Nothing Special »
Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
đối
Entry
Discussion
Language
Watch
Edit
See also:
Appendix:Variations of "doi"
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Verb
1.3.1
Derived terms
Vietnamese
edit
Etymology
edit
Sino-Vietnamese
word from
對
.
Doublet
of
đôi
(
“
double
”
)
.
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɗoj˧˦]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɗoj˨˩˦]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɗoj˦˥]
Verb
edit
đối
to be
contrary
to; to be
against
; to
oppose
Derived terms
edit
Derived terms
cân đối
chống đối
đăng đối
đối chất
đối chiếu
đối chọi
đối chứng
đối diện
đối đãi
đối đáp
đối đầu
đối kháng
đối lập
đối lưu
đối mặt
đối ngẫu
đối ngoại
đối nội
đối phó
đối phương
đối sách
đối tác
đối thoại
đối thủ
đối trọng
đối tượng
đối với
đối xử
đối xứng
phản đối
tuyệt đối
tương đối
ứng đối
Categories
:
Sino-Vietnamese words
Vietnamese doublets
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese verbs
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry