Metall
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Metall gt (mạnh, sở hữu cách Metalles hoặc Metalls, số nhiều Metalle)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Metall [giống trung, mạnh]
Từ có nghĩa hẹp hơn
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “Metall”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Metall” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Metall” in Duden online
- Metall trên Wikipedia tiếng Đức.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Đức/al
- Vần tiếng Đức/al/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đức
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Đức
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Liên kết mục từ tiếng Đức có tham số thừa