Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

sulky

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 22:28, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəl.ki/

Tính từ

[sửa]

sulky /ˈsəl.ki/

  1. Hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt).
  2. Tối tăm ảm đạm.
    sulky day — ngày tối tăm ảm đạm

Danh từ

[sửa]

sulky /ˈsəl.ki/

  1. Xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sulky
/syl.ki/
sulky
/syl.ki/

sulky /syl.ki/

  1. Xe đua ngựa.

Tham khảo

[sửa]