1 nghìn Lev Bungari sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền BGN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

лв1,000 BGN = ₹46,96 INR

Mid-market exchange rate at 18:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi BGN sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Ấn Độ
1 BGN46.96400 INR
5 BGN234.82000 INR
10 BGN469.64000 INR
20 BGN939.28000 INR
50 BGN2,348.20000 INR
100 BGN4,696.40000 INR
250 BGN11,741.00000 INR
500 BGN23,482.00000 INR
1000 BGN46,964.00000 INR
2000 BGN93,928.00000 INR
5000 BGN234,820.00000 INR
10000 BGN469,640.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lev Bungari
1 INR0.02129 BGN
5 INR0.10646 BGN
10 INR0.21293 BGN
20 INR0.42586 BGN
50 INR1.06465 BGN
100 INR2.12929 BGN
250 INR5.32323 BGN
300 INR6.38787 BGN
500 INR10.64645 BGN
600 INR12.77574 BGN
1000 INR21.29290 BGN
2000 INR42.58580 BGN
5000 INR106.46450 BGN
10000 INR212.92900 BGN
25000 INR532.32250 BGN
50000 INR1,064.64500 BGN
100000 INR2,129.29000 BGN
1000000 INR21,292.90000 BGN
1000000000 INR21,292,900.00000 BGN