Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Danh sách thành phố Cộng hòa Dân chủ Congo

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là phiên bản hiện hành của trang này do NewUniverse (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 08:04, ngày 10 tháng 4 năm 2023 (Di chuyển từ Category:Phân chia hành chính Cộng hòa Dân chủ Congo đến Category:Phân cấp hành chính Cộng hòa Dân chủ Congo dùng Cat-a-lot). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Danh sách các thành phố Cộng hòa Dân chủ Congo
Xếp hạng Tên Dân số Tỉnh
Điều tra năm 1984 Ước tính năm 2005
1. Kinshasa 2.653.558 7.787.832 Kinshasa
2. Lubumbashi 564.830 1.374.808 Katanga
3. Kolwezi 416.122 910.167 Katanga
4. Mbuji-Mayi 486.235 874.974 Kasai-Oriental
5. Kisangani 317.581 539.164 Orientale
6. Kananga 298.693 463.556 Kasai-Occidental
7. Likasi 213.862 422.726 Katanga
8. Boma 197.617 344.522 Bas-Congo
9. Tshikapa 116.016 267.508 Kasai-Occidental
10. Bukavu 167.950 225.431 Sud-Kivu
11. Mwene-Ditu 94.560 189.215 Kasai-Oriental
12. Kikwit 149.296 186.995 Bandundu
13. Mbandaka 137.291 184.189 Equateur
14. Matadi 138.798 180.115 Bas-Congo
15. Uvira 74.432 170.422 Sud-Kivu
16. Butembo 73.312 154.649 Nord-Kivu
17. Gandajika 64.878 154.414 Kasai-Oriental
18. Kalemie 73.528 147.065 Katanga
19. Goma 77.908 144.151 Nord-Kivu
20. Kindu 66.812 135.690 Maniema
21. Isiro 78.268 127.068 Orientale
22. Bandundu 63.642 118.203 Bandundu
23. Gemena 63.052 117.631 Equateur
24. Ilebo 53.877 107.086 Kasai-Occidental
25. Bunia 59.598 96.757 Orientale
26. Bumba 51.197 95.514 Equateur
27. Beni 44.141 89.643 Nord-Kivu
28. Mbanza-Ngungu 44.782 86.351 Bas-Congo
29. Kamina 62.789 73.616 Katanga
30. Lisala 37.565 70.082 Equateur
31. Lodja 28.671 68.239 Kasai-Oriental
32. Kipushi 53.207 62.382 Katanga
33. Binga 32.181 60.037 Equateur
34. Kabinda 24.789 58.999 Kasai-Oriental
35. Kasongo 27.138 55.115 Maniema
36. Kalima 27.087 55.012 Maniema
37. Mweka 25.494 50.672 Kasai-Occidental
38. Gbadolite 27.063 50.489 Equateur

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]