Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8768, 蝨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8768

[U+8767]
CJK Unified Ideographs
[U+8769]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 09” ghi đè từ khóa trước, “幺68”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Rận; chấy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sắt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sat˧˥ʂa̰k˩˧ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂat˩˩ʂa̰t˩˧