Belmont-lès-Darney
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Lëtzebuergesch
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Shqip
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Belmont-lès-Darney | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Vosges |
Quận | Épinal |
Tổng | Darney |
Liên xã | Cộng đồng các xã Pays de Saône et Madon |
Xã (thị) trưởng | Christian Adam (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 267–360 m (876–1.181 ft) |
Diện tích đất1 | 3,99 km2 (1,54 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 88049/ 88260 |
Belmont-lès-Darney là một xã, nằm ở tỉnh Vosges trong vùng Grand Est của Pháp. Xã này có diện tích 3,99 km², dân số năm 1999 là 113 người. Xã này nằm ở khu vực có độ cao từ 267–360 m trên mực nước biển.
Dân địa phương tiếng Pháp gọi là Belmontais.
Biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
94 | 109 | 101 | 98 | 117 | 113 |
Số liệu từ năm 1962: Dân số không tính trùng |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Belmont-lès-Darney trên trang mạng của Insee”. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2021.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]