Cussangy
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 粵語
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cussangy | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Aube |
Quận | Troyes |
Tổng | Chaource |
Liên xã | Chaourçois |
Xã (thị) trưởng | André Hussenet (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 219 m (719 ft) bình quân |
Diện tích đất1 | 21,39 km2 (8,26 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 10120/ 10210 |
Cussangy là một xã ở tỉnh Aube, thuộc vùng Grand Est ở phía bắc miền trung nước Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]