Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

shrimp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
shrimp

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃrɪmp/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

shrimp /ˈʃrɪmp/

  1. (Động vật học) Con tôm.
  2. (Thông tục) Người thấp bé, người lùn.

Nội động từ

[sửa]

shrimp nội động từ /ˈʃrɪmp/

  1. Bắt tôm, câu tôm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]