Trun, Orne
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Trun | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Orne |
Quận | Argentan |
Tổng | Trun |
Xã (thị) trưởng | Jacques Prigent (1989–current) |
Thống kê | |
Độ cao | 77–151 m (253–495 ft) (bình quân 81 m (266 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 9,12 km2 (3,52 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.307 (1999) |
- Mật độ | 143/km2 (370/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 61494006/ 61160200 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Trun là một xã thuộc tỉnh Orne trong vùng Normandie tây bắc nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao 81 trung bình mét trên mực nước biển.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 1,337 | 1,378 | 1,344 | 1,399 | 1,230 | 1,307 | 1,325 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Trun on the INSEE site (bằng tiếng Anh và Pháp), Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 10 năm 2007, truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2010