Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Danh sách 10 phim hay nhất thuộc 10 thể loại của Viện phim Mỹ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Danh sách của Viện phim Mỹ
 100 phim 1998
 100 ngôi sao điện ảnh 1999
 100 phim hài 2000
 100 phim giật gân 2001
 100 phim lãng mạn 2002
 100 anh hùng và kẻ phản diện 2003
 100 ca khúc 2004
 100 câu thoại 2005
 100 năm nhạc phim 2005
 100 phim truyền cảm hứng 2006
 100 năm phim ca nhạc 2006
 100 phim (cập nhật) 2007
 10 phim của 10 thể loại 2008
Giải thưởng khác
 Giải Thành tựu trọn đời từ 1973

Danh sách 10 phim hay nhất thuộc 10 thể loại của Viện phim Mỹ (tiếng Anh: AFI's 10 Top 10) là 10 danh sách 10 phim hay nhất theo bầu chọn của Viện phim Mỹ thuộc 10 thể loại kinh điển của điện ảnh Hoa Kỳ. Danh sách này được công bố trên kênh truyền hình CBS ngày 17 tháng 6 năm 2008.

Danh sách cụ thể

[sửa | sửa mã nguồn]
Phim hoạt hình
TT Phim Đạo diễn Năm Thứ hạng
AFI's 100
1 Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn
(Snow White and the Seven Dwarfs)
Wilfred Jackson
Walt Disney
(sản xuất)
1937 34
2 Pinocchio Walt Disney
(sản xuất)
1940 -
3 Bambi David D. Hand
Walt Disney
(sản xuất)
1942 -
4 Vua sư tử
(The Lion King)
Roger Allers
Rob Minkoff
1994 -
5 Fantasia Walt Disney
(sản xuất)
1940 -
6 Câu chuyện đồ chơi
(Toy Story)
John Lasseter 1995 99
7 Người đẹp và quái vật
(Beauty and the Beast)
Gary Trousdale
Kirk Wise
1991 -
8 Shrek Andrew Adamson
Vicky Jenson
2001 -
9 Cô bé Lọ Lem
(Cinderella)
Walt Disney
(sản xuất)
1950 -
10 Truy tìm Nemo
(Finding Nemo)
Andrew Stanton
Lee Unkrich
2003 -
Phim tình cảm hài
TT Phim Đạo diễn Năm Thứ hạng
AFI's 100
1 City Lights Charlie Chaplin 1931 11
2 Annie Hall Woody Allen 1977 35
3 It Happened One Night Frank Capra 1934 46
4 Roman Holiday William Wyler 1953 -
5 The Philadelphia Story George Cukor 1940 44
6 When Harry Met Sally... Rob Reiner 1989 -
7 Adam's Rib George Cukor 1949 -
8 Moonstruck Norman Jewison 1987 -
9 Harold and Maude Hal Ashby 1971 -
10 Sleepless in Seattle Nora Ephron 1993 -
Phim miền Tây
TT Phim Đạo diễn Năm Thứ hạng
AFI's 100
1 The Searchers John Ford 1956 12
2 High Noon Fred Zinnemann 1952 27
3 Shane George Stevens 1953 45
4 Unforgiven Clint Eastwood 1992 68
5 Red River Howard Hawks
Arthur Rosson
1948 -
6 The Wild Bunch Sam Peckinpah 1969 79
7 Butch Cassidy and the Sundance Kid George Roy Hill 1969 73
8 McCabe and Mrs. Miller Robert Altman 1971 -
9 Stagecoach John Ford 1939 -
10 Cat Ballou Elliot Silverstein 1965 -
Phim thể thao
TT Phim Đạo diễn Năm Thứ hạng
AFI's 100
1 Raging Bull Martin Scorsese 1980 4
2 Rocky John G. Avildsen 1976 57
3 The Pride of the Yankees Sam Wood 1942 -
4 Hoosiers David Anspaugh 1986 -
5 Bull Durham Ron Shelton 1988 -
6 The Hustler Robert Rossen 1961 -
7 Caddyshack Harold Ramis 1980 -
8 Breaking Away Peter Yates 1979 -
9 National Velvet Clarence Brown 1944 -
10 Jerry Maguire Cameron Crowe 1996 -
Phim trinh thám
TT Phim Đạo diễn Năm Thứ hạng
AFI's 100
1 Vertigo Alfred Hitchcock 1958 9
2 Chinatown Roman Polanski 1974 21
3 Rear Window Alfred Hitchcock 1954 48
4 Laura Otto Preminger 1944 -
5 The Third Man Carol Reed 1949 -
6 The Maltese Falcon John Huston 1941 31
7 North by Northwest Alfred Hitchcock 1959 55
8 Blue Velvet David Lynch 1986 -
9 Dial M for Murder Alfred Hitchcock 1954 -
10 The Usual Suspects Bryan Singer 1995 -
Phim thần thoại
TT Phim Đạo diễn Năm Thứ hạng
AFI's 100
1 The Wizard of Oz Victor Fleming 1939 10
2 Chúa tể những chiếc nhẫn: Hiệp hội nhẫn thần
(The Lord of the Rings: The Fellowship of the Ring)
Peter Jackson 2001 50
3 It's a Wonderful Life Frank Capra 1946 20
4 King Kong Merian C. Cooper
Ernest B. Schoedsack
1933 41
5 Miracle on 34th Street George Seaton 1947 -
6 Field of Dreams Phil Alden Robinson 1989 -
7 Harvey Henry Koster 1950 -
8 Groundhog Day Harold Ramis 1993 -
9 Kẻ trộm thành Bagdad
(The Thief of Bagdad)
Raoul Walsh 1924 -
10 Big Penny Marshall 1988 -
Phim khoa học viễn tưởng
TT Phim Đạo diễn Năm Thứ hạng
AFI's 100
1 2001: A Space Odyssey Stanley Kubrick 1968 15
2 Chiến tranh giữa các vì sao 4: Niềm hi vọng mới George Lucas 1977 13
3 E.T. Sinh vật ngoài hành tinh
(E.T. the Extra-Terrestrial)
Steven Spielberg 1982 24
4 A Clockwork Orange Stanley Kubrick 1971 70
5 The Day the Earth Stood Still Robert Wise 1951 -
6 Blade Runner Ridley Scott 1982 97
7 Alien Ridley Scott 1979 -
8 Kẻ hủy diệt 2: Ngày phán xét
(Terminator 2: Judgment Day)
James Cameron 1991 -
9 Invasion of the Body Snatchers Don Siegel 1956 -
10 Back to the Future Robert Zemeckis 1985 -
Phim hình sự
TT Phim Đạo diễn Năm Thứ hạng
AFI's 100
1 Bố già
(The Godfather)
Francis Ford Coppola 1972 2
2 Goodfellas Martin Scorsese 1990 92
3 Bố già phần II
(The Godfather Part II)
Francis Ford Coppola 1974 32
4 White Heat Raoul Walsh 1949 -
5 Bonnie and Clyde Arthur Penn 1967 42
6 Scarface: The Shame of the Nation Howard Hawks 1932 -
7 Pulp Fiction Quentin Tarantino 1994 94
8 The Public Enemy William A. Wellman 1931 -
9 Little Caesar Mervyn LeRoy 1931 -
10 Scarface Brian De Palma 1983 -
Phim tòa án
TT Phim Đạo diễn Năm Thứ hạng
AFI's 100
1 Giết con chim nhại
(To Kill a Mockingbird)
Robert Mulligan 1962 25
2 12 Angry Men Sidney Lumet 1957 87
3 Kramer vs. Kramer Robert Benton 1979 -
4 The Verdict Sidney Lumet 1982 -
5 A Few Good Men Rob Reiner 1992 -
6 Witness for the Prosecution Billy Wilder 1957 -
7 Anatomy of a Murder Otto Preminger 1959 -
8 In Cold Blood Richard Brooks 1967 -
9 A Cry in the Dark Fred Schepisi 1988 -
10 Judgment at Nuremberg Stanley Kramer 1961 -
Phim sử thi
TT Phim Đạo diễn Năm Thứ hạng
AFI's 100
1 Lawrence of Arabia David Lean 1962 7
2 Ben-Hur William Wyler 1959 100
3 Danh sách của Schindler
(Schindler's List)
Steven Spielberg 1993 8
4 Cuốn theo chiều gió
(Gone with the Wind)
Victor Fleming 1939 6
5 Spartacus Stanley Kubrick 1960 81
6 Titanic James Cameron 1997 83
7 All Quiet on the Western Front Lewis Milestone 1930 -
8 Giải cứu binh nhì Ryan
(Saving Private Ryan)
Steven Spielberg 1998 71
9 Reds Warren Beatty 1981 -
10 Mười điều răn
(The Ten Commandments)
Cecil B. DeMille 1956 -

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]