorak 설악 12.88 33.04 Quốc lộ 37 (Yeongmyeong-ro)
Tỉnh lộ 86 (Shincheonjungang-ro·Yumyeong-ro·Hanseo-ro)
Gapyeong-gun
SA Gapyeong SA 가평휴게소 Cả 2 hướng
5 Gangchon 강촌 14.20 47.24 Tỉnh lộ 403 (Chunghyo-ro) Gangwon-do Chuncheon-si
6 S.Chuncheon 남춘천 9.03 56.27 Tỉnh lộ 70 (Kimyujeong-ro)
Tỉnh lộ 86 (Kimyujeong-ro·Jongjari-ro)
7 Joyang 조양 5.50 61.77 Quốc lộ 5 (Yeongseo-ro) Chỉ có thể vào hướng Seoul và hướng Yangyang.
8 Chuncheon JC 춘천 분기점 0.44 62.21 Đường cao tốc Jungang Đoạn cuối đường cao tốc Seoul Chuncheon do tư nhân vận hành
9 E.Hongcheon 동홍천 16.23 78.44 Quốc lộ 44 (Seorak-ro)
Baekidong-gil
Hongcheon-gun
SA Hongcheon SA 홍천휴게소 Cả 2 hướng
10 Naechon 내촌 16.77 95.21 Tỉnh lộ 408 (Jangsuwon-ro)
11
SA
Inje
Naerincheon SA
인제
내린천휴게소
20.42 115.63 Quốc lộ 31 (Naerincheon-ro) Inje-gun Cả 2 hướng tích hợp
12 W.Yangyang 서양양 25.22 140.85 Quốc lộ 56 (Guryongryeong-ro)
Tỉnh lộ 56 (Guryongryeong-ro)
Yangyang-gun Chỉ có thể vào hướng Yangyang và hướng Seoul.
13 Yangyang JC 양양 분기점 10.22 151.07 Đường cao tốc Donghae
14 Yangyang 양양 1.30 152.37 Quốc lộ 44 (Seorak-ro)
Quốc lộ 56 (Seorak-ro)
Tỉnh lộ 56 ( Seorak-ro)

Khu vực đi qua

[sửa | sửa mã nguồn]
Seoul
Gyeonggi-do
Gangwon-do

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ 국토교통부고시 제2023-77호
  2. ^ 이 곳 Bản mẫu:웨이백의 갓길 옆에 설치된 도로관리구간 경계선 표지판(육각형 모양)이 기점 표시 역할을 한다.
  3. ^ 실제 시, 종점 표시 Bản mẫu:웨이백강일 나들목 기점 기준 약 2 km 지점에 있다. 이 표시가 통행료 부과의 기준이 된다.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]