zen
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈzɛn/
Hoa Kỳ | [ˈzɛn] |
Danh từ
[sửa]zen /ˈzɛn/
Tham khảo
[sửa]- "zen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Äynu
[sửa]Danh từ
[sửa]zen
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /zɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
zen /zɛn/ |
zens /zɛn/ |
zen gđ /zɛn/
- (Tôn giáo) Thiền tông (đạo Phật ở Nhật Bản).
Tham khảo
[sửa]- "zen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)