Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

跳转到内容

gập ghềnh

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

(此詞的語源缺失或不完整。請協助添加,或在茶室進行討論。)

發音

[编辑]

形容詞

[编辑]

gập ghềnh (𡹡)

  1. 崎嶇
    近義詞:khấp khểnh