Ō
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]Ō (chữ hoa ō)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ O): Óó Òò Ŏŏ Ôô Ốố Ồồ Ỗỗ Ổổ Ǒǒ Öö Ȫȫ Őő Õõ Ṍṍ Ṏṏ Ȭȭ Ȯȯ Ȱȱ Øø Ǿǿ Ǫǫ Ǭǭ Ōō Ṓṓ Ō̂ō̂ Ṑṑ Ỏỏ Ȍȍ Ȏȏ Ơơ Ớớ Ờờ Ỡỡ Ởở Ợợ Ọọ Ộộ Ɵɵ ⱺ ᴏ Oo Ꜵꜵ Œœ Ꝏꝏ Ꝍꝍ Ȣȣ
- (Letters using macron sign or underline sign): Āā Ǟǟ Ḇḇ C̄c̄ Ḏḏ Ēē Ḕḕ Ḗḗ Ḡḡ ẖ Īī Ḹḹ Ḻḻ Ṉṉ Ōō Ȫȫ Ṑṑ Ṓṓ Ṝṝ Ṟṟ Ṯṯ Ūū Ǘǘ Ǖǖ Ṻṻ Ȳȳ Ẕẕ Ǣǣ
Tiếng Chukot
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ō (chữ thường ō)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chukot năm 1931.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Chukot 1931-1937) А а, Ā ā, B b, C c, D d, Е е, Ē ē, Ə ə, Ə̄ ə̄, F f, G g, H h, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Ō ō, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, Ū ū, V v, W w, Z z, Ь ь
Tiếng Hawaii
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ō (chữ thường ō)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hawaii) A a (Ā ā), E e (Ē ē), I i (Ī ī), O o (Ō ō), U u (Ū ū), H h, K k, L l, M m, N n, P p, W w, ʻ
Tiếng Hocak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ō (chữ thường ō)
- (Nebraska) Chữ cái viết hoa biểu thị nguyên âm o dài, tương ứng với OO tại Wisconsin.
- RŌHĄ ― ROOHĄ ― NHIỀU
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hocak) A a (Ā ā), Ą ą (Ą̄ ą̄), B b, C c, E e (Ē ē), G g, Ğ ğ, H h, I i (Ī ī), Į į (Į̄ į̄), J j, K k, M m, N n, O o (Ō ō), P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ų ų (Ų̄ ų̄), W w, X x, Y y, Z z, Ž ž, '
Tham khảo
[sửa]- Johannes Helmbrecht & Christian Lehmann (2006) Hocąk-English/English-Hocąk Learner's Dictionary, University of Erfurt, tr. 67
Tiếng Ket
[sửa]Kirin | Ө |
---|---|
Latinh | Ō |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ō (chữ thường ō)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930) A a, Ā ā, Æ æ, B b, Ç ç, D d, E e, Ē ē, Ə ə, F f, G g, H h, Ҕ ҕ, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, Ņ ņ, Ŋ ŋ, O o, Ō ō, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ū ū, V v, Z z, Ƶ ƶ, Ь ь
Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Mô tả
[sửa]Tiếng Maori
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ō (chữ thường ō)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Maori.
- Ōtautahi ― thành phố Christchurch
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Maori) A a, Ā ā, E e, Ē ē, H h, I i, Ī ī, K k, M m, N n, O o, Ō ō, P p, R r, T t, U u, Ū ū, W w, Ng ng, Wh wh
Danh từ
[sửa]Động từ
[sửa]Mạo từ
[sửa]- Xem ō
Tham khảo
[sửa]- Te Aka Māori Dictionary, ō, 2003-2023
Tiếng Marshall
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ō (chữ thường ō)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Marshall) A a, Ā ā, B b, D d, E e, I i, J j, K k, L l, Ļ ļ, M m, M̧ m̧, N n, Ņ ņ, N̄ n̄, O o, O̧ o̧, Ō ō, P p, R r, T t, U u, Ū ū, W w
Tham khảo
[sửa]- Marshallese-English Online Dictionary, O, 2023
Tiếng Samoa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ō (chữ thường ō)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Samoa) A a (Ā ā), E e (Ē ē), I i (Ī ī), O o (Ō ō), U u (Ū ū), F f, G g, L l, M m, N n, P p, S s, T t, V v, H h, K k, R r, ʻ
Tham khảo
[sửa]- George Pratt (1878) A Grammar and Dictionary of the Samoan Language, Trübner & Company, tr. 134
Tiếng Samogitia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ō (chữ thường ō)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia, gọi là chữ ėlguojė ō.
- Ōžoulātē ― làng Ąžuolaičiai ở Litva
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia) A a, Ā ā, B b, C c, Č č, D d, E e, Ē ē, Ė ė, Ė̄ ė̄, F f, G g, H h, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, O o, Ō ō, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ū ū, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Silesia
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ō (chữ thường ō)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bộ chữ Latinh tiếng Silesia.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Silesia) A a, Ã ã, B b, C c, Ć ć, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ń ń, O o, Ŏ ŏ, Ō ō, Ô ô, Õ õ, P p, R r, S s, Ś ś, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ż ż
- (Bảng chữ cái ngữ âm tiếng Silesia 2006) A a, B b, C c, Ć ć, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, Ř ř, S s, Ś ś, Š š, T t, U u, Ů ů, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Mirosław Syniawa (2010) Ślabikŏrz niy dlŏ bajtli, Pro Loquela Silesiana, →ISBN
- Silesian alphabet and pronunciation
Tiếng Udihe
[sửa]Kirin | Ō |
---|---|
Latinh | Ō |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ō (chữ thường ō)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Udihe năm 1931-1937.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Udihe năm 1931-1937) A a, Ā ā, B в, Є є, D d, Ʒ ʒ, E e, Ē ē, Æ æ, F f, G g, H h, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, Ņ ņ, Ŋ ŋ, O o, Ō ō, Ө ө, P p, R r, S s, T t, U u, Ū ū, W w, X x, Y y, Z z, ’
Tham khảo
[sửa]- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)
Tiếng Yoruba
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ō (chữ thường ō)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Yoruba tại Nigeria) lẹ́tà; A a (Á á, À à, Ā ā), B b, D d, E e (É é, È è, Ē ē), Ẹ ẹ (Ẹ́ ẹ́, Ẹ̀ ẹ̀, Ẹ̄ ẹ̄), F f, G g, Gb gb, H h, I i (Í í, Ì ì, Ī ī), J j, K k, L l, M m (Ḿ ḿ, M̀ m̀, M̄ m̄), N n (Ń ń, Ǹ ǹ, N̄ n̄), O o (Ó ó, Ò ò, Ō ō), Ọ ọ (Ọ́ ọ́, Ọ̀ ọ̀, Ọ̄ ọ̄), P p, R r, S s, Ṣ ṣ, T t, U u (Ú ú, Ù ù, Ū ū), W w, Y y
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Yoruba tại Benin) lɛ́tà, A a, B b, D d, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, Gb gb, H h, I i, J j, K k, Kp kp, L l, M m, N n, O o, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, Sh sh, T t, U u, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Thomas Jefferson Bowen (1858) Dictionary of the Yoruba language, Washington: Smithsonian Institution, tr. 63
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Chukot
- Chữ cái tiếng Chukot
- Từ cũ trong tiếng Chukot
- Mục từ tiếng Hawaii có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hawaii
- Mục từ tiếng Hawaii
- Định nghĩa mục từ tiếng Hawaii có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hocak
- Mục từ tiếng Hocak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hocak
- Định nghĩa mục từ tiếng Hocak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ket
- Mục từ tiếng Ket có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ket
- Từ cũ trong tiếng Ket
- Định nghĩa mục từ tiếng Ket có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Maori
- Mục từ tiếng Maori có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maori
- Định nghĩa mục từ tiếng Maori có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Động từ
- Mạo từ
- Mục từ tiếng Marshall
- Mục từ tiếng Marshall có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marshall
- Định nghĩa mục từ tiếng Marshall có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Samoa
- Mục từ tiếng Samoa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Samoa
- Định nghĩa mục từ tiếng Samoa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Samogitia
- Mục từ tiếng Samogitia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Samogitia
- Định nghĩa mục từ tiếng Samogitia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Silesia
- Liên kết mục từ tiếng Silesia có tham số thừa
- Chữ cái tiếng Silesia
- Định nghĩa mục từ tiếng Silesia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udihe có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Udihe
- Từ cũ trong tiếng Udihe
- Định nghĩa mục từ tiếng Udihe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yoruba
- Mục từ tiếng Yoruba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yoruba
- Định nghĩa mục từ tiếng Yoruba có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Latinh