Gompholobium
Giao diện
Gompholobium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Mirbelieae |
Chi (genus) | Gompholobium Sm., 1798 |
Các loài | |
Xem trong bài. |
Gompholobium là một chi thực vật có hoa trong họ Fabaceae, phân họ Faboideae. Đây là chi đặc hữu của Úc.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài trong chi này gồm:[1]
- Gompholobium aristatum Benth.
- Gompholobium aspalathoides A.Cunn. ex Benth.
- Gompholobium baxteri Benth.
- Gompholobium burtonioides Meisn.
- Gompholobium capitatum A.Cunn.
- Gompholobium cinereum Chappill
- Gompholobium confertum (DC.) Crisp
- Gompholobium cyaninum Chappill
- Gompholobium ecostatum Kuchel - Dwarf Wedge-pea
- Gompholobium foliolosum Benth.
- Gompholobium gairdnerium Chappill
- Gompholobium glabratum DC.
- Gompholobium glutinosum Chappill
- Gompholobium gompholobioides (F.Muell.) Crisp
- Gompholobium grandiflorum Sm.
- Gompholobium hendersonii Paxton
- Gompholobium huegelii Benth. - Common Wedge-pea
- Gompholobium inconspicuum Crisp - Creeping Wedge-pea
- Gompholobium knightianum Lindl.
- Gompholobium latifolium Sm. - Giant Wedge-pea
- Gompholobium marginatum R.Br.
- Gompholobium minus Sm.
- Gompholobium muticum (Benth.) Chappill
- Gompholobium nitidum Sol. ex Benth.
- Gompholobium obcordatum Turcz.
- Gompholobium ovatum Meisn.
- Gompholobium pinnatum Sm.
- Gompholobium polymorphum R.Br.
- Gompholobium polyzygum F.Muell.
- Gompholobium preissii Meisn.
- Gompholobium pungens Chappill
- Gompholobium roseum Chappill
- Gompholobium scabrum Sm.
- Gompholobium shuttleworthii Meisn.
- Gompholobium simplicifolium (F.Muell. & Tate) Crisp
- Gompholobium subulatum Benth.
- Gompholobium tomentosum Labill.
- Gompholobium uncinatum A.Cunn. ex Benth.
- Gompholobium venulosum Lindl.
- Gompholobium venustum R.Br.
- Gompholobium villosum (Meisn.) Crisp
- Gompholobium virgatum Sieber ex DC.
- Gompholobium viscidulum Meisn.
- Gompholobium wonganense Chappill
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Gompholobium”. Australian Plant Name Index (APNI), IBIS database. Centre for Plant Biodiversity Research, Australian Government, Canberra. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2008.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Gompholobium Lưu trữ 2011-03-05 tại Wayback Machine
Tư liệu liên quan tới Gompholobium tại Wikimedia Commons