Quận Lafayette, Arkansas
Giao diện
Quận Lafayette, Arkansas | |
Bản đồ | |
Vị trí trong tiểu bang Arkansas | |
Vị trí của tiểu bang Arkansas trong Hoa Kỳ | |
Thống kê | |
Thành lập | 15/10/1827 |
---|---|
Quận lỵ | Lewisville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước |
545 mi² (1.412 km²) 526 mi² (1.362 km²) 19 mi² (49 km²), 3.41% |
Dân sốƯớc tính - (2008) - Mật độ |
8.559 15/mi² (5,72/km²) |
Quận Lafayette là một quận thuộc tiểu bang Arkansas, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo Marquis de Lafayette, một anh hùng Pháp. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số 8559 người. Quận lỵ đóng ở Lewisville.6.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 1412 km2, trong đó có 48 km2 là diện tích mặt nước.
Các xa lộ chính
[sửa | sửa mã nguồn]Quận giáp ranh
[sửa | sửa mã nguồn]- Quận Hempstead (bắc)
- Quận Nevada (đông bắc)
- Quận Columbia (đông)
- Webster Parish, Louisiana (đông nam)
- Bossier Parish, Louisiana (nam)
- Caddo Parish, Louisiana (tây nam)
- Quận Miller (tây)