Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

𡲤 U+21CA4, 𡲤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21CA4
𡲣
[U+21CA3]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡲥
[U+21CA5]

Translingual

edit

Han character

edit

𡲤 (Kangxi radical 44, +9, 12 strokes, composition )

Derived characters

edit

References

edit

Tày

edit

Han character

edit

𡲤 (transliteration needed)

  1. Nôm form of vả.

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội