sow
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑʊ/
Ngoại động từ
[sửa]sow ngoại động từ sowed; sown, sowed /ˈsɑʊ/
- Gieo.
- to sow land with maize — gieo ngô lên đất trồng
- to sow [the seeds of] dissension — gieo mối chia rẽ
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]sow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sow | |||||
Phân từ hiện tại | sowing | |||||
Phân từ quá khứ | sowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sow | sow hoặc sowest¹ | sows hoặc soweth¹ | sow | sow | sow |
Quá khứ | sowed | sowed hoặc sowedst¹ | sowed | sowed | sowed | sowed |
Tương lai | will/shall² sow | will/shall sow hoặc wilt/shalt¹ sow | will/shall sow | will/shall sow | will/shall sow | will/shall sow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sow | sow hoặc sowest¹ | sow | sow | sow | sow |
Quá khứ | sowed | sowed | sowed | sowed | sowed | sowed |
Tương lai | were to sow hoặc should sow | were to sow hoặc should sow | were to sow hoặc should sow | were to sow hoặc should sow | were to sow hoặc should sow | were to sow hoặc should sow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sow | — | let’s sow | sow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]sow /ˈsɑʊ/
Thành ngữ
[sửa]- as drunk as a sow: Say bí tỉ, say tuý luý.
- to get (take) the wrong sow by the ear: Bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia.
Tham khảo
[sửa]- "sow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Girirra
[sửa]Danh từ
[sửa]sow
- thịt.
Tham khảo
[sửa]- Mekonnen Hundie Kumbi (2015) The Grammar of Girirra (A Lowland East Cushitic Language of Ethiopia) (bằng tiếng Anh). Addis Ababa, Ethiopia.