John Bradley
Giao diện
John Bradley | |
---|---|
Bradley năm 2017 | |
Sinh | John Bradley West 15 tháng 9, 1988 Wythenshawe, Manchester, Anh |
Trường lớp | Manchester School of Theatre |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 2011–nay |
John Bradley West (nghệ danh: John Bradley, sinh ngày 15 tháng 9 năm 1988) là một nam diễn viên người Anh.[1][2]
Thời thơ ấu
[sửa | sửa mã nguồn]Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Đời tư
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách phim
[sửa | sửa mã nguồn]Điện ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2012 | Anna Karenina | Austrian Prince | Không ghi công |
2015 | Traders | Vernon Stynes | |
Man Up | Andrew | Không ghi công | |
2016 | Grimsby | Derrick Fellner/Fan in Pub | |
Roger | Roy | Phim ngắn | |
2017 | American Satan | Ricky Rollins | |
2018 | Patient Zero | Scooter | |
2022 | Trăng rơi | K. C. Houseman | |
Marry Me | Collin Calloway | ||
The Railway Children Return | Richard Perks |
Truyền hình
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2011–19 | Game of Thrones | Samwell Tarly | Vai chính; 48 tập Đề cử – Screen Actors Guild Award for Outstanding Performance by an Ensemble in a Drama Series (2011, 2013–15) |
2011 | Borgia | Giovanni di Lorenzo de' Medici | 5 tập |
2012 | Merlin | Tyr Seward | Tập: "A Lesson in Vengeance" |
Shameless | Wesley | 2 tập | |
2016 | The Last Dragonslayer | Gordon (người lớn) | Phim truyền hình |
2019 | Saturday Night Live | Bản thân | Tập: "Kit Harington/Sara Bareilles" |
Robot Chicken | Gordon Ramsay, Quint, Eric (giọng) | Tập: "Boogie Bardstown in: No Need, I Have Coupons" | |
2020 | Urban Myths | Les Dawson lúc trẻ | 6 tập |
2023 | North Shore | Max Drummond | Vai chính |
2024 | Bài toán 3 vật thể | Jack Rooney | 3 tập |
Giải thưởng và đề cử
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về John Bradley. |
- John Bradley trên IMDb
- John Bradley trên Twitter