Beaucroissant
- Asturianu
- Azərbaycanca
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Italiano
- Kurdî
- Ladin
- Latina
- Lombard
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Shqip
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Türkçe
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Beaucroissant | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Auvergne-Rhône-Alpes |
Tỉnh | Isère |
Quận | Quận Grenoble |
Tổng | Tổng Rives |
Xã (thị) trưởng | M. Pierre Fouque (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 332–753 m (1.089–2.470 ft) |
Diện tích đất1 | 11,18 km2 (4,32 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.247 (1999) |
- Mật độ | 112/km2 (290/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 38030/ 38140 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Beaucroissant là một xã thuộc tỉnh Isère, vùng Rhône-Alpes đông nam nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao từ 332-753 mét trên mực nước biển.