Combrée
Giao diện
Combrée | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Pays de la Loire |
Tỉnh | Maine-et-Loire |
Quận | Segré |
Tổng | Pouancé |
Xã (thị) trưởng | Jean-Louis Roux |
Thống kê | |
Độ cao | 32–106 m (105–348 ft) (bình quân 100 m (330 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 24,16 km2 (9,33 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 2.410 (1999) |
- Mật độ | 100/km2 (260/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 49103/ 49520 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Combrée là một xã thuộc tỉnh Maine-et-Loire trong vùng Pays de la Loire phía tây nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 100 mét trên mực nước biển. Sông Verzée tạo thành toàn bộ ranh giới phía nam thị trấn.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 2919 | 2975 | 2644 | 2570 | 2560 | 2410 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]