債
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
債 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: zhài (zhai4)
- Phiên âm Hán-Việt: trái
- Chữ Hangul: 채
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]債
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
債 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːj˧˥ ʨa̰ːj˧˩˧ | tʂa̰ːj˩˧ tʂaːj˧˩˨ | tʂaːj˧˥ tʂaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːj˩˩ tʂaːj˧˩ | tʂa̰ːj˩˧ tʂa̰ːʔj˧˩ |