Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑʊ.siɳ/

Động từ

sửa

housing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "house" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

housing /ˈhɑʊ.siɳ/

  1. Sự cho ở.
  2. Sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng.
  3. Sự cung cấp nhà ở.
  4. Nhà ở (nói chung).
    the housing problem — vấn đề nhà ở

Danh từ

sửa

housing /ˈhɑʊ.siɳ/

  1. Vải phủ lưng ngựa (cho đẹp).

Tham khảo

sửa