Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Zum Inhalt springen

tháng

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 𣎃

Aussprache:

IPA: [tʰaːŋ˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] zwölfter Teil eines Jahres; Monat

Oberbegriffe:

[1] đơn vị thời gian (Zeiteinheit)

Unterbegriffe:

[1] tháng một (Januar), tháng hai (Februar), tháng ba (März), tháng tư (April), tháng năm (Mai), tháng sáu (Juni), tháng bảy (Juli), tháng tám (August), tháng chín (September), tháng mười (Oktober), tháng mười một (November), tháng mười hai (Dezember)

Beispiele:

[1] Một tháng có khoảng bốn tuần.
Ein Monat hat ungefähr vier Wochen.
[1] Tháng sau tôi sẽ đi Mỹ.
Nächsten Monat gehe ich nach Amerika.

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] tháng sau/tớinächsten Monat

Wortbildungen:

tháng ánh sáng (Lichtmonat)

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „tháng
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „tháng
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1296.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 994.