Ray Clemence
Ray Clemence (1981) | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Raymond Neal Clemence | ||
Ngày sinh | [1] | 5 tháng 8 năm 1948||
Nơi sinh | Skegness, Lincolnshire, Anh[1] | ||
Ngày mất | 15 tháng 11, 2020[2] | (72 tuổi)||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in)[3] | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Notts County | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1965–1967 | Scunthorpe United | 48[4] | (0) |
1967–1981 | Liverpool | 470[4] | (0) |
1981–1988 | Tottenham Hotspur | 240[4] | (0) |
Tổng cộng | 758 | (0) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1967–1971 | U-23 Anh | 4 | (0) |
1972–1983 | Anh | 61 | (0) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1992–1993 | Tottenham Hotspur (cùng với Doug Livermore) | ||
1994–1996 | Barnet | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Raymond Neal "Ray" Clemence, MBE (sinh ngày 5 tháng 8 năm 1948 – 15 tháng 11 năm 2020) là cựu thủ môn tuyển Anh và là một trong những cầu thủ quan trọng đóng góp vào giai đoạn thành công của Liverpool trong giai đoạn những năm 1970.[5] Ông là một trong số 25 cầu thủ đã có hơn 1.000 lần ra sân trong suốt sự nghiệp của mình.[6][7][8] Hiện ông đang là người đứng đầu đội ngũ phát triển của hiệp hội bóng đá Anh, chịu trách nhiệm theo dõi và giám sát sự phát triển của các cầu thủ đội trẻ Anh từ cấp độ U-16 đến U-21, và trước đây ông từng nằm trong ban huấn luyện cho đội tuyển Anh.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Scunthorpe United
[sửa | sửa mã nguồn]Sinh ra ở Skegness, Lincolnshire, Clemence có lần đầu ra sân cho Scunthorpe United vào năm 1966[9] và đã có 48 lần ra sân cho đội bóng này ở giải hạng 3.[4]
Liverpool
[sửa | sửa mã nguồn]Clemence được huấn luyện viên Bill Shankly mang về Liverpool[10] vào ngày 24 tháng 06 năm 1967 từ Scunthorpe United với mức giá 18,000 bảng[4]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c “Ray Clemence”. The FA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2013.
- ^ “Statement on behalf of the Clemence family”. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2020.
- ^ “Ray Clemence”. worldfootball.net. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2013.
- ^ a b c d e Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênTelegraph
- ^ “Ray Clemence”. Liverpool FC. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2015.
- ^ Louise Taylor (23 tháng 3 năm 2017). “Gianluigi Buffon's 1,000th career game is testament to a beacon of stability”. The Guardian. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2017.
- ^ James Horncastle (23 tháng 3 năm 2017). “Gianluigi Buffon is far from finished after 1,000 games between the posts”. ESPN FC. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2017.
- ^ Glenn Moore (27 tháng 5 năm 2011). “Zanetti, Inter's captain and gentleman, joins the 1,000 matches club”. The Independent. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Ray Clemence”. The FA. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2013.
- ^ Hassall, Paul (12 tháng 2 năm 2010). “Ray Clemence on Shankly”. Liverpool FC. Bản gốc lưu trữ 4 Tháng mười một năm 2013. Truy cập 4 Tháng mười một năm 2013.