lai rai
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [laːj˧˧ zaːj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [laːj˧˧ ʐaːj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [laːj˧˧ ɹaːj˧˧]
Adjective
[edit]- bit by bit over a long time
- 1978, Chu Lai, chapter 9, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
- Đánh lai rai với mấy ông Cách mạng địa phương hoài cũng vậy. Huề hết!
- Continuous low-intensity drawn-out fighting with the local revolutionaries is the same. All stalemate!