289 (số)
Giao diện
289 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 289 hai trăm tám mươi chín | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm tám mươi chín | |||
Bình phương | 83521 (số) | |||
Lập phương | 24137569 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 172 | |||
Chia hết cho | 1, 17, 289 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1001000012 | |||
Tam phân | 1012013 | |||
Tứ phân | 102014 | |||
Ngũ phân | 21245 | |||
Lục phân | 12016 | |||
Bát phân | 4418 | |||
Thập nhị phân | 20112 | |||
Thập lục phân | 12116 | |||
Nhị thập phân | E920 | |||
Cơ số 36 | 8136 | |||
Lục thập phân | 4N60 | |||
Số La Mã | CCLXXXIX | |||
|
289 (hai trăm tám mươi chín) là một số tự nhiên liền sau 288 và liền trước 290.
Trong toán học
[sửa | sửa mã nguồn]- Căn bậc hai của 289 là 17.