nồi niêu xoong chảo

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

nồi niêu +‎ xoong +‎ chảo.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

nồi niêu xoong chảo

  1. (collective) pots and pans; kitchenware containers