Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

sưng sỉa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨŋ˧˧ sḭə˧˩˧ʂɨŋ˧˥ ʂiə˧˩˨ʂɨŋ˧˧ ʂiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨŋ˧˥ ʂiə˧˩ʂɨŋ˧˥˧ ʂḭʔə˧˩

Động từ

[sửa]

sưng sỉa

  1. Nói mặt nặng ra vì không bằng lòng.
    Nói có thế mà mặt đã sưng sỉa lên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]