Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Vietnamese

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from (pair) and (to do; to work), as if short for đối tượng hợp tác.

Pronunciation

edit

Noun

edit

đối tác

  1. partner; collaborator
    Chúng ta là đối tác bình đẳng với nhau trong công trình trang trại này.We're equal partners in this farming project.