xã hội đen

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

xã hội (society) +‎ đen (black), calque of Chinese 黑社會黑社会 (hắc xã hội).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

xã hội đen

  1. (collective) thugs, gangsters, mafia members
    Cái thằng đến là hỏng. Bố mẹ nó bị bọn xã hội đen hỏi thăm mấy lần.
    He's so out of his depth. His parents've gotten some visits from gangs he's messed with.