Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Chỉ số của các nền kinh tế lớn nhất

Các chỉ số chứng khoán chính, như S&P 500, Dow Jones và Nasdaq, là những chỉ số chính được quản lý bởi các sàn giao dịch toàn cầu. Các chỉ số này được tính toán bằng cách sử dụng giá cả hoặc vốn hóa thị trường và được các nhà đầu tư theo dõi để hiểu rõ hơn về nền kinh tế tổng thể.
Giá
Thay đổi %
Thay đổi
Đỉnh
Đáy
Xếp hạng kỹ thuật
SPXS&P 5005,942.46 USD+1.26%73.90 USD5,949.34 USD5,888.66 USD
Trung lập
IXICUS Composite Index19,621.68 USD+1.77%340.88 USD19,638.66 USD19,379.57 USD
Mua
DJIDow Jones Industrial Average Index42,732.14 USD+0.80%339.86 USD42,782.76 USD42,436.92 USD
Bán
VIXCBOE Volatility Index
16.13−10.04%−1.8017.9416.11
Bán
TSXS&P/TSX Composite index
25,073.54 CAD+0.70%175.51 CAD25,086.04 CAD24,939.96 CAD
Mua
UKXUK 100 INDEX8,223.99 GBP−0.44%−36.11 GBP8,268.97 GBP8,219.73 GBP
Mua
DAXDAX Index
19,906.08 EUR−0.59%−118.58 EUR20,031.11 EUR19,868.14 EUR
Trung lập
PX1CAC 40 Index
7,282.22 EUR−1.51%−111.54 EUR7,387.97 EUR7,270.57 EUR
Sức bán mạnh
FTMIBMILANO ITALIA BORSA INDEX34,127.61 EUR−0.72%−247.15 EUR34,377.11 EUR34,052.29 EUR
Trung lập
NI225Japan 225 Index39,894.32 JPY−0.96%−386.62 JPY40,325.78 JPY39,864.46 JPY
Mua
KOSPIKOREA COMPOSITE STOCK PRICE INDEX (KOSPI)2,441.93 KRW+1.79%42.98 KRW2,454.67 KRW2,402.58 KRW
Trung lập
000001SSE Composite Index
3,211.4299 CNY−1.57%−51.1308 CNY3,273.5656 CNY3,205.7755 CNY
Bán
399001Shenzhen Component Index9,897.1203 CNY−1.89%−190.9386 CNY10,139.9895 CNY9,891.8398 CNY
Bán
XJOS&P/ASX 200 Index
8,250.5 AUD+0.60%49.3 AUD8,263.9 AUD8,200.2 AUD
Trung lập
COMPOSITEIDX Composite Index
7,164.4290 IDR+0.02%1.2240 IDR7,197.0080 IDR7,135.2760 IDR
Bán
SX5ESTOXX 504,871.46 EUR−0.94%−46.42 EUR4,917.34 EUR4,861.12 EUR
Bán
XU100BIST 100 Index
10,075.17 TRY+1.14%113.83 TRY10,097.08 TRY9,990.42 TRY
Mua
SA40SOUTH AFRICA TOP 40 INDEX76,120.25 ZAR+0.42%321.69 ZAR76,300.04 ZAR75,276.88 ZAR
Bán
NIFTYNifty 50 Index24,004.75 INR−0.76%−183.90 INR24,196.45 INR23,976.00 INR
Bán
SENSEXS&P BSE SENSEX Index
79,223.11 INR−0.90%−720.60 INR80,072.99 INR79,109.73 INR
Bán
TASITadawul All Shares Index
12,069.820 SAR−0.27%−32.730 SAR12,106.050 SAR12,048.190 SAR
Mua
IBOVBovespa Index
118,532.68 BRL−1.33%−1,592.71 BRL120,355.51 BRL118,403.56 BRL
Sức bán mạnh
MES&P/BMV IPC Index
48,957.24 MXN−1.62%−807.96 MXN49,847.31 MXN48,878.40 MXN
Sức bán mạnh
IMVS&P MERVAL Index
2,728,911.120 ARS+1.23%33,264.690 ARS2,758,794.940 ARS2,643,759.520 ARS
Mua
IDX30IDX 30 Index
429.7510 IDR+0.10%0.4230 IDR432.3470 IDR428.6590 IDR
Bán