взятие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của взятие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzjátije |
khoa học | vzjatie |
Anh | vzyatiye |
Đức | wsjatije |
Việt | vdiatiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]взятие gt
- (Sự) Lấy, bắt, bắt lấy, nắm lấy, chiếm, chiếm lấy, chiếm đoạt, cướp lấy.
- взятие крепости — [sự] chiếm đồn, chiếm pháo đài
- взятие власти — [sự] cướp chính quyền, chiếm lấy chính quyền
- взятие в плен — [sự] bắt tù binh, tóm tù binh
Tham khảo
[sửa]- "взятие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)