Tong Hop Buidding
Tong Hop Buidding
Tong Hop Buidding
BẢNG K
Đơn vị
Số TT Tên công việc Mô tả vật tư
tính
2.
1.3 Vải thủy tinh m2
VẬT
TƯ
PHỤ
KHÁC Toàn bộ vật tư phụ còn lại cho việc thi công ống gió: sơn dặm, bu
2.1 lông nối ống gió, sealant, gioăng ống gió, mastic, đinh rút, đai set
nhôm
B PHẦN THI CÔNG LẮP ĐẶT
3. HVAC EQUIPMENT WORK
ROOFTOP UNIT , WEATHER PROOF ELECTRIC HEATING
3.1 AND COOLING HORIZONTAL DISCHARGE 12000 CMH 80 EA
kW
Access door
4.40 Cái 600x600
Cửa gió trên đường ống gió KT 600x600
Access door
4.41 Cái 600x100
Cửa gió trên đường ống gió KT 600x100
Access door
4.42 Cái 400x400
Cửa gió trên đường ống gió KT 400x400
Access door
4.43 Cái 300x300
Cửa gió trên đường ống gió KT 300x300
Access door
4.44 Cái 200x200
Cửa gió trên đường ống gió KT 200x200
4.45 Volume Control Damper, 2000x900 Cái 2000x900
4.46 Volume Control Damper, 1800x737 Cái 1800x737
4.47 Volume Control Damper, 1700x900 Cái 1700x900
4.48 Volume Control Damper, 1500x900 Cái 1500x900
4.49 Volume Control Damper, 1100x800 Cái 1100x800
4.50 Volume Control Damper, 1000x800 Cái 1000x800
4.51 Volume Control Damper, 900x900 Cái 900x900
4.52 Volume Control Damper, 900x800 Cái 900x800
4.53 Volume Control Damper, 900x700 Cái 900x700
4.54 Volume Control Damper, 600x500 Cái 600x500
4.55 Volume Control Damper, 800x800 Cái 800x800
4.56 Volume Control Damper, 500x500 Cái 500x500
4.57 Volume Control Damper, 500x400 Cái 500x400
4.58 Volume Control Damper, 500x300 Cái 500x300
4.59 Volume Control Damper, 400x400 Cái 400x400
4.60 Volume Control Damper, 400x300 Cái 400x300
4.61 Volume Control Damper, 400x200 Cái 400x200
Motorized Damper use for AHU
4.62 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho đường hồi của Cái 1860x314
AHU KT 1860x314
Motorized Damper
4.72 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho đường đẩy của Cái 700x800
AHU KT 700x800
Motorized Damper
4.73 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho ống gió KT Cái 185x410
185x410
MODEL : SFG-S2-L
9.3 GAS TIGHT DAMPER ACTUATOR EA
MFR : BELIMO
MODEL :
9.4 MOTORIZED DAMPER ACTUATOR (OUTDOOR) EA QAM2171.040
MFR : SIEMENS
9.5 DUCT TEMP. SENSOR EA
MODEL : QBM4100-
9.6 DUCT HUMI. SENSOR EA 1D
MFR : SIEMENS
MODEL : INBIN-P-
5000
9.7 PRESSURE DIFFERENTIAL INDICATOR (FOR ROOM) EA
MFR :
SCHISCHECK
300W x 100W x
END PLATE
9.31 150H (LADDER)
(LADDER)
300W x 100W x
REDUCER
9.32 150H (LADDER)
(LEFT HAND TYPE)
SQUARE BOX
9.34 (FOR HVAC 150W x 150H x 100D
CONTROL PANEL)
1.5SQ x 1P-S
9.35 CONTROL CABLE
(m)
INSTRUMENT CABLE
9.36 1.5SQ x 4P-S
(SINGLE PAIR CABLE)
INSTRUMENT CABLE
9.37 1.5SQ x 8P-S
(MULTI PAIR CABLE)
INSTRUMENT CABLE
9.38 1.5SQ x 1P-S
(MULTI PAIR CABLE)
INSTRUMENT CABLE
9.39 1.5SQ x 4P-S
(SINGLE PAIR CABLE)
INSTRUMENT CABLE
9.40 1.5SQ x 8P-S
(MULTI PAIR CABLE)
9.41 CONDUIT 22mm (m)
CONDUIT
'- Galvanized and/or pre-painted steel conduits and fittings
complying with BS 4568 Parts 1 and 2 (“heavy gauge” if screwed
9.42 joints are applied); or PVC conduits and fittings complying with 28mm (m)
BS 4607 Parts 1, 2, 3 and 5 (“heavy gauge”, if screwed joints are
applied); or their equivalents as per manufacture’s standard
- TE W/ ONE COUPLING
CONDUIT
'- Galvanized and/or pre-painted steel conduits and fittings
complying with BS 4568 Parts 1 and 2 (“heavy gauge” if screwed
9.43 joints are applied); or PVC conduits and fittings complying with 36mm (m)
BS 4607 Parts 1, 2, 3 and 5 (“heavy gauge”, if screwed joints are
applied); or their equivalents as per manufacture’s standard
- TE W/ ONE COUPLING
CONDUIT
'- Galvanized and/or pre-painted steel conduits and fittings
complying with BS 4568 Parts 1 and 2 (“heavy gauge” if screwed
9.44 joints are applied); or PVC conduits and fittings complying with 54mm (m)
BS 4607 Parts 1, 2, 3 and 5 (“heavy gauge”, if screwed joints are
applied); or their equivalents as per manufacture’s standard
- TE W/ ONE COUPLING
VINAINCON
CHỈ HUY TRƯỞNG KỸ THUẬT GIÁM SÁT
BẢNG KiỂM TRA KHỐI LƯỢNG THỰC TẾ THI CÔNG NG
BUIDDING
(5)
2.00 2.00 -
2.00 - - 2.00 -
2.00 - 2.00
10.00 - - 2.00
10.00 - - 2.00
5.00 - - 1.00
- -
5.00 - - 1.00
10.00 - -
2.00 - - 2.00
200.00 - -
200.00 - -
4,852.07 708.35 899.80 881.96 211.23 399.32
2,602.46 - -
0.00 - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
16.00 16
16.00 - 16
15.00 15 -
9.00 - - 9
14.00 - -
48.00 - - 12
4.00 - - 4
16.00 - - 2
15.00 - - 2
5.00 - - 1
10.00 - - 2
1.00 - -
4.00 - - 1
5.00 - - 1
2.00 - - 2
6.00 - -
15.00 - - 2
21.00 - - 4
5.00 - - 1
2.00 2.00
2.00 - -
2.00 - 2.00
2.00 2.00 -
2.00 - 2.00
2.00 2.00
2.00 - 2.00
2.00 2.00
2.00 - 2.00
2.00
- 2.00
4.00
2.00
2.00
2.00
1.00
8.00 - -
2.00 - -
2.00 - -
4.00 - -
2.00 - -
2.00 - -
2.00 - -
2.00 - -
2.00 - -
2.00 - -
8.00 - -
10.00 - -
1.00 - -
4.00 - - 1
5.00 - - 1
1.00 - -
8.00 - -
1.00 - -
1.00 - -
20.00 - -
9.00 - -
5.00 - -
2.00 - -
5.00 - -
6.00 - - 2
2.00 - 2
2.00 - - 2
2.00 2 -
2.00 - - 2
1.00 - 2
8.00 - - 2
1.00 - - 1
5.00 - - 1
5.00 - - 1
5.00 - - 1
5.00 - - 1
5.00 - - 1
2.00 - -
8.00 - - 2
5.00 - - 1
10.00 - - 2
4.00
292.00 - -
292.00 - - 45.838
42.838
170.00 - -
170.00 - - 29
1
3
4
2
2
31
22
292.00 - -
292.00 - - 45
22.5
170.00 - -
170.00 - - 29
27.5
90.00 - -
90.00 - - 15
22.5
3.00 - - 4
9.00 - - 2
16.00 - -
50.00 - -
88.00 - -
64.00 - -
64.00 - -
64.00 - -
30.00 - -
40.00 - -
40.00 - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
9.00 - -
9.00 1 1 1 1 1
- -
26.00 - - 1
14.00 - - 1
5.00 - 1
5.00 - 1
18.00 - -
10.00 - -
420.00 - -
170.00 - -
650.00 - -
350.00 46 50 5 4.8 18
- -
20.00 - -
10.00 - -
10.00 1 - 1 2 2
1.00 - -
3.00 - -
0.00 - -
10.00 - -
1.00 - -
20 20 5 5 16
170.00 - -
320.00 - -
350.00 - - 2
170.00 - -
320.00 - -
18.00 - - 1
15.00 - -
28.00 - -
3.00 - - 1
7.00 - -
18.00 2 2 2 2 2
86.00 1
2,100.00 - -
1,470.00 - -
300.00 - -
4,240.00 - -
2,010.00 - -
1,130.00 - -
290.00 8 2 5 10 16
250.00 19.5
180.00 9
180.00 7 10 3 5
BUIDDING
TRUCK
ISB14 ISB17 ISB13 ISB15 ISB16
LOADING
182.05
16
12 12 12
4 4 4
2 2 2 8
2 2 2 2 6
1 1 1 1 1
14
12 12 12
4 4 4
2 2 2 8
2 2 2 2 6
1 1 1 1
2 2 2 2
1 1 1
1 1 1 1
2 2 2 2 5
4 4 4 4 1
1 1 1 1 1
2.00
1 1 1 3
1 1 1 1
2 2 2 2
2 2 2
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1
1 1 1 1
2 2 2
1 1 1 1
2 2 2 2
2
2 2
2 2
83.632
16.036
56
58 29 29 29
110
2 1 1 1
4 3 3 3
8 4 4 4
2 2 2
4 2 2 2
4
62 31 31 30
50
42 22 22 22
83.63 0.00
95.418 45 45 45 0
56
58 29 29 29
83.63
30 15 15 15
8 4 4 4
5 2 2 2
1 1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
18 18 18 18
2 2 2 2
16 16 16 16
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
16 16 16 16
TỔNG
(11)
10.00
2.00
2.00
2.00
10.00
10.00
5.00
-
5.00
-
2.00
-
Theo bảng thống
kê chi tiết ống
1,488.45
gió
1,996.08
2,572.62
-
4,815.64
-
-
900
16
16
15
9
16
48
16
16
16
5
-
-
-
16
16
15
9
14
48
16
16
16
5
10
15
21
5
2.00
-
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
8.00
8.00
18.00
8.00
11.00
6.00
5.00
-
-
-
-
10
10
2
4
83.632
275.418
173.336
16.036
56
174
110
6
16
24
8
12
4
185
50
130
83.63
275.418
90
56
174
110
83.63
90
90
24
13
-
-
-
-
-
-
10
-
5
5
-
-
-
-
195.8
-
-
-
14
-
-
-
130
5
-
12
-
105
97.5
45
25
Nghiệm QUY ĐỔI RA
Nghiệm
SỐ LƯỢNG
Thu Thu m2
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu
Vào, Đặt Vào,
chưa chưa
1 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L1120 ống 0
lắp 8 0
lắp
2 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L1500 ống 0 8 0
4 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L500 ống 0 2 0
5 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L550 ống 0 2 0
6 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L600 ống 0 2 0
10 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L865 ống 0 1 0
11 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L165 ống 0 1 0
12 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L810 ống 0 1 0
14 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x900 L1120 ống 0 6 0
15 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x900 L1500 ống 0 8 0
16 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x900 L840 ống 0 2 0
17 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x900 L500 ống 0 6 0
18 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x700 L1120 ống 0 6 0
19 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x700 L1500 ống 0 8 0
20 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x700 L500 ống 0 6 0
21 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x700 L635 ống 0 2 0
22 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 700x500 L1120 ống 0 4 0
23 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 700x500 L1500 ống 0 6 0
24 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 700x500 L785 ống 0 2 0
25 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 700x500 L500 ống 0 4 0
65 Ống 1500 x 900 x 1120 Ống 0 32 0.00
67 Ống 1500 x 900 x 3000 (1đầu bịt ) Ống 0 4 0.00
68 Ống 1500 x 900 x 500 Ống 0 2 0.00
69 Ống 1500 x 900 x 500 Ống 0 2 0.00
70 Ống 1500 x 900 x 536 Ống 0 2 0.00
72 Ống 1500 x 900 x 730 Ống 0 2 0.00
75 Ống 1500 x 900 x 635 Ống 0 2 0.00
76 Ống 1500 x 900 x 785 Ống 0 2 0.00
77 Ống 1500 x 900 x 865 Ống 0 1 0.00
80 Ống 1500 x 900 x 321 Ống 0 1 0.00
81 Ống 1500 x 900 x 150 Ống 0 2 0.00
82 Ống 1500 x 900 x 100 (1 bích,1 thẳng ) Ống 0 4 0.00
83 Ống 1700 x 800 x 1120 Ống 0 6 0.00
84 Ống 1700 x 800 x 633 ( bịt đầu ) Ống 0 2 0.00
85 Ống 1700 x 800 x 290 Ống 0 2 0.00
86 Ống 1600 x 800 x 1120 ( bịt đầu ) Ống 0 4 0.00
87 Ống 1600 x 800 x 1120 Ống 0 4 0.00
88 Ống 1600 x 800 x 620 ( bịt đầu ) Ống 0 1 0.00
89 Ống 1600 x 800 x 290 Ống 0 2 0.00
90 Ống 1500 x 900 x 100 (1 bích,1 thẳng ) Ống 0 6 0.00
121 Ống 1500x900x 600 ống 0 2 0.00
108 Côn thu đồng tâm 1500x900/1100x900 L800 cái 0 2 0
109 Côn Thu Đều Phẳng Đáy KT: 1100x900/900x700L 800 cái 0 2 0
110 Côn Thu Đều Phẳng Đáy KT: 900x700/700x500L 800 cái 0 2 0
134 Cút 90 độ Tôn Hoa Sen 1500x900 R750 cái 0 1 0
6 Cút 90o 900 x 1500 R 450 ( có 1 lan hướng gió ) cái 0 2 0.00
7 Cút 90o 900 x 1500 R 270 ( có 1 lan hướng gió ) cái 0 4 0.00
8 Cút 90o 800 x 1600 R400 cái 0 4 0.00
9 Cút 90o 1500 x 900 R 750 cái 0 1 0.00
144 Cút 90o 900 x 1500 R 450 ( có 1 lan hướng gió ) cái 0 2 0.00
0 0 0 0
0 0 0 0
2.44
708.3535
927.9398 1 0.85 0.7
927.94 681.36 205.658 40.92
393.2
26.42
510.73
GHI
CHÚ
SS001
SS001
SS001
SS001
SS001
SS001
SS001
SS001
SS001
SS001
SS001
QUY ĐỔI RA
Nghiệm
SỐ LƯỢNG Nghiệm
m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu Đã Lắp
Vào, Đặt Vào, Đặt
chưa chưa
26 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 2000X900 L1120 ống lắp
0 10 lắp
0 63.8
27 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 2000x900 L2113 ống 0 1 0 12.2554
28 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 2000x900 L2023 ống 0 2 0 23.4668
29 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 2000x900 L623 ống 0 1 0 3.6134
30 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 2000x900 L1800 ống 0 6 0 62.64
31 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 2000x900 L880 ống 0 1 0 5.104
32 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:1200x900L 2000 ống 0 6 0 50.4
33 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:1200x900L 1693 ống 0 2 0 14.2212
34 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:1200x900L 1120 ống 0 6 0 28.224
35 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:1000x800L 2000 ống 0 6 0 43.2
36 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:1000x800L 1120 ống 0 6 0 24.192
37 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:1000x800L 1643 ống 0 2 0 11.8296
38 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:800x600L 1800 ống 0 6 0 30.24
39 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:800x600L 1120 ống 0 6 0 18.816
40 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:800x600L 1993 ống 0 2 0 11.1608
41 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:800x600L 700 ống 0 2 0 3.92
1157.872
1157.87
TỔNG TÍNH TOÁN
BẢO ĐỘ
GHI
ÔN DÀY
M2 rộng cao dài m2/cái CHÚ
M2 TÔN
0 0 0 0
SSU02
0 0 0 0
2.95 SSU02
SSU02
899.7984
1 0.85 0.7
913.79 244.0816 0
QUY ĐỔI RA
SỐ LƯỢNG
Nghiệm Nghiệm m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu
Vào, Đặt Vào,
chưa chưa
22 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L1120 ống lắp
3 9 lắp
17.472
23 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L1800 ống 0 8 0
24 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L600 ống 0 2 0
25 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L590 ống 0 1 0
26 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L450 ống 0 1 0
27 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L969 ống 1 0 5.0388
28 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L480 ống 2 0 4.992
29 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L382 ống 0 1 0
30 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1200x900 L1120 ống 0 6 0
31 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1200x900 L1800 ống 0 8 0
32 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1200x900 L300 ống 0 2 0
33 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1200x900 L740 ống 0 2 0
34 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x900 L1120 ống 0 6 0
35 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x900 L1800 ống 0 8 0
36 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x900 L500 ống 0 2 0
37 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x900 L290 ống 0 2 0
38 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x600 L1120 ống 0 6 0
39 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x600 L1800 ống 0 8 0
40 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x600 L940 ống 0 2 0
41 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x600 L300 ống 0 2 0
27 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L1120 ống 0 43 0
28 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L1800 ống 0 1 0
29 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L600 ống 0 2 0
30 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L590 ống 0 1 0
31 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L450 ống 0 1 0
32 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L969 ống 0 1 0
33 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L480 ống 0 2 0
34 Ống 1700 x 900 x 1100 ống 0 2 0
35 Ống 1700 x 900 x 3000 ống 0 2 0
36 Ống 1700 x 900 x 3000 (bịt đầu ) ống 0 2 0
37 Ống 1700 x 900 x 330 ống 0 1 0
38 Ống 1700 x 900 x 569 ống 0 1 0
39 Ống 1700 x 900 x 535 ống 0 1 0
40 Ống 1700 x 900 x 187 ống 0 1 0
41 Ống 1700 x 900 x 835 ống 0 2 0
42 Ống 1800 x 800 x 1120 ống 0 10 0
43 Ống 1800 x 800 x 1130 ( bịt đầu ) ống 0 2 0
44 Ống 1800 x 800 x 936 ( bịt đầu ) ống 0 2 0
37.44 37.44 18.72 0.85 1.2 0.4 0.35 0.15 0.2 1.17
2.68 2.68 2.68 1,0 1.338
3.62 3.62 3.62 1,0 1.812
4.40 4.40 4.40 1,0 2.198
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2.95
881.9567
1093.919 1 0.85 0.7
1093.92 795.48 298.436
GHI
CHÚ
SS002
SS002
SS002
SS002
SS002
SS002
SS002
SS002
SS002
SS002
QUY ĐỔI RA
SỐ LƯỢNG
Nghiệm Nghiệm m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu
Vào, Đặt Vào,
chưa chưa
1 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L1120 ống lắp
6 2 lắp
25.536
2 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L1200 ống 1 0 4.56
3 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L1300 ống 0 6 0
4 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L2000 ống 4 0 30.4
5 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L500 ống 2 0 3.8
6 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L400 ống 1 0 1.52
7 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L750 ống 0 1 0
8 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L850 ống 0 1 0
9 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L503 ống 0 1 0
10 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L1212 ống 0 1 0
11 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L373 ống 0 1 0
12 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L613 ống 0 1 0
13 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L700 ống 0 2 0
14 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x700 L1120 ống 0 4 0
15 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x700 L1300 ống 0 6 0
16 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x700 L760 ống 0 2 0
17 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x700 L700 ống 0 2 0
18 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x700 L500 ống 0 2 0
19 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 600x500 L1120 ống 0 6 0
20 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 600x500 L1300 ống 0 6 0
21 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 600x500 L990 ống 0 2 0
4.7424 4.7424 2.3712 0.85 1.1 0.8 0.912 0.8 0.7 2.3712
1.938 1.938 0.969 0.85 0.8 0.7 0.51 0.6 0.5 0.969
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2.44
211.2332
301.168 1 0.85 0.7
301.17 258.87 42.3
GHI
CHÚ
SSU03
SSU03
SSU03
SSU03
SSU03
SSU03
SSU03
SSU03
SSU03
SSU03
SSU03
QUY ĐỔI RA
SỐ
Nghiệm LƯỢNG Nghiệm m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu Đã Lắp
Vào, Đặt Vào, Đặt
chưa chưa
1 Ống Gio 600 x 700 x 1120 ống lắp
0 6 lắp
0.00 17.47
2 Ống 600 x 700 x 360 ống 0 1 0.00 0.94
3 Ống 600 x 700 x 215 ống 0 1 0.00 0.56
4 Ống 400 x 400 x 1120 ống 0 10 0.00 17.92
5 Ống 400 x 400 x 320 ống 0 1 0.00 1.39
6 Ống 400 x 400 x 500 ống 0 1 0.00 0.80
7 Ống 400 x 400 x 400 ống 0 1 0.00 0.64
8 Ống 400 x 400 x 820 (1 đầu bịt ) ống 0 1 0.00 1.64
9 Ống 500 x 400 x 1120 ống 0 18 0.00 36.29
10 Ống 500 x 400 x 1000 ống 0 2 0.00 3.60
11 Ống 500 x 400 x 250 ống 0 3 0.00 1.35
12 Ống 500 x 400 x 100 ống 0 1 0.00 0.18
13 Ống 500 x 400 x 400 ống 0 1 0.00 0.72
14 Ống 500 x 400 x 525 ống 0 1 0.00 0.95
15 Ống 500 x 400 x 315 ống 0 2 0.00 1.13
16 Ống 500 x 300 x 1120 ống 0 17 0.00 30.47
17 Ống 500 x 300 x 964 (1 đầu bịt ) ống 0 1 0.00 1.69
18 Ống 500 x 300 x 500 ống 0 1 0.00 1.04
19 Ống 500 x 300 x 651 ống 0 1 0.00 1.04
20 Ống 500 x 300 x 128 ống 0 1 0.00 0.20
21 Ống 500 x 300 x 823 ống 0 1 0.00 1.32
22 Ống 500 x 300 x 800 ống 0 1 0.00 1.28
23 Ống 500 x 300 x 750 ống 0 1 0.00 1.20
24 Ống 500 x 300 x 600 ống 0 1 0.00 0.96
25 Ống 400 x 300 x 1120 ống 5 18 7.84 28.23
26 Ống 400 x 300 x 1120 (1 đầu bịt ) ống 2 5 3.38 8.44
27 Ống 400 x 300 x 250 ống 0 3 0.00 1.05
28 Ống 400 x 300 x 500 ống 1 0 0.70 0.00
29 Ống 400 x 300 x 650 ống 1 0 0.91 0.00
30 Ống 400 x 300 x 400 ống 2 0 1.12 0.00
31 Ống 400 x 300 x 1050 ( 1 đầu bịt ) ống 0 1 0.00 1.59
32 Ống 400 x 300 x 750 (1 đầu bịt ) ống 0 1 0.00 1.17
33 Ống 400 x 300 x 300 ống 0 1 0.00 0.42
34 Ống 400 x 200 x 1120 ống 0 1 0.00 1.34
35 Ống 400 x 200 x 500 ống 0 1 0.00 0.60
36 Ống 400 x 200 x 350 ống 0 1 0.00 0.42
37 Ống 400 x 200 x 372 ống 0 1 0.00 0.45
38 Ống 800 x 800 x 1120 ống 0 5 0.00 17.92
39 Ống 800 x 800 x 935 ống 0 1 0.00 2.99
40 Ống 800 x 800 x 1400 (1 đầu bịt ) ống 0 1 0.00 5.12
41 Ống 800 x 800 x 320 ống 1 0 1.02 0.00
42 Ống 800 x 800 x 700 ống 1 0 2.24 0.00
43 Ống 800 x 800 x 450 ống 0 1 0.00 1.44
44 Ống 800 x 800 x 942 ống 0 1 0.00 3.01
45 Ống 900 x 900 x 1120 ống 7 0 28.23 0.00
46 Ống 900 x 900 x 2000 (1đầu bịt ) ống 1 0 8.01 0.00
47 Ống 900 x 900 x 1600 ( 1 đầu bịt ) ống 1 0 6.57 0.00
48 Ống 400 x 200 x 100 (1 bích,1 thẳng ống 0 2 0.00 0.24
49 Ống 400 x 400 x 100 (1 bích,1 thẳng ống 0 4 0.00 0.64
50 Ống 800 x 800 x 50 (1 bích,1 thẳng ) ống 0 4 0.00 0.64
51 Ống 500 x 300 x 100 (1 bích,1 thẳng ống 0 2 0.00 0.16
52 Ống 500 x 400 x 100 (1 bích,1 thẳng ống 0 2 0.00 0.36
53 Ống 400 x 400 x 1350 ống 1 0 2.16 0.00
54 Ống 185 x 410 x 210 ống 1 0 0.25 0.00
55 Ống 500 x 400 x 1120 ống 1 0 2.02 0.00
56 Ống 800 x 800 x 2584 ống 1 0 8.27 0.00
57 Ống 800 x 800 x 2357 ( bịt đầu ) ống 1 0 8.18 0.00
58 Ống 800 x 700 x 2202 ( bịt đầu ) ống 2 0 14.49 0.00
59 Ống 400 x 400 x 1900 ( bịt đầu ) ống 1 0 3.20 0.00
60 Ống 560 x 300 x 560 ( bịt đầu ) ống 1 0 1.11 0.00
61 Ống 500 x 400 x 500 ( bịt đầu ) ống 1 0 1.05 0.00
62 Ống 300x300 L1500 ống 0 1 0.00 2.40
128 Côn 600 x 700 / 400 x 400 L 900 cái 0 1 0.00 1.89
129 Côn 800 x 800 / 500 x 400 L 1100 cái 0 1 0.00 2.75
130 Côn 500 x 400 / 400 x 300 L 300 cái 0 6 0.00 2.88
6 Côn 800x800/1200x1200 L400 cái 0 4 0.00 4.80
7 Côn 800x700/ 514x514 L 300 cái 0 2 0.00 1.84
138 Cút 600 x 700 R 150 (có 4 lá hướng g cái 0 1 0.00 2.79
139 Cút 400 x 400 R 200 cái 0 1 0.00 1.00
140 Cút 800 x 800 R 400 cái 2 0 8.04 0.00
141 Cút 500 x 400 R 250 cái 0 1 0.00 1.35
142 Cút 500 x 300 R 250 cái 0 4 0.00 4.65
143 Cút 300 x 500 R 200 cái 0 4 0.00 4.15
8 Cút 800x800 R 400 Cái 0 2 0.00 8.04
9 Cút 400x400 R 200 Cái 0 1 0.00 1.00
452.19
452.19
TỔNG TÍNH TOÁN
BẢO ĐỘ
ÔN DÀY
M2 M2 TÔN rộng cao dài m2/cái Chú Ý
ISB 14
0.47 0.00 0,70 550 300 400 300 0.233 150
9.18 4.59 0,70 570 270 420 270 0.383 250
1.33 1.33 0,70 470 270 320 270 0.333 250 ISB 14
0.21 0.21 0,70 320 170 170 170 0.208 250
0.26 0.00 0,70 550 400 400 400 0.263 150
0.65 0.65 0,70 450 560 300 560 0.655 350
0.65 0.65 0,70 710 300 560 300 0.655 350
1.70 0.00 0,70 420 220 270 220 0.283 250
0.31 0.00 0,70 420 270 270 270 0.308 250
1.68 1.68 0,85 800 700 800 1050 0.838 350
ISB 14
2.00 2.00 0,85 1860 514 1960 514 1.000 350
1.35
1.20
0.00
0.80
0.60
0.00
2.00
0.85
1.63
0.00
ISB 14
0.00
ISB 17
2.61
1.63
0.61
0.81
1.83
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
ISB 14
ISB 17
0.40 ISB 14
ISB 14
8.64 ISB 14
369.32
1 0.85 0.7
164.74 287.44
QUY ĐỔI RA
SỐ LƯỢNG
Nghiệm Nghiệm m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu Đã Lắp
Vào, Đặt Vào, Đặt
chưa chưa
lắp lắp
63 Ống 900 x 1000 x 1400 (bịt đầu ) ống 2 0 12.44 0.00
64 Ống 900 x 1000 x 1120 ống 6 0 25.54 0.00
65 Ống 900 x 1000 x 566 ống 1 0 2.15 0.00
66 Ống 900 x 900 x 1120 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 4.84
67 Ống 900 x 900 x 500 ống 0 1 0.00 1.80
68 Ống 900 x 900 x 1500 ống 0 1 0.00 5.40
69 Ống 900 x 800 x 1500 ống 0 1 0.00 5.10
70 Ống 900 x 800 x 1120 ống 0 12 0.00 45.70
71 Ống 900 x 800 x 907 ống 0 1 0.00 3.08
72 Ống 900 x 800 x 395 ống 0 1 0.00 1.34
73 Ống 900 x 800 x 384 ống 0 1 0.00 1.31
74 Ống 900 x 800 x 476 ống 0 1 0.00 1.62
75 Ống 900 x 800 x 197 ống 0 1 0.00 0.67
76 Ống 900 x 800 x 450 ống 0 1 0.00 1.53
77 Ống 700 x 600 x 1120 ống 0 3 0.00 8.74
78 Ống 700 x 600 x 596 ống 0 1 0.00 1.55
79 Ống 500 x 500 x 1120 ống 0 22 0.00 49.29
80 Ống 500 x 500 x 1040 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 2.33
81 Ống 500 x 500 x 350 ống 0 3 0.00 2.10
82 Ống 500 x 500 x 700 ống 0 1 0.00 1.40
83 Ống 500 x 500 x 993 ống 0 1 0.00 1.99
84 Ống 500 x 300 x 1130 ( bịt đầu ) ống 0 6 0.00 11.75
85 Ống 500 x 300 x 1120 ống 0 40 0.00 71.69
86 Ống 500 x 300 x 250 ống 0 3 0.00 1.20
87 Ống 500 x 300 x 500 ống 0 1 0.00 0.80
88 Ống 500 x 300 x 447 ống 0 1 0.00 0.72
89 Ống 500 x 300 x 786 ống 0 1 0.00 1.26
90 Ống 500 x 300 x 731 ống 0 1 0.00 1.17
91 Ống 500 x 300 x 682 ống 0 1 0.00 1.09
92 Ống 500 x 300 x 793 ống 0 1 0.00 1.27
93 Ống 500 x 300 x 500 ống 0 1 0.00 0.80
94 Ống 500 x 300 x 760 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.37
95 Ống 400 x 400 x 1120 ống 0 7 0.00 12.55
96 Ống 400 x 400 x 1292 ống 0 1 0.00 2.07
97 Ống 400 x 400 x 940 ống 0 1 0.00 1.50
98 Ống 400 x 400 x 522 ống 0 1 0.00 0.84
99 Ống 400 x 400 x 500 ống 0 1 0.00 0.80
100 Ống 400 x 400 x 743 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.35
101 Ống 400 x 300 x 1120 ống 8 0 12.55 0.00
102 Ống 400 x 300 x 700 ống 1 0 0.98 0.00
103 Ống 400 x 300 x 450 ống 1 0 0.63 0.00
104 Ống 400 x 200 x 1040 ống 0 1 0.00 1.25
105 Ống 400 x 200 x 851 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.10
106 Ống 400 x 200 x 50 ( 1 bích,1 thẳng ) ống 0 2 0.00 0.12
107 Ống 400 x 400 x 50 ( 1 bích,1 thẳng ) ống 0 2 0.00 0.16
108 Ống 400 x 400 x 100 ( 1 bích,1 thẳng ) ống 0 2 0.00 0.32
109 Ống 500 x 300 x 50 ( 1 bích,1 thẳng ) ống 0 4 0.00 0.32
110 Ống 900 x 900 x 50 ( 1 bích,1 thẳng ) ống 0 4 0.00 0.72
111 Ống 900 x 900 x 960 ống 1 0 3.46 0.00
112 Ống 900 x 900 x 2584 ( bịt đầu ) ống 2 0 20.23 0.00
113 Ống 400 x 400 x 2150 ( bịt đầu ) ống 1 0 3.60 0.00
114 Ống 400 x 400 x 1350 ống 1 0 2.16 0.00
115 Ống 185 x 410 x 210 ống 1 0 0.25 0.00
116 Ống 560 x 300 x 560 ( bịt đầu ) ống 1 0 1.13 0.00
117 Ống 500 x 500 x 500 ( bịt đầu ) ống 1 0 1.25 0.00
118 Ống 500 x 500 x 1120 ống 1 0 2.24 0.00
119 Ống 500 x 500 x 100 (1 thẳng,1 bích ) ống 1 0 0.20 0.00
120 Ống 300x300 L1500 ống 0 1 0.00 1.80
102 Ống 900 x 1000 x 1400 (bịt đầu ) ống 0 2 0.00 12.44
103 Ống 900 x 1000 x 1120 ống 0 6 0.00 25.54
104 Ống 900 x 1000 x 566 ống 0 1 0.00 2.15
105 Ống 400 x 300 x 1120 ống 0 8 0.00 12.55
106 Ống 400 x 300 x 700 ống 0 1 0.00 0.98
107 Ống 400 x 300 x 450 ống 0 1 0.00 0.63
108 Ống 900 x 900 x 960 ống 0 1 0.00 3.46
109 Ống 900 x 900 x 2584 ( bịt đầu ) ống 0 2 0.00 20.23
110 Ống 400 x 400 x 2150 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 3.60
111 Ống 400 x 400 x 1350 ống 0 1 0.00 2.16
112 Ống 185 x 410 x 210 ống 0 1 0.00 0.25
113 Ống 560 x 300 x 560 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.13
114 Ống 500 x 500 x 500 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.25
115 Ống 500 x 500 x 1120 ống 0 1 0.00 2.24
116 Ống 500 x 500 x 100 (1 thẳng,1 bích ) ống 0 1 0.00 0.20
117 Ống 900x900 x 2218 (bịt đầu) ống 0 1 0.00 8.79
118 Ống 900x 900 L 1500 ống 0 1 0.00 5.40
119 Ống 900x900 x 1120 ống 0 1 0.00 4.03
120 Ống 900x900 x 500 ống 0 1 0.00 1.80
121 Ống 500x500 x 1120 (bịt đầu) ống 0 1 0.00 2.49
122 Ống 500x300 x 500 ống 0 1 0.00 0.80
123 Ống 900x800 L1088 (bịt đầu) ống 0 2 0.00 8.84
124 Ống 2170x 514 x 750 ống 0 2 0.00 8.05
125 Ống 730x730 x 750 ống 0 2 0.00 4.38
1.36 1.36 0,7 500 250 500 450 0.340 150 ISB 17
1.08 1.08 0,85 900 900 800 800 1.080 300
2.25 0.00 0,85 900 800 400 400 2.250 900
1.80 1.80 0,85 800 900 700 600 1.800 600 ISB 17
1.84 1.84 0,70 700 600 500 500 1.840 800
3.78 2.16 0,70 500 500 500 300 0.540 300
6.00 6.00 0,85 800 800 1400 1400 1.500 400
ISB 17
2.28 2.28 0,85 900 700 730 730 1.141 300
ISB 17
0.47 0.00 0,70 550 300 400 300 0.233 150
ISB 17
6.76 0.00 0,70 670 370 520 370 0.483 250
7.72 7.72 0,70 620 370 470 370 0.483 250
1.70 1.70 0,70 420 220 270 220 0.283 250
0.31 0.31 0,70 420 270 270 270 0.308 250
0.88 0.00 0,70 550 400 400 400 0.438 250
0.26 0.00 0,70 550 400 400 400 0.263 150
0.65 0.00 0,70 560 300 560 450 0.655 350
0.65 0.00 0,70 560 300 710 300 0.655 350
1.35
1.20
0.00
0.80
0.60
0.00
2.00
0.85
1.63
0.00
ISB 14
0.00
ISB 17
2.61
1.63
0.61
0.81
1.83
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
ISB 14
ISB 17
0.40 ISB 17
ISB 17
10.08 ISB 17
388.08
0.85 0.7
193.94 311.51
QUY ĐỔI RA
SỐ LƯỢNG Nghiệm
Nghiệm m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu Đã Lắp
Vào, Đặt Vào, Đặt
chưa chưa
1 Ống 900 x 900 x 1660 (bịt đầu ) Ống lắp
1 0 lắp
6.79 0.00
2 Ống 900 x 900 x 1130 ( 1 bịt đầu ) Ống 1 0 4.88 0.00
3 Ống 900 x 900 x 1120 Ống 7 0 28.23 0.00
4 Ống 800 x 800 x 1130 ( 1 bịt đầu ) Ống 1 0 4.26 0.00
5 Ống 800 x 800 x 1120 Ống 0 5 0.00 17.92
6 Ống 800 x 800 x 1639 Ống 0 1 0.00 5.25
7 Ống 800 x 800 x 529 Ống 0 1 0.00 1.69
8 Ống 800 x 800 x 421 (1 đầu bịt) Ống 1 0 1.68 0.00
9 Ống 800 x 800 x 880 Ống 1 0 2.82 0.00
10 Ống 800 x 800 x 966 Ống 1 0 3.09 0.00
11 Ống 600 x 700 x 1120 Ống 0 6 0.00 17.47
12 Ống 600 x 700 x 455 Ống 0 1 0.00 1.18
13 Ống 500 x 400 x 1120 Ống 0 18 0.00 36.29
14 Ống 500 x 400 x 160 Ống 0 1 0.00 0.29
15 Ống 500 x 400 x 300 Ống 0 4 0.00 2.16
16 Ống 500 x 400 x 590 Ống 0 1 0.00 1.06
17 Ống 500 x 400 x 605 Ống 0 1 0.00 1.24
18 Ống 500 x 300 x 1120 Ống 0 15 0.00 26.88
19 Ống 500 x 300 x 1130 (bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 1.96
20 Ống 500 x 300 x 800 Ống 0 1 0.00 1.28
21 Ống 500 x 300 x 460 Ống 0 1 0.00 0.74
22 Ống 500 x 300 x 828 Ống 0 1 0.00 1.33
23 Ống 500 x 300 x 600 Ống 0 1 0.00 0.96
24 Ống 500 x 300 x 730 Ống 0 1 0.00 1.17
25 Ống 500 x 300 x 345 Ống 0 1 0.00 0.55
26 Ống 500 x 300 x 560 Ống 0 1 0.00 1.02
27 Ống 400 x 400 x 1120 Ống 0 9 0.00 16.13
28 Ống 400 x 400 x 1130 (bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 1.97
29 Ống 400 x 400 x 500 Ống 0 1 0.00 0.80
30 Ống 400 x 400 x 540 Ống 0 1 0.00 0.86
31 Ống 400 x 400 x 600 Ống 0 1 0.00 0.96
32 Ống 400 x 400 x 345 Ống 0 1 0.00 0.55
33 Ống 400 x 300 x 1130 ( 1 đầu bịt ) Ống 2 5 3.40 8.51
34 Ống 400 x 300 x 1120 Ống 8 12 12.55 18.82
35 Ống 400 x 300 x 370 Ống 1 0 0.52 0.00
36 Ống 400 x 300 x 590 Ống 1 0 0.83 0.00
37 Ống 400 x 300 x 300 Ống 1 0 0.42 0.00
38 Ống 400 x 300 x 400 Ống 0 1 0.00 0.56
39 Ống 400 x 300 x 250 Ống 0 1 0.00 0.35
40 Ống 400 x 300 x 500 Ống 0 1 0.00 0.70
41 Ống 400 x 300 x 1290 (bịt đầu ) Ống 0 4 0.00 7.71
42 Ống 400 x 300 x 790 (bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 1.23
43 Ống 400 x 300 x 1000 Ống 0 1 0.00 1.40
44 Ống 400 x 200 x 1120 Ống 0 2 0.00 2.69
45 Ống 400 x 200 x 600 (bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 0.80
46 Ống 300 x 300 x 150 (1đầu bích,1đầu bẻ Ống 0 4 0.00 0.72
47 Ống 300 x 300 x 50 (1đầu bích, 1 để thẳ Ống 0 2 0.00 0.12
48 Ống 300 x 300 x 400 (1đầu bẻ chân 5ly, Ống 0 2 0.00 0.96
49 Ống 300 x 300 x 500 (1đầu bẻ chân 5ly, Ống 0 1 0.00 0.60
50 Ống 300 x 300 x 300 Ống 0 2 0.00 0.72
51 Ống 500 x 300 x 814 Ống 1 0 1.30 0.00
52 Ống 500 x 300 x 569 Ống 1 0 0.91 0.00
53 Ống 500 x 300 x 850 Ống 1 0 1.36 0.00
54 Ống 800 x 800 x 250 Ống 1 0 0.80 0.00
55 Ống 800 x 800 x 2584 Ống 1 0 8.27 0.00
56 Ống 800 x 800 x 2100 ( bịt đầu ) Ống 1 0 7.36 0.00
57 Ống 800 x 800 x 2357 ( bịt đầu ) Ống 1 0 8.18 0.00
58 Ống 800 x 700 x 1849 ( bịt đầu ) Ống 2 0 12.37 0.00
59 Ống 600 x 500 x 2000 ( bịt đầu ) Ống 1 0 4.70 0.00
60 Ống 400 x 400 x 2000 Ống 1 0 3.20 0.00
61 Ống 400 x 400 x 390 Ống 1 0 0.62 0.00
62 Ống 500 x 300 x 2117 Ống 1 0 3.39 0.00
63 Ống 500 x 300 x 100 (1 bích, 1 thẳng ) Ống 0 2 0.00 0.32
64 Ống 500 x 300 x 137 (1 bích, 1 thẳng ) Ống 0 1 0.00 0.22
65 Ống 500 x 300 x 50 (1 bích, 1 thẳng ) Ống 0 1 0.00 0.08
66 Ống 400 x 400 x 50 (1 bích, 1 thẳng ) Ống 0 1 0.00 0.08
67 Ống 400 x 400 x 100 (1 bích, 1 thẳng ) Ống 0 1 0.00 0.16
68 Ống 800 x 800 x 100 (1 bích, 1 thẳng ) Ống 0 2 0.00 0.64
69 Ống 800 x 800 x 50 (1 bích, 1 thẳng ) Ống 0 2 0.00 0.32
70 Ống 500x300 x1120 Ống 0 5 0.00 8.96
71 Ống 500x300 1120 Bịt đầu Ống 0 1 0.00 1.94
72 Ống 500x300 250 Ống 0 2 0.00 0.80
73 Ống 500x300 555 Ống 0 1 0.00 0.89
422.95
422.95
TỔNG TÍNH TOÁN
BẢO ĐỘ
GHI
ÔN DÀY
M2 rộng cao dài m2/cái CHÚ
M2 TÔN
2.70
1.60
0.00
3.20
0.60
0.00
ISB 13
1.63
0.00
0.00
ISB 13
1.22
6.50
0.61
1.63
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
ISB 13
0.35
ISB 13
0.40
345.74
0.85 0.7
176.90 246.05
QUY ĐỔI RA
SỐ LƯỢNG
Nghiệm Nghiệm m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu Đã Lắp
Vào, Đặt Vào, Đặt
chưa chưa
1 Ống 900 x 900 x 1661 (bịt đầu ) ống lắp
1 0
lắp
6.79 0.00
2 Ống 900 x 900 x 1130 ( 1 bịt đầu ) ống 1 0 4.88 0.00
3 Ống 900 x 900 x 1120 ống 7 0 28.23 0.00
4 Ống 800 x 800 x 1130 ( 1 bịt đầu ) ống 0 1 0.00 4.26
5 Ống 800 x 800 x 1120 ống 0 5 0.00 17.92
6 Ống 800 x 800 x 1615 ống 0 1 0.00 5.17
7 Ống 800 x 800 x 529 ống 0 1 0.00 1.69
8 Ống 800 x 800 x 421 ống 0 1 0.00 1.68
9 Ống 800 x 800 x 200 ống 0 1 0.00 0.84
10 Ống 600 x 700 x 1120 ống 0 6 0.00 17.47
11 Ống 600 x 700 x 480 ống 0 1 0.00 1.25
12 Ống 500 x 400 x 1120 ống 0 18 0.00 36.29
13 Ống 500 x 400 x 160 ống 0 1 0.00 0.29
14 Ống 500 x 400 x 300 ống 0 4 0.00 2.16
15 Ống 500 x 400 x 590 ống 0 1 0.00 1.06
16 Ống 500 x 400 x 480 ống 0 1 0.00 1.01
17 Ống 500 x 300 x 1120 ống 0 16 0.00 28.68
18 Ống 500 x 300 x 1130 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.96
19 Ống 500 x 300 x 800 ống 0 1 0.00 1.28
20 Ống 500 x 300 x 460 ống 0 1 0.00 0.74
21 Ống 500 x 300 x 730 ống 0 1 0.00 1.17
22 Ống 500 x 300 x 345 ống 0 1 0.00 0.55
23 Ống 500 x 300 x 617 ống 0 1 0.00 0.99
24 Ống 500 x 300 x 846 ống 0 1 0.00 1.35
25 Ống 500 x 300 x 600 ống 0 1 0.00 0.96
26 Ống 500 x 300 x 660 ống 0 1 0.00 1.06
27 Ống 500 x 300 x 560 ống 0 1 0.00 0.90
28 Ống 400 x 400 x 1120 ống 0 8 0.00 14.34
29 Ống 400 x 400 x 1130 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.97
30 Ống 400 x 400 x 560 ống 0 1 0.00 0.90
31 Ống 400 x 400 x 608 ống 0 1 0.00 0.97
32 Ống 400 x 300 x 1130 ( 1 đầu bịt ) ống 2 5 3.40 8.51
33 Ống 400 x 300 x 1120 ống 6 18 9.41 28.23
34 Ống 400 x 300 x 370 ống 1 0 0.52 0.00
35 Ống 400 x 300 x 590 ống 1 0 0.83 0.00
36 Ống 400 x 300 x 300 ống 2 0 0.84 0.00
37 Ống 400 x 300 x 400 ống 0 1 0.00 0.56
38 Ống 400 x 300 x 170 ống 0 1 0.00 0.24
39 Ống 400 x 300 x 500 ống 1 0 0.70 0.00
40 Ống 400 x 300 x 1290 (bịt đầu ) ống 0 4 0.00 7.71
41 Ống 400 x 300 x 670 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.06
42 Ống 400 x 200 x 1120 ống 0 1 0.00 1.34
43 Ống 400 x 200 x 610 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 0.73
44 Ống 300 x 300 x 150 (1đầu bích,1đầu bẻ 5 Ống 0 4 0.00 0.72
45 Ống 300 x 300 x 50 (1đầu bích, 1 để thẳng Ống 0 2 0.00 0.12
46 Ống 300 x 300 x 400 (1đầu bẻ chân 5ly,1 t Ống 0 2 0.00 0.96
47 Ống 300 x 300 x 500 (1đầu bẻ chân 5ly,1 t Ống 0 1 0.00 0.60
48 Ống 300 x 300 x 300 Ống 0 2 0.00 0.72
49 Ống 400 x 400 x 1250 Ống 0 1 0.00 2.00
50 Ống 400 x 400 x 450 Ống 0 1 0.00 0.72
51 Ống 500 x 300 x 2182 ( bịt đầu ) Ống 1 0 3.64 0.00
52 Ống 500 x 300 x 100 (1đầu bích, 1 thẳng ) Ống 0 2 0.00 0.32
53 Ống 500 x 300 x 373 (1đầu bích, 1bẻ chân Ống 0 1 0.00 0.60
54 Ống 600 x 500 x 2050 ( bịt đầu ) Ống 1 0 4.81 0.00
55 Ống 500 x 300 x 617 Ống 1 0 0.99 0.00
56 Ống 500 x 300 x 864 Ống 1 0 1.38 0.00
57 Ống 500 x 300 x 600 Ống 1 0 0.96 0.00
58 Ống 500 x 300 x 660 Ống 1 0 1.06 0.00
132 Cút 90o 600 x 700 R 200 (có 4 lá hướng gió Cái 0 1 0.00 2.99
133 Cút 90o 400 x 400 R 200 Cái 0 1 0.00 1.00
134 Cút 90o 400 x 300 R 200 Cái 3 0 2.64 0.00
135 Cút 90o 800 x 800 R 400 Cái 2 0 8.04 0.00
136 Cút 90o 500 x 400 R 250 Cái 0 1 0.00 1.41
137 Cút 90o 300 x 500 R 250 Cái 0 4 0.00 4.15
138 Cút 90o 500 x 300 R 250 Cái 0 4 0.00 5.02
VI Cửa Gió
189 Cửa gió 450x300 cái 0 24+24
190 Cửa gió 350x300 cái 0 8
191 Cửa gió 200x200 cái 0 1+1
192 Cửa gió 300x300 cái 0 4+4+8
1 Van Gió 400x300 L250 cái 0 2
2 Van Gió 400x400 L250 cái 0 1
VI Cửa Gió
1 Của Gió 300x250 cái 0 6
VII Tiêu Âm
1 1200x1200x1800 Cái 0 2
407.43
407.43
TỔNG TÍNH TOÁN
BẢO ĐỘ
GHI
ÔN DÀY
M2 rộng cao dài m2/cái CHÚ
M2 TÔN
4.80 4.80 0,7 800 800 1200 1200 1.200 400 ISB 15
1.84 1.84 0,7 800 700 514 514 0.920 300
1.89 0.00 0,70 600 700 900 400 1.890 400
2.75 2.75 0,85 800 800 1100 400 2.750 500 ISB 15
2.88 1.44 0,70 500 400 300 300 0.480 400
2.70
1.60
0.00
3.20
0.60
0.00
1.63
0.00
0.00 ISB 15
1.22 ISB 16
6.50
0.61
1.63
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
ISB 15
ISB 16
0.35
ISB 15
0.40
ISB 15
8.64 ISB 15
346.59
0.85 0.7
177.39 230.03
QUY ĐỔI RA
Nghiệm
SỐ LƯỢNG Nghiệm
m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu Đã Lắp
Vào, Đặt Vào, Đặt
chưa chưa
59 Ống 900 x 900 x 1400 (bịt đầu ) ống lắp
2 0 lắp
11.70 0.00
60 Ống 900 x 900 x 800 ( 1 bịt đầu ) ống 1 0 3.69 0.00
61 Ống 900 x 900 x 1120 ống 6 0 24.19 0.00
62 Ống 800 x 800 x 1130 ( 1 bịt đầu ) ống 0 1 0.00 4.26
63 Ống 800 x 800 x 1120 ống 0 6 0.00 21.51
64 Ống 800 x 800 x 400 ống 0 1 0.00 1.28
65 Ống 800 x 800 x 401 ống 0 1 0.00 0.64
66 Ống 800 x 800 x 850 ống 0 1 0.00 3.05
67 Ống 800 x 800 x 950 ống 0 1 0.00 3.04
68 Ống 600 x 700 x 1120 ống 0 6 0.00 17.47
69 Ống 600 x 700 x 455 ống 0 1 0.00 1.18
70 Ống 500 x 400 x 1120 ống 0 18 0.00 36.29
71 Ống 500 x 400 x 160 ống 0 1 0.00 0.29
72 Ống 500 x 400 x 300 ống 0 4 0.00 2.16
73 Ống 500 x 400 x 590 ống 0 1 0.00 1.06
74 Ống 500 x 400 x 480 ống 0 1 0.00 1.06
75 Ống 500 x 300 x 1120 ống 0 15 0.00 26.88
76 Ống 500 x 300 x 1130 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.96
77 Ống 500 x 300 x 825 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.47
78 Ống 500 x 300 x 700 ống 0 1 0.00 1.12
79 Ống 500 x 300 x 500 ống 0 1 0.00 0.80
80 Ống 500 x 300 x 830 ống 0 1 0.00 1.33
81 Ống 500 x 300 x 600 ống 0 1 0.00 0.96
82 Ống 500 x 300 x 730 ống 0 1 0.00 1.17
83 Ống 500 x 300 x 460 ống 0 1 0.00 0.74
84 Ống 500 x 300 x 806 ống 0 1 0.00 1.44
85 Ống 400 x 400 x 1120 ống 0 8 0.00 14.34
86 Ống 400 x 400 x 1130 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.97
87 Ống 400 x 400 x 500 ống 0 1 0.00 0.80
88 Ống 400 x 400 x 283 ống 0 1 0.00 0.45
89 Ống 400 x 400 x 700 ống 0 1 0.00 1.12
90 Ống 400 x 400 x 420 ống 0 1 0.00 0.67
91 Ống 400 x 300 x 1130 ( 1 đầu bịt ) ống 0 7 0.00 11.92
92 Ống 400 x 300 x 1120 ống 0 23 0.00 36.07
93 Ống 400 x 300 x 370 ống 0 1 0.00 0.52
94 Ống 400 x 300 x 590 ống 0 1 0.00 0.83
95 Ống 400 x 300 x 300 ống 0 1 0.00 0.42
96 Ống 400 x 300 x 400 ống 0 1 0.00 0.56
97 Ống 400 x 300 x 250 ống 0 1 0.00 0.35
98 Ống 400 x 300 x 500 ống 0 1 0.00 0.70
99 Ống 400 x 300 x 990 ống 0 1 0.00 1.39
100 Ống 400 x 300 x 800 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.24
101 Ống 400 x 300 x 170 ống 0 4 0.00 0.95
102 Ống 400 x 200 x 1450 ống 0 1 0.00 1.74
103 Ống 400 x 200 x 700 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 0.92
104 Ống 300 x 300 x 150 (1đầu bích,1đầu bẻ 5 ly ống 0 4 0.00 0.72
105 Ống 300 x 300 x 50 (1đầu bích, 1 để thẳng ) ống 0 2 0.00 0.12
106 Ống 300 x 300 x 400 (1đầu bẻ chân 5ly,1 th ống 0 2 0.00 0.96
107 Ống 300 x 300 x 500 (1đầu bẻ chân 5ly,1 th ống 0 1 0.00 0.60
108 Ống 300 x 300 x 300 ống 0 2 0.00 0.72
109 Ống 500 x 300 x 764 ống 0 1 0.00 1.22
110 Ống 500 x 300 x 521 ống 0 1 0.00 0.83
111 Ống 500 x 300 x 1030 ống 0 1 0.00 1.65
112 Ống 500 x 300 x 660 ống 0 1 0.00 1.06
113 Ống 500 x 400 x 100 (1 bích,1 thẳng ) ống 0 2 0.00 0.36
114 Ống 400 x 400 x 1350 ống 1 0 2.16 0.00
115 Ống 185 x 410 x 210 ống 1 0 0.25 0.00
116 Ống 500 x 400 x 1120 ống 1 0 2.02 0.00
117 Ống 800 x 800 x 2584 ống 1 0 8.27 0.00
118 Ống 800 x 800 x 2357 ( bịt đầu ) ống 1 0 8.18 0.00
119 Ống 800 x 700 x 2202 ( bịt đầu ) ống 0 2 0.00 14.33
120 Ống 400 x 400 x 1900 ( bịt đầu ) ống 1 0 3.20 0.00
121 Ống 560 x 300 x 560 ( bịt đầu ) ống 1 0 1.11 0.00
122 Ống 500 x 400 x 500 ( bịt đầu ) ống 1 0 1.05 0.00
123 Ống 400 x 200 x 100 (1 bích,1 thẳng ) ống 0 2 0.00 0.24
124 Ống 400 x 400 x 100 (1 bích,1 thẳng ) ống 0 4 0.00 0.64
125 Ống 800 x 800 x 50 (1 bích,1 thẳng ) ống 0 4 0.00 0.64
126 Ống 500 x 300 x 100 (1 bích,1 thẳng ) ống 0 2 0.00 0.16
130 Côn 600 x 700 / 400 x 400 L 900 cái 0 1 0.00 1.89
131 Côn 800 x 800 / 500 x 400 L 1100 cái 0 1 0.00 2.75
132 Côn 500 x 400 / 400 x 300 L 300 cái 0 6 0.00 2.88
5 Côn 800x800/1200x1200 L400 cái 0 4 0.00 4.80
6 Côn 800x700/ 514x514 L 300 cái 0 2 0.00 1.84
9 Côn 450x250/ 450x350 L 150 (Phẳng đá Cái 0 4 0.00 1.80
139 Cút 600 x 700 R 150 (có 4 lá hướng gió ) cái 0 1 0.00 2.99
140 Cút 400 x 400 R 200 cái 0 1 0.00 1.00
141 Cút 90o 400 x 300 R 200 Cái 3 0 2.64 0.00
142 Cút 800 x 800 R 400 cái 2 0 8.04 0.00
143 Cút 500 x 400 R 250 cái 0 1 0.00 1.41
144 Cút 500 x 300 R 250 cái 0 4 0.00 4.15
145 Cút 300 x 500 R 200 cái 0 4 0.00 5.02
460.72
460.72
TỔNG TÍNH TOÁN
BẢO ĐỘ
GHI
ÔN DÀY
M2 rộng cao dài m2/cái CHÚ
M2 TÔN
1.89 0.00 0.70 600 700 900 400 1.890 400 ISB 16
2.75 2.75 0.85 800 800 1100 400 2.750 500
2.88 1.44 0.70 500 400 300 300 0.480 400
4.80 4.80 0,85 800 800 1200 1200 1.200 400
ISB 16
1.84 1.84 0,85 800 700 514 514 0.920 300
1.80 1.80 0,7 450 250 450 350 0.450 150 ISB 16
2.70
1.60
0.00
3.20
0.60
0.00
1.63
0.00
0.00 ISB 15
1.22 ISB 16
6.50
0.61
1.63
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
2.44 SSU03
2.95 SS002
ISB 15
ISB 16
0.35
ISB 16
ISB 16
0.40
ISB 16
8.64 ISB 16
369.13
0.85 0.7
201.16 259.56
QUY ĐỔI RA
SỐ LƯỢNG
Nghiệm Nghiệm m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu Đã Lắp
Vào, Đặt Vào, Đặt
chưa chưa
lắp lắp
91 Ống 400x400x1120 Ống 0 10 0.00 17.92
92 Ống 400x400x1120 Ống 0 4 0.00 7.81
93 Ống 400x400x540 Ống 0 2 0.00 1.73
94 Ống 400x400x800 Ống 0 1 0.00 1.28
95 Ống 400x400x880 Ống 0 1 0.00 1.41
96 Ống 400x400x700 Ống 0 2 0.00 2.24
97 Ống 400x400x290 Ống 0 1 0.00 0.46
98 Ống 400x400x440 Ống 0 1 0.00 0.70
99 Ống 700x600x1120 Ống 0 6 0.00 17.47
100 Ống 500x500x1120 Ống 0 2 0.00 4.48
101 Ống 500x500x710 Ống 0 1 0.00 1.42
102 Ống 500x500x300 Ống 0 1 0.00 0.60
103 Ống 500x500x500 Ống 0 1 0.00 1.00
104 Ống 600x600x1120 Ống 0 5 0.00 13.44
105 Ống 600x600x420 Ống 0 1 0.00 1.01
106 Ống 600x600x680 Ống 0 1 0.00 1.63
107 Ống 600x600x500 Ống 0 1 0.00 1.20
108 Ống 500x500x1120 Ống 0 37 0.00 82.88
109 Ống 500x500x1120 Ống 0 4 0.00 8.96
110 Ống 500x500x917 Ống 0 1 0.00 1.83
111 Ống 500x500x612 Ống 0 1 0.00 1.22
112 Ống 500x500x1000 Ống 0 1 0.00 2.00
113 Ống 500x500x280 Ống 0 1 0.00 0.56
271.75
271.75
TỔNG TÍNH TOÁN
BẢO ĐỘ
ÔN DÀY GHI CHÚ
M2 M2 TÔN rộng cao dài m2/cái
TRUCK
1.39 1.39 0,85 400 300 995 1.393
1.18 1.18 0,85 400 300 845 1.183
0.34 0.34 0,85 400 300 240 0.336
TRUCK
2.18 2.18 0,85 400 300 520 0.728
LOADDING
1.97 1.97 0,85 400 300 470 0.658
0.68 0.68 0,85 400 300 483 0.6762
0.56 0.56 0,85 400 300 397 0.5558
10.75 10.75 0,85 300 300 1120 1.344
1.08 1.08 0,85 300 300 900 1.08
0.80 0.80 0,85 300 300 670 0.804
0.36 0.36 0,85 300 300 300 0.36
1.20 1.20 0,85 300 300 1000 1.2
1.08 1.08 0,85 300 300 450 0.54
1.20 1.20 0,85 300 300 500 0.6
0.24 0.24 0,85 300 300 200 0.24
1.12 1.12 0,85 300 300 930 1.116
0.97 0.97 0,85 300 300 808 0.9696
3.00 3.00 0,85 300 300 1250 1.5
1.14 1.14 0,85 300 300 950 1.14
1.44 1.44 0,85 300 300 600 0.72
1.20 1.20 0,85 300 300 500 0.6
1.05 1.05 0,85 900 800 700 600 1.05 300
0.98 0.98 0,85 900 900 500 500 0.98 300 TRUCK
0.56 0.56 0,85 500 400 400 300 0.56 300 LOADING
0.98 0.98 0,85 800 700 700 600 0.98 300