Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

жёлчь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

жёлчь gc

  1. Mật.
  2. (перен.) [tính, sự] cáu kỉnh, gắt gỏng, bực bội, tức tối.
    полный жёлчи — cáu kỉnh lắm, gắt mắm tôm
    излить жёлчь на кого-л. — trút giận lên đầu ai

Tham khảo

[sửa]