hầm hố

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

hầm (basement) +‎ hố (pit).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

hầm hố

  1. (collective) holes and pits

Adjective

[edit]

hầm hố

  1. (colloquial) "tough"-looking; "street"
    Nói về độ hầm hố thì giai phố phải đặt lên trước hết.
    The tough-look of city boys is second to none.