эне
Giao diện
Tiếng Bắc Altai
[sửa]Danh từ
[sửa]эне (ene)
- (Kumandy-Kizhi) rêu.
Tham khảo
[sửa]- N. A Baskakov, editor (1972), “эне”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Danh từ
[sửa]эне (ene) (chính tả Ả Rập ەنە)
- mẹ.
Tiếng Nam Altai
[sửa]Danh từ
[sửa]эне (ene)
- mẹ.
Tham khảo
[sửa]- Čumakajev A. E., editor (2018), “эне”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bắc Altai
- tiếng Bắc Altai entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Danh từ tiếng Kyrgyz
- tiếng Kyrgyz entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Danh từ tiếng Nam Altai
- tiếng Nam Altai entries with incorrect language header